1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,257,213,344,049 |
1,553,029,407,368 |
1,581,181,750,693 |
1,360,411,318,964 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
76,123,809,434 |
102,129,020,506 |
113,120,784,163 |
53,053,857,950 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,181,089,534,615 |
1,450,900,386,862 |
1,468,060,966,530 |
1,307,357,461,014 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
899,579,579,341 |
1,164,516,263,111 |
1,182,579,973,817 |
1,083,262,226,039 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
281,509,955,274 |
286,384,123,751 |
285,480,992,713 |
224,095,234,975 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,811,650,985 |
900,280,080 |
972,783,373 |
1,240,233,882 |
|
7. Chi phí tài chính |
27,539,830,222 |
37,507,939,932 |
29,224,728,348 |
17,403,905,961 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
27,382,705,345 |
34,797,390,518 |
28,343,321,708 |
16,768,480,261 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,805,619,251 |
11,137,446,496 |
12,548,260,033 |
9,750,588,431 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
41,119,562,122 |
39,112,183,055 |
40,961,937,378 |
47,539,669,921 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
208,856,594,664 |
199,526,834,348 |
203,718,850,327 |
150,641,304,544 |
|
12. Thu nhập khác |
8,740,342,364 |
5,954,779,347 |
2,381,424,914 |
508,422,807 |
|
13. Chi phí khác |
125,030,754 |
2,308,804,407 |
54,393,627 |
94,010,534 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,615,311,610 |
3,645,974,940 |
2,327,031,287 |
414,412,273 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
217,471,906,274 |
203,172,809,288 |
206,045,881,614 |
151,055,716,817 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
43,693,178,485 |
41,186,310,250 |
41,385,709,655 |
30,431,295,972 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
173,778,727,789 |
161,986,499,038 |
164,660,171,959 |
120,624,420,845 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
173,778,727,789 |
161,986,499,038 |
164,660,171,959 |
120,624,420,845 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,705 |
4,194 |
4,263 |
3,123 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|