TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
577,630,814,483 |
630,220,460,803 |
815,107,786,916 |
796,231,705,794 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
45,816,223,926 |
125,856,158,842 |
219,314,921,442 |
154,591,372,374 |
|
1. Tiền |
45,816,223,926 |
72,856,158,842 |
73,314,921,442 |
74,591,372,374 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
53,000,000,000 |
146,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
66,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
66,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,757,656,062 |
35,838,046,909 |
50,069,078,083 |
56,656,152,995 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,266,727,840 |
5,765,376,301 |
2,953,190,067 |
8,165,489,552 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,982,927,314 |
30,739,226,454 |
47,643,097,408 |
47,290,185,720 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
256,462,300 |
81,905,546 |
221,252,000 |
1,985,704,046 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-748,461,392 |
-748,461,392 |
-748,461,392 |
-785,226,323 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
504,056,934,495 |
468,526,255,052 |
534,165,363,891 |
514,674,133,037 |
|
1. Hàng tồn kho |
504,056,934,495 |
472,083,796,902 |
534,165,363,891 |
518,231,674,887 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-3,557,541,850 |
|
-3,557,541,850 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
11,558,423,500 |
4,310,047,388 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
11,558,423,500 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
4,310,047,388 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
601,920,634,628 |
582,816,034,627 |
591,229,441,362 |
597,684,180,583 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
546,852,833,119 |
528,964,238,067 |
570,954,571,794 |
540,322,937,657 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
546,852,833,119 |
528,964,238,067 |
570,954,571,794 |
540,322,937,657 |
|
- Nguyên giá |
1,363,222,589,136 |
1,376,959,016,393 |
1,453,943,942,268 |
1,423,244,833,047 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-816,369,756,017 |
-847,994,778,326 |
-882,989,370,474 |
-882,921,895,390 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
43,623,496,327 |
40,959,395,174 |
7,382,468,182 |
44,777,502,487 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
43,623,496,327 |
40,959,395,174 |
7,382,468,182 |
44,777,502,487 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,444,305,182 |
12,892,401,386 |
12,892,401,386 |
12,583,740,439 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,444,305,182 |
12,892,401,386 |
12,892,401,386 |
12,583,740,439 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,179,551,449,111 |
1,213,036,495,430 |
1,406,337,228,278 |
1,393,915,886,377 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
495,115,167,888 |
486,186,067,345 |
646,615,178,289 |
630,298,302,005 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
458,049,167,888 |
441,557,738,603 |
599,876,139,859 |
594,002,754,590 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
142,516,655,605 |
187,645,686,702 |
206,396,124,530 |
183,183,161,799 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,572,131,253 |
2,838,841,812 |
4,787,008,292 |
4,846,947,418 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,279,509,850 |
26,239,877,185 |
3,963,981,103 |
6,269,695,843 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,143,509,600 |
9,311,524,243 |
30,210,088,373 |
36,315,857,404 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,332,583,872 |
7,228,203,500 |
452,361,000 |
309,692,034 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
70,547,142,410 |
20,282,227,304 |
45,871,311,445 |
39,493,814,676 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
204,246,868,489 |
182,600,611,048 |
302,784,498,307 |
318,309,074,607 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,410,766,809 |
5,410,766,809 |
5,410,766,809 |
5,274,510,809 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
37,066,000,000 |
44,628,328,742 |
46,739,038,430 |
36,295,547,415 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
37,066,000,000 |
44,628,328,742 |
46,739,038,430 |
36,295,547,415 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
684,436,281,223 |
726,850,428,085 |
759,722,049,989 |
763,617,584,372 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
671,419,281,223 |
713,833,428,085 |
746,705,049,989 |
750,600,584,372 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,876,824,710 |
14,876,824,710 |
14,876,824,710 |
14,876,824,710 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
65,160,919,884 |
65,160,919,884 |
65,160,919,884 |
65,160,919,884 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
224,472,666,629 |
266,886,813,491 |
299,758,435,395 |
303,653,969,778 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
42,080,435,057 |
42,414,146,862 |
116,728,886,462 |
120,624,420,845 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
182,392,231,572 |
224,472,666,629 |
183,029,548,933 |
183,029,548,933 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
13,017,000,000 |
13,017,000,000 |
13,017,000,000 |
13,017,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
13,017,000,000 |
13,017,000,000 |
13,017,000,000 |
13,017,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,179,551,449,111 |
1,213,036,495,430 |
1,406,337,228,278 |
1,393,915,886,377 |
|