MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần CMC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 577,630,814,483 630,220,460,803 815,107,786,916 796,231,705,794
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45,816,223,926 125,856,158,842 219,314,921,442 154,591,372,374
1. Tiền 45,816,223,926 72,856,158,842 73,314,921,442 74,591,372,374
2. Các khoản tương đương tiền 53,000,000,000 146,000,000,000 80,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 66,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 66,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,757,656,062 35,838,046,909 50,069,078,083 56,656,152,995
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,266,727,840 5,765,376,301 2,953,190,067 8,165,489,552
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,982,927,314 30,739,226,454 47,643,097,408 47,290,185,720
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 256,462,300 81,905,546 221,252,000 1,985,704,046
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -748,461,392 -748,461,392 -748,461,392 -785,226,323
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 504,056,934,495 468,526,255,052 534,165,363,891 514,674,133,037
1. Hàng tồn kho 504,056,934,495 472,083,796,902 534,165,363,891 518,231,674,887
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,557,541,850 -3,557,541,850
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,558,423,500 4,310,047,388
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,558,423,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,310,047,388
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 601,920,634,628 582,816,034,627 591,229,441,362 597,684,180,583
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 546,852,833,119 528,964,238,067 570,954,571,794 540,322,937,657
1. Tài sản cố định hữu hình 546,852,833,119 528,964,238,067 570,954,571,794 540,322,937,657
- Nguyên giá 1,363,222,589,136 1,376,959,016,393 1,453,943,942,268 1,423,244,833,047
- Giá trị hao mòn lũy kế -816,369,756,017 -847,994,778,326 -882,989,370,474 -882,921,895,390
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 43,623,496,327 40,959,395,174 7,382,468,182 44,777,502,487
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 43,623,496,327 40,959,395,174 7,382,468,182 44,777,502,487
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,444,305,182 12,892,401,386 12,892,401,386 12,583,740,439
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,444,305,182 12,892,401,386 12,892,401,386 12,583,740,439
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,179,551,449,111 1,213,036,495,430 1,406,337,228,278 1,393,915,886,377
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 495,115,167,888 486,186,067,345 646,615,178,289 630,298,302,005
I. Nợ ngắn hạn 458,049,167,888 441,557,738,603 599,876,139,859 594,002,754,590
1. Phải trả người bán ngắn hạn 142,516,655,605 187,645,686,702 206,396,124,530 183,183,161,799
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,572,131,253 2,838,841,812 4,787,008,292 4,846,947,418
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,279,509,850 26,239,877,185 3,963,981,103 6,269,695,843
4. Phải trả người lao động 8,143,509,600 9,311,524,243 30,210,088,373 36,315,857,404
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,332,583,872 7,228,203,500 452,361,000 309,692,034
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 70,547,142,410 20,282,227,304 45,871,311,445 39,493,814,676
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 204,246,868,489 182,600,611,048 302,784,498,307 318,309,074,607
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,410,766,809 5,410,766,809 5,410,766,809 5,274,510,809
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 37,066,000,000 44,628,328,742 46,739,038,430 36,295,547,415
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 37,066,000,000 44,628,328,742 46,739,038,430 36,295,547,415
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 684,436,281,223 726,850,428,085 759,722,049,989 763,617,584,372
I. Vốn chủ sở hữu 671,419,281,223 713,833,428,085 746,705,049,989 750,600,584,372
1. Vốn góp của chủ sở hữu 366,908,870,000 366,908,870,000 366,908,870,000 366,908,870,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 366,908,870,000 366,908,870,000 366,908,870,000 366,908,870,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,876,824,710 14,876,824,710 14,876,824,710 14,876,824,710
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 65,160,919,884 65,160,919,884 65,160,919,884 65,160,919,884
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 224,472,666,629 266,886,813,491 299,758,435,395 303,653,969,778
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 42,080,435,057 42,414,146,862 116,728,886,462 120,624,420,845
- LNST chưa phân phối kỳ này 182,392,231,572 224,472,666,629 183,029,548,933 183,029,548,933
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 13,017,000,000 13,017,000,000 13,017,000,000 13,017,000,000
1. Nguồn kinh phí 13,017,000,000 13,017,000,000 13,017,000,000 13,017,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,179,551,449,111 1,213,036,495,430 1,406,337,228,278 1,393,915,886,377
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.