1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,815,064,033 |
9,344,351,649 |
20,276,569,836 |
39,360,886,865 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,815,064,033 |
9,344,351,649 |
20,276,569,836 |
39,360,886,865 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,637,454,153 |
12,991,942,404 |
28,219,335,557 |
32,844,384,869 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-822,390,120 |
-3,647,590,755 |
-7,942,765,721 |
6,516,501,996 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
38,531,402 |
237,421,633 |
10,303,654 |
57,231,789 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
775,545 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
373,089,082 |
213,154,953 |
551,713,116 |
2,799,914,864 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,452,726,144 |
1,990,031,907 |
4,312,668,338 |
5,184,460,293 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,609,673,944 |
-5,613,355,982 |
-12,796,843,521 |
-1,411,416,917 |
|
12. Thu nhập khác |
10,182,569 |
10,004 |
31,643,069,874 |
3,443,670 |
|
13. Chi phí khác |
133,527,463 |
35,206,891 |
125,917,080 |
1,747,956,964 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-123,344,894 |
-35,196,887 |
31,517,152,794 |
-1,744,513,294 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,733,018,838 |
-5,648,552,869 |
18,720,309,273 |
-3,155,930,211 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
387,471,702 |
|
64,789,181 |
346,656,592 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,120,490,540 |
-5,648,552,869 |
18,655,520,092 |
-3,502,586,803 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,113,890,125 |
-5,635,528,649 |
18,728,154,598 |
-3,489,707,516 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-6,600,415 |
-13,024,220 |
-72,634,506 |
-12,879,287 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|