MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,762,652,624,284 12,926,699,976,137 11,844,830,242,849 12,371,068,820,264
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 362,957,520,510 1,396,764,826,755 637,944,264,155 652,103,578,595
1. Tiền 251,767,520,510 246,931,644,655 250,651,082,055 572,103,578,595
2. Các khoản tương đương tiền 111,190,000,000 1,149,833,182,100 387,293,182,100 80,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,194,360,000,000 1,850,960,000,000 2,613,250,000,000 3,015,470,750,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,194,360,000,000 1,850,960,000,000 2,613,250,000,000 3,015,470,750,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,453,845,350,931 7,841,166,614,482 7,010,374,180,025 6,962,967,075,851
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,060,854,711,315 7,604,871,947,794 7,242,927,665,520 7,111,375,334,789
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 414,561,356,963 150,550,717,848 124,042,786,438 170,776,722,946
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 262,836,821,544 20,000,000,000 20,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 197,410,318,593 167,278,141,330 117,857,753,979 171,558,122,750
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -218,981,035,940 -344,371,014,034 -494,454,025,912 -510,743,104,634
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,457,803,155,202 1,492,037,630,688 1,240,143,759,525 1,419,915,875,304
1. Hàng tồn kho 1,457,803,155,202 1,513,584,097,564 1,275,616,719,756 1,494,872,685,012
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -21,546,466,876 -35,472,960,231 -74,956,809,708
V.Tài sản ngắn hạn khác 293,686,597,641 345,770,904,212 343,118,039,144 320,611,540,514
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,016,643,621 6,387,670,315 4,776,421,019 5,478,981,450
2. Thuế GTGT được khấu trừ 290,669,954,020 339,383,233,897 338,341,618,125 315,132,559,064
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,293,364,882,975 1,276,817,766,616 1,236,941,950,617 1,205,020,917,589
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 628,857,268,148 605,054,582,209 582,659,721,107 559,494,181,225
1. Tài sản cố định hữu hình 534,674,869,399 512,050,780,173 490,565,678,893 467,580,459,680
- Nguyên giá 1,034,048,813,539 1,035,101,693,866 1,013,766,813,285 997,604,845,155
- Giá trị hao mòn lũy kế -499,373,944,140 -523,050,913,693 -523,201,134,392 -530,024,385,475
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 94,182,398,749 93,003,802,036 92,094,042,214 91,913,721,545
- Nguyên giá 119,127,078,503 119,238,318,503 119,238,318,503 110,052,227,868
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,944,679,754 -26,234,516,467 -27,144,276,289 -18,138,506,323
III. Bất động sản đầu tư 47,536,712,442 46,847,830,834 42,315,590,809 41,662,010,450
- Nguyên giá 69,677,550,622 69,677,550,622 64,783,458,541 64,783,458,541
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,140,838,180 -22,829,719,788 -22,467,867,732 -23,121,448,091
IV. Tài sản dở dang dài hạn 161,352,742,550 161,507,554,550 162,148,457,475 161,926,260,380
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 160,541,000,000 160,541,000,000 160,541,000,000 160,995,545,455
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 811,742,550 966,554,550 1,607,457,475 930,714,925
V. Đầu tư tài chính dài hạn 343,582,469,521 365,159,081,871 360,333,714,275 352,745,708,385
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 71,422,469,521 63,553,604,412 58,728,236,816 51,140,230,926
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 272,160,000,000 301,605,477,459 301,605,477,459 301,605,477,459
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 112,035,690,314 98,248,717,152 89,484,466,951 89,192,757,149
1. Chi phí trả trước dài hạn 112,035,690,314 98,248,717,152 74,805,035,434 63,580,560,399
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,679,431,517 25,612,196,750
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14,056,017,507,259 14,203,517,742,753 13,081,772,193,466 13,576,089,737,853
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,546,132,823,761 5,675,695,691,074 4,706,705,463,100 5,230,417,881,270
I. Nợ ngắn hạn 5,498,138,170,262 5,644,523,677,586 4,701,455,557,178 5,225,313,830,348
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,898,459,583,896 3,307,186,103,090 2,758,981,222,585 2,796,911,783,279
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 504,648,013,328 379,692,174,529 243,915,924,393 420,593,668,644
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 89,252,578,621 53,856,531,746 18,589,804,465 27,337,656,395
4. Phải trả người lao động 63,701,472,314 50,085,888
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,745,255,019,148 1,592,482,469,690 1,334,537,902,679 1,651,131,788,289
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 48,975,396,009 44,573,695,067 118,940,409,381 88,206,264,034
9. Phải trả ngắn hạn khác 41,341,533,831 93,793,960,789 8,318,772,955 83,661,029,362
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 80,970,215,203 85,109,244,449 70,004,307,216 73,078,149,267
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 89,235,830,226 87,829,498,226 84,465,741,190 84,343,405,190
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 47,994,653,499 31,172,013,488 5,249,905,922 5,104,050,922
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 914,362,141 2,039,203,038 2,039,203,038 2,039,203,038
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 40,770,039,474 25,597,052,724
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,310,251,884 3,535,757,726 3,210,702,884 3,064,847,884
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,509,884,683,498 8,527,822,051,679 8,375,066,730,366 8,345,671,856,583
I. Vốn chủ sở hữu 8,509,884,683,498 8,527,822,051,679 8,375,066,730,366 8,345,671,856,583
1. Vốn góp của chủ sở hữu 792,550,000,000 792,550,000,000 792,550,000,000 792,550,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 792,550,000,000 792,550,000,000 792,550,000,000 792,550,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,038,990,175,385 3,038,990,175,385 3,038,990,175,385 3,038,990,175,385
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -443,424,538,999 -519,526,282,648 -597,634,655,083 -597,634,655,083
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,667,193,310,873 4,667,193,310,873 4,667,193,310,873 4,667,193,310,873
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 400,371,413,758 494,380,104,769 419,703,220,298 390,295,967,207
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 369,272,527,903 463,281,218,914 54,475,691,167 99,352,111,076
- LNST chưa phân phối kỳ này 31,098,885,855 31,098,885,855 365,227,529,131 290,943,856,131
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 54,204,322,481 54,234,743,300 54,264,678,893 54,277,058,201
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 14,056,017,507,259 14,203,517,742,753 13,081,772,193,466 13,576,089,737,853
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.