TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
83,064,721,673 |
45,094,742,944 |
40,815,969,199 |
60,295,428,427 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,302,986,488 |
632,687,159 |
671,018,162 |
310,677,642 |
|
1. Tiền |
1,302,986,488 |
632,687,159 |
671,018,162 |
310,677,642 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
53,592,849,616 |
25,493,816,350 |
35,663,292,449 |
45,666,019,147 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,915,912,776 |
15,518,788,482 |
21,118,057,032 |
29,716,993,605 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,730,869,138 |
20,704,447,283 |
23,248,300,480 |
26,118,732,401 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,429,690,993 |
12,620,178,703 |
14,646,533,055 |
13,052,891,259 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,260,488,649 |
-23,349,598,118 |
-23,349,598,118 |
-23,222,598,118 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
13,776,865,358 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,767,944,776 |
9,370,297,624 |
3,937,974,179 |
14,100,977,391 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,767,944,776 |
9,370,297,624 |
3,937,974,179 |
14,100,977,391 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,400,940,793 |
9,597,941,811 |
543,684,409 |
217,754,247 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,205,393,769 |
9,392,394,787 |
338,137,385 |
216,298,167 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
195,547,024 |
205,547,024 |
205,547,024 |
1,456,080 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
160,691,761,994 |
158,679,373,818 |
174,069,519,162 |
171,968,500,100 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
303,314,000 |
303,314,000 |
303,314,000 |
176,314,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
127,000,000 |
127,000,000 |
127,000,000 |
127,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
176,314,000 |
176,314,000 |
176,314,000 |
176,314,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-127,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
140,317,354,547 |
138,571,016,237 |
136,841,939,135 |
135,141,429,567 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
139,074,656,057 |
137,350,463,738 |
135,632,321,165 |
133,942,746,126 |
|
- Nguyên giá |
209,211,973,748 |
209,211,973,748 |
209,211,973,748 |
209,276,473,748 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,137,317,691 |
-71,861,510,010 |
-73,579,652,583 |
-75,333,727,622 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,242,698,490 |
1,220,552,499 |
1,209,617,970 |
1,198,683,441 |
|
- Nguyên giá |
1,868,461,637 |
1,868,461,637 |
1,868,461,637 |
1,868,461,637 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-625,763,147 |
-647,909,138 |
-658,843,667 |
-669,778,196 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,437,038,843 |
1,437,038,843 |
18,758,074,996 |
18,675,608,438 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,437,038,843 |
1,437,038,843 |
18,758,074,996 |
18,675,608,438 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,521,039,792 |
17,521,039,792 |
17,521,039,792 |
17,521,039,792 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
17,521,039,792 |
17,521,039,792 |
17,521,039,792 |
17,521,039,792 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,113,014,812 |
846,964,946 |
645,151,239 |
454,108,303 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,113,014,812 |
846,964,946 |
645,151,239 |
454,108,303 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
243,756,483,667 |
203,774,116,762 |
214,885,488,361 |
232,263,928,527 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
151,189,494,545 |
143,920,119,717 |
155,074,784,504 |
183,762,037,074 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
121,553,913,283 |
121,544,498,455 |
133,568,163,242 |
162,255,415,812 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,047,522,931 |
17,824,263,824 |
19,414,296,387 |
35,135,757,291 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,379,259,403 |
1,643,833,673 |
8,202,989,702 |
1,869,313,348 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,223,936,505 |
2,025,574,841 |
1,437,231,740 |
4,570,371,943 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,039,366,417 |
716,099,967 |
775,209,275 |
604,349,559 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
169,006,313 |
1,095,323,606 |
4,726,691,493 |
5,224,364,048 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,161,432,160 |
1,267,281,476 |
1,170,623,577 |
1,591,227,499 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
91,397,317,794 |
96,836,049,308 |
97,705,049,308 |
113,123,960,364 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
136,071,760 |
136,071,760 |
136,071,760 |
136,071,760 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
29,635,581,262 |
22,375,621,262 |
21,506,621,262 |
21,506,621,262 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,074,000,000 |
2,074,000,000 |
2,074,000,000 |
2,074,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
27,561,581,262 |
20,301,621,262 |
19,432,621,262 |
19,432,621,262 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
92,566,989,122 |
59,853,997,045 |
59,810,703,857 |
48,501,891,453 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
92,566,989,122 |
59,853,997,045 |
59,810,703,857 |
48,501,891,453 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
87,999,260,000 |
87,999,260,000 |
87,999,260,000 |
87,999,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,056,845,000 |
3,056,845,000 |
3,056,845,000 |
3,056,845,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,194,593,985 |
1,194,593,985 |
1,194,593,985 |
1,194,593,985 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
316,290,137 |
-32,396,701,940 |
-32,439,995,128 |
-43,748,807,532 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
255,460,419 |
119,543,767 |
76,250,579 |
281,283,237 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
60,829,718 |
-32,516,245,707 |
-32,516,245,707 |
-44,030,090,769 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
243,756,483,667 |
203,774,116,762 |
214,885,488,361 |
232,263,928,527 |
|