MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 72,335,843,659 83,064,721,673 45,094,742,944 40,815,969,199
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 425,788,204 1,302,986,488 632,687,159 671,018,162
1. Tiền 425,788,204 1,302,986,488 632,687,159 671,018,162
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 46,901,553,544 53,592,849,616 25,493,816,350 35,663,292,449
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,303,913,822 18,915,912,776 15,518,788,482 21,118,057,032
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,468,599,626 15,730,869,138 20,704,447,283 23,248,300,480
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,612,663,387 12,429,690,993 12,620,178,703 14,646,533,055
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,260,488,649 -7,260,488,649 -23,349,598,118 -23,349,598,118
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 13,776,865,358 13,776,865,358
IV. Hàng tồn kho 14,530,115,226 12,767,944,776 9,370,297,624 3,937,974,179
1. Hàng tồn kho 14,530,115,226 12,767,944,776 9,370,297,624 3,937,974,179
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,478,386,685 15,400,940,793 9,597,941,811 543,684,409
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,282,839,661 15,205,393,769 9,392,394,787 338,137,385
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 195,547,024 195,547,024 205,547,024 205,547,024
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 162,615,967,780 160,691,761,994 158,679,373,818 174,069,519,162
I. Các khoản phải thu dài hạn 303,314,000 303,314,000 303,314,000 303,314,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 127,000,000 127,000,000 127,000,000 127,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 176,314,000 176,314,000 176,314,000 176,314,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 142,078,606,920 140,317,354,547 138,571,016,237 136,841,939,135
1. Tài sản cố định hữu hình 140,810,286,294 139,074,656,057 137,350,463,738 135,632,321,165
- Nguyên giá 209,211,973,748 209,211,973,748 209,211,973,748 209,211,973,748
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,401,687,454 -70,137,317,691 -71,861,510,010 -73,579,652,583
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,268,320,626 1,242,698,490 1,220,552,499 1,209,617,970
- Nguyên giá 1,868,461,637 1,868,461,637 1,868,461,637 1,868,461,637
- Giá trị hao mòn lũy kế -600,141,011 -625,763,147 -647,909,138 -658,843,667
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,437,038,843 1,437,038,843 1,437,038,843 18,758,074,996
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,437,038,843 1,437,038,843 1,437,038,843 18,758,074,996
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,521,039,792 17,521,039,792 17,521,039,792 17,521,039,792
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17,521,039,792 17,521,039,792 17,521,039,792 17,521,039,792
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,275,968,225 1,113,014,812 846,964,946 645,151,239
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,275,968,225 1,113,014,812 846,964,946 645,151,239
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 234,951,811,439 243,756,483,667 203,774,116,762 214,885,488,361
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 142,249,596,164 151,189,494,545 143,920,119,717 155,074,784,504
I. Nợ ngắn hạn 119,430,283,835 121,553,913,283 121,544,498,455 133,568,163,242
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,606,650,769 22,047,522,931 17,824,263,824 19,414,296,387
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 324,748,730 1,379,259,403 1,643,833,673 8,202,989,702
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,244,594,514 1,223,936,505 2,025,574,841 1,437,231,740
4. Phải trả người lao động 1,494,343,235 1,039,366,417 716,099,967 775,209,275
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 229,455,854 169,006,313 1,095,323,606 4,726,691,493
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,139,563,760 4,161,432,160 1,267,281,476 1,170,623,577
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 95,254,855,213 91,397,317,794 96,836,049,308 97,705,049,308
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 136,071,760 136,071,760 136,071,760 136,071,760
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 22,819,312,329 29,635,581,262 22,375,621,262 21,506,621,262
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,064,000,000 2,074,000,000 2,074,000,000 2,074,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,755,312,329 27,561,581,262 20,301,621,262 19,432,621,262
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 92,702,215,275 92,566,989,122 59,853,997,045 59,810,703,857
I. Vốn chủ sở hữu 92,702,215,275 92,566,989,122 59,853,997,045 59,810,703,857
1. Vốn góp của chủ sở hữu 87,999,260,000 87,999,260,000 87,999,260,000 87,999,260,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,056,845,000 3,056,845,000 3,056,845,000 3,056,845,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,194,593,985 1,194,593,985 1,194,593,985 1,194,593,985
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 451,516,290 316,290,137 -32,396,701,940 -32,439,995,128
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 390,686,572 255,460,419 119,543,767 76,250,579
- LNST chưa phân phối kỳ này 60,829,718 60,829,718 -32,516,245,707 -32,516,245,707
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 234,951,811,439 243,756,483,667 203,774,116,762 214,885,488,361
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.