TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
75,663,253,766 |
63,394,181,441 |
77,558,778,194 |
83,064,721,673 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,143,356,661 |
1,201,950,749 |
6,873,329,459 |
1,302,986,488 |
|
1. Tiền |
1,143,356,661 |
1,201,950,749 |
6,873,329,459 |
1,302,986,488 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,626,099,811 |
40,382,788,407 |
50,323,207,689 |
53,592,849,616 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,027,564,537 |
16,078,055,359 |
16,011,002,990 |
18,915,912,776 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,192,065,924 |
10,340,926,397 |
11,202,316,262 |
15,730,869,138 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,587,231,361 |
7,447,429,942 |
16,593,511,728 |
12,429,690,993 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,957,627,369 |
-7,260,488,649 |
-7,260,488,649 |
-7,260,488,649 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
13,776,865,358 |
13,776,865,358 |
13,776,865,358 |
13,776,865,358 |
|
IV. Hàng tồn kho |
31,338,974,822 |
20,673,055,497 |
19,439,980,570 |
12,767,944,776 |
|
1. Hàng tồn kho |
31,338,974,822 |
20,673,055,497 |
19,439,980,570 |
12,767,944,776 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,454,822,472 |
1,036,386,788 |
922,260,476 |
15,400,940,793 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
515,928,403 |
806,827,084 |
625,395,273 |
15,205,393,769 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
55,148,009 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
938,894,069 |
229,559,704 |
241,717,194 |
195,547,024 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
193,008,482,796 |
177,267,827,376 |
167,719,730,858 |
160,691,761,994 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
618,850,285 |
196,614,000 |
353,314,000 |
303,314,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
127,000,000 |
127,000,000 |
127,000,000 |
127,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
491,850,285 |
69,614,000 |
226,314,000 |
176,314,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
160,928,931,001 |
154,884,423,270 |
147,383,532,422 |
140,317,354,547 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
159,285,490,013 |
153,212,317,660 |
146,026,301,660 |
139,074,656,057 |
|
- Nguyên giá |
207,974,186,700 |
209,211,973,748 |
209,211,973,748 |
209,211,973,748 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,688,696,687 |
-55,999,656,088 |
-63,185,672,088 |
-70,137,317,691 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,643,440,988 |
1,672,105,610 |
1,357,230,762 |
1,242,698,490 |
|
- Nguyên giá |
1,961,289,637 |
2,097,289,637 |
1,868,461,637 |
1,868,461,637 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-317,848,649 |
-425,184,027 |
-511,230,875 |
-625,763,147 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,349,033,092 |
1,437,038,843 |
1,437,038,843 |
1,437,038,843 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,349,033,092 |
1,437,038,843 |
1,437,038,843 |
1,437,038,843 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
23,521,039,792 |
17,521,039,792 |
17,521,039,792 |
17,521,039,792 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
23,521,039,792 |
17,521,039,792 |
17,521,039,792 |
17,521,039,792 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,590,628,626 |
3,228,711,471 |
1,024,805,801 |
1,113,014,812 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,590,628,626 |
3,228,711,471 |
1,024,805,801 |
1,113,014,812 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
268,671,736,562 |
240,662,008,817 |
245,278,509,052 |
243,756,483,667 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
181,246,571,874 |
148,411,309,832 |
152,915,351,699 |
151,189,494,545 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
139,998,173,950 |
116,574,879,817 |
117,721,661,536 |
121,553,913,283 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,787,502,303 |
20,207,654,918 |
19,200,898,857 |
22,047,522,931 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,151,337,333 |
254,037,432 |
544,948,632 |
1,379,259,403 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
864,856,229 |
2,467,357,107 |
2,314,766,479 |
1,223,936,505 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,279,782,322 |
814,940,107 |
1,255,629,656 |
1,039,366,417 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
993,873,095 |
674,680,929 |
1,001,196,133 |
169,006,313 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
100,000,000 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,396,848,623 |
4,845,716,770 |
4,053,443,201 |
4,161,432,160 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
98,287,902,285 |
87,174,420,794 |
89,214,706,818 |
91,397,317,794 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
136,071,760 |
136,071,760 |
136,071,760 |
136,071,760 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
41,248,397,924 |
31,836,430,015 |
35,193,690,163 |
29,635,581,262 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,352,090,909 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,800,000,000 |
1,930,000,000 |
2,074,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
38,896,307,015 |
30,036,430,015 |
33,263,690,163 |
27,561,581,262 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
87,425,164,688 |
92,250,698,985 |
92,363,157,353 |
92,566,989,122 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
87,425,164,688 |
92,250,698,985 |
92,363,157,353 |
92,566,989,122 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
87,999,260,000 |
87,999,260,000 |
87,999,260,000 |
87,999,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
87,999,260,000 |
87,999,260,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,056,845,000 |
3,056,845,000 |
3,056,845,000 |
3,056,845,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,371,385,893 |
3,371,385,893 |
1,194,593,985 |
1,194,593,985 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-7,002,326,205 |
-2,176,791,908 |
112,458,368 |
316,290,137 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,332,497,717 |
425,571,297 |
112,458,368 |
255,460,419 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-9,334,823,922 |
-2,602,363,205 |
|
60,829,718 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
268,671,736,562 |
240,662,008,817 |
245,278,509,052 |
243,756,483,667 |
|