MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 75,663,253,766 63,394,181,441 77,558,778,194 83,064,721,673
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,143,356,661 1,201,950,749 6,873,329,459 1,302,986,488
1. Tiền 1,143,356,661 1,201,950,749 6,873,329,459 1,302,986,488
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,000,000 100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000 100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,626,099,811 40,382,788,407 50,323,207,689 53,592,849,616
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,027,564,537 16,078,055,359 16,011,002,990 18,915,912,776
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,192,065,924 10,340,926,397 11,202,316,262 15,730,869,138
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,587,231,361 7,447,429,942 16,593,511,728 12,429,690,993
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,957,627,369 -7,260,488,649 -7,260,488,649 -7,260,488,649
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 13,776,865,358 13,776,865,358 13,776,865,358 13,776,865,358
IV. Hàng tồn kho 31,338,974,822 20,673,055,497 19,439,980,570 12,767,944,776
1. Hàng tồn kho 31,338,974,822 20,673,055,497 19,439,980,570 12,767,944,776
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,454,822,472 1,036,386,788 922,260,476 15,400,940,793
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 515,928,403 806,827,084 625,395,273 15,205,393,769
2. Thuế GTGT được khấu trừ 55,148,009
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 938,894,069 229,559,704 241,717,194 195,547,024
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 193,008,482,796 177,267,827,376 167,719,730,858 160,691,761,994
I. Các khoản phải thu dài hạn 618,850,285 196,614,000 353,314,000 303,314,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 127,000,000 127,000,000 127,000,000 127,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 491,850,285 69,614,000 226,314,000 176,314,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 160,928,931,001 154,884,423,270 147,383,532,422 140,317,354,547
1. Tài sản cố định hữu hình 159,285,490,013 153,212,317,660 146,026,301,660 139,074,656,057
- Nguyên giá 207,974,186,700 209,211,973,748 209,211,973,748 209,211,973,748
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,688,696,687 -55,999,656,088 -63,185,672,088 -70,137,317,691
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,643,440,988 1,672,105,610 1,357,230,762 1,242,698,490
- Nguyên giá 1,961,289,637 2,097,289,637 1,868,461,637 1,868,461,637
- Giá trị hao mòn lũy kế -317,848,649 -425,184,027 -511,230,875 -625,763,147
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,349,033,092 1,437,038,843 1,437,038,843 1,437,038,843
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,349,033,092 1,437,038,843 1,437,038,843 1,437,038,843
V. Đầu tư tài chính dài hạn 23,521,039,792 17,521,039,792 17,521,039,792 17,521,039,792
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 23,521,039,792 17,521,039,792 17,521,039,792 17,521,039,792
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,590,628,626 3,228,711,471 1,024,805,801 1,113,014,812
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,590,628,626 3,228,711,471 1,024,805,801 1,113,014,812
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 268,671,736,562 240,662,008,817 245,278,509,052 243,756,483,667
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 181,246,571,874 148,411,309,832 152,915,351,699 151,189,494,545
I. Nợ ngắn hạn 139,998,173,950 116,574,879,817 117,721,661,536 121,553,913,283
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,787,502,303 20,207,654,918 19,200,898,857 22,047,522,931
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,151,337,333 254,037,432 544,948,632 1,379,259,403
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 864,856,229 2,467,357,107 2,314,766,479 1,223,936,505
4. Phải trả người lao động 1,279,782,322 814,940,107 1,255,629,656 1,039,366,417
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 993,873,095 674,680,929 1,001,196,133 169,006,313
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 100,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,396,848,623 4,845,716,770 4,053,443,201 4,161,432,160
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 98,287,902,285 87,174,420,794 89,214,706,818 91,397,317,794
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 136,071,760 136,071,760 136,071,760 136,071,760
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 41,248,397,924 31,836,430,015 35,193,690,163 29,635,581,262
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,352,090,909
7. Phải trả dài hạn khác 1,800,000,000 1,930,000,000 2,074,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 38,896,307,015 30,036,430,015 33,263,690,163 27,561,581,262
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 87,425,164,688 92,250,698,985 92,363,157,353 92,566,989,122
I. Vốn chủ sở hữu 87,425,164,688 92,250,698,985 92,363,157,353 92,566,989,122
1. Vốn góp của chủ sở hữu 87,999,260,000 87,999,260,000 87,999,260,000 87,999,260,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 87,999,260,000 87,999,260,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,056,845,000 3,056,845,000 3,056,845,000 3,056,845,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,371,385,893 3,371,385,893 1,194,593,985 1,194,593,985
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -7,002,326,205 -2,176,791,908 112,458,368 316,290,137
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,332,497,717 425,571,297 112,458,368 255,460,419
- LNST chưa phân phối kỳ này -9,334,823,922 -2,602,363,205 60,829,718
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 268,671,736,562 240,662,008,817 245,278,509,052 243,756,483,667
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.