MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Công trình 6 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 142,060,307,679 149,315,208,938 131,982,314,186 128,294,178,255
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,100,886,764 24,684,803,592 11,908,657,612 6,535,604,094
1. Tiền 24,100,886,764 24,684,803,592 11,908,657,612 6,535,604,094
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,183,793,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,183,793,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 59,259,287,102 65,998,466,480 71,287,760,356 58,296,467,951
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 64,528,969,963 64,771,287,392 75,417,633,126 62,611,828,853
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,055,354,546 6,838,059,009 2,986,638,819 2,956,473,891
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,577,333,176 5,291,490,662 4,227,522,794 4,072,199,590
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,902,370,583 -10,902,370,583 -11,344,034,383 -11,344,034,383
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 58,090,541,846 58,246,538,156 48,395,133,420 61,431,348,417
1. Hàng tồn kho 58,090,541,846 58,246,538,156 49,387,408,084 62,423,623,081
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -992,274,664 -992,274,664
V.Tài sản ngắn hạn khác 609,591,967 385,400,710 390,762,798 846,964,793
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 295,371,798 185,400,710 190,762,798 146,254,798
2. Thuế GTGT được khấu trừ 114,220,169 500,709,995
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 37,189,050,745 23,926,719,779 23,124,246,599 23,875,553,595
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,364,669,217
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,364,669,217
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,905,866,727 10,899,393,311 10,195,994,223 10,989,545,733
1. Tài sản cố định hữu hình 19,569,966,794 9,574,013,379 8,881,134,292 9,685,205,803
- Nguyên giá 97,497,633,598 74,305,924,609 74,455,728,769 75,972,698,644
- Giá trị hao mòn lũy kế -77,927,666,804 -64,731,911,230 -65,574,594,477 -66,287,492,841
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,335,899,933 1,325,379,932 1,314,859,931 1,304,339,930
- Nguyên giá 2,235,294,981 2,235,294,981 2,235,294,981 2,235,294,981
- Giá trị hao mòn lũy kế -899,395,048 -909,915,049 -920,435,050 -930,955,051
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,628,751,493 11,628,751,493 11,628,751,493 11,628,751,493
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,628,751,493 11,628,751,493 11,628,751,493 11,628,751,493
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,289,763,308 1,398,574,975 1,299,500,883 1,257,256,369
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,288,210,080 1,398,574,975 1,299,500,883 1,257,256,369
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,553,228
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 179,249,358,424 173,241,928,717 155,106,560,785 152,169,731,850
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 143,129,907,708 137,456,373,746 116,945,939,967 113,474,354,160
I. Nợ ngắn hạn 142,357,534,708 136,684,000,746 116,123,477,967 112,651,892,160
1. Phải trả người bán ngắn hạn 48,991,363,518 42,976,444,194 56,267,970,896 49,752,262,735
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,294,383,055 25,681,318,303 11,269,243,423 23,057,066,318
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,380,151,923 2,181,948,393 2,252,209,460 106,405,575
4. Phải trả người lao động 2,339,822,311 2,543,804,355 4,952,316,892 2,173,873,370
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,867,781,949 2,631,121,278 110,767,680 151,445,210
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 23,384,706,546 20,466,359,980 11,729,104,693 7,434,673,618
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 206,181,819 145,022,728 220,909,090 234,392,727
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,032,941,336 4,315,180,474 3,531,076,927 2,472,888,701
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 42,528,298,277 35,612,133,741 25,673,111,606 27,157,416,606
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 331,903,974 130,667,300 116,767,300 111,467,300
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 772,373,000 772,373,000 822,462,000 822,462,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 772,373,000 772,373,000 822,462,000 822,462,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 36,119,450,716 35,785,554,971 38,160,620,818 38,695,377,690
I. Vốn chủ sở hữu 36,119,450,716 35,785,554,971 38,160,620,818 38,695,377,690
1. Vốn góp của chủ sở hữu 61,080,780,000 61,080,780,000 61,080,780,000 61,080,780,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 61,080,780,000 61,080,780,000 61,080,780,000 61,080,780,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -23,190,000 -23,190,000 -23,190,000 -23,190,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,370,231,737 5,370,231,737 5,370,231,737 5,370,231,737
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -30,308,371,021 -30,642,266,766 -28,267,200,919 -27,732,444,047
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,354,098,166 -1,687,993,911 687,071,936 534,756,872
- LNST chưa phân phối kỳ này -28,954,272,855 -28,954,272,855 -28,954,272,855 -28,267,200,919
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 179,249,358,424 173,241,928,717 155,106,560,785 152,169,731,850
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.