TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
142,060,307,679 |
149,315,208,938 |
131,982,314,186 |
128,294,178,255 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,100,886,764 |
24,684,803,592 |
11,908,657,612 |
6,535,604,094 |
|
1. Tiền |
24,100,886,764 |
24,684,803,592 |
11,908,657,612 |
6,535,604,094 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,183,793,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,183,793,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
59,259,287,102 |
65,998,466,480 |
71,287,760,356 |
58,296,467,951 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
64,528,969,963 |
64,771,287,392 |
75,417,633,126 |
62,611,828,853 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,055,354,546 |
6,838,059,009 |
2,986,638,819 |
2,956,473,891 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,577,333,176 |
5,291,490,662 |
4,227,522,794 |
4,072,199,590 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,902,370,583 |
-10,902,370,583 |
-11,344,034,383 |
-11,344,034,383 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
58,090,541,846 |
58,246,538,156 |
48,395,133,420 |
61,431,348,417 |
|
1. Hàng tồn kho |
58,090,541,846 |
58,246,538,156 |
49,387,408,084 |
62,423,623,081 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-992,274,664 |
-992,274,664 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
609,591,967 |
385,400,710 |
390,762,798 |
846,964,793 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
295,371,798 |
185,400,710 |
190,762,798 |
146,254,798 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
114,220,169 |
|
|
500,709,995 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
37,189,050,745 |
23,926,719,779 |
23,124,246,599 |
23,875,553,595 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,364,669,217 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,364,669,217 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,905,866,727 |
10,899,393,311 |
10,195,994,223 |
10,989,545,733 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,569,966,794 |
9,574,013,379 |
8,881,134,292 |
9,685,205,803 |
|
- Nguyên giá |
97,497,633,598 |
74,305,924,609 |
74,455,728,769 |
75,972,698,644 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-77,927,666,804 |
-64,731,911,230 |
-65,574,594,477 |
-66,287,492,841 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,335,899,933 |
1,325,379,932 |
1,314,859,931 |
1,304,339,930 |
|
- Nguyên giá |
2,235,294,981 |
2,235,294,981 |
2,235,294,981 |
2,235,294,981 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-899,395,048 |
-909,915,049 |
-920,435,050 |
-930,955,051 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,628,751,493 |
11,628,751,493 |
11,628,751,493 |
11,628,751,493 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,628,751,493 |
11,628,751,493 |
11,628,751,493 |
11,628,751,493 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,289,763,308 |
1,398,574,975 |
1,299,500,883 |
1,257,256,369 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,288,210,080 |
1,398,574,975 |
1,299,500,883 |
1,257,256,369 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,553,228 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
179,249,358,424 |
173,241,928,717 |
155,106,560,785 |
152,169,731,850 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
143,129,907,708 |
137,456,373,746 |
116,945,939,967 |
113,474,354,160 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
142,357,534,708 |
136,684,000,746 |
116,123,477,967 |
112,651,892,160 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
48,991,363,518 |
42,976,444,194 |
56,267,970,896 |
49,752,262,735 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,294,383,055 |
25,681,318,303 |
11,269,243,423 |
23,057,066,318 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,380,151,923 |
2,181,948,393 |
2,252,209,460 |
106,405,575 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,339,822,311 |
2,543,804,355 |
4,952,316,892 |
2,173,873,370 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,867,781,949 |
2,631,121,278 |
110,767,680 |
151,445,210 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
23,384,706,546 |
20,466,359,980 |
11,729,104,693 |
7,434,673,618 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
206,181,819 |
145,022,728 |
220,909,090 |
234,392,727 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,032,941,336 |
4,315,180,474 |
3,531,076,927 |
2,472,888,701 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
42,528,298,277 |
35,612,133,741 |
25,673,111,606 |
27,157,416,606 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
331,903,974 |
130,667,300 |
116,767,300 |
111,467,300 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
772,373,000 |
772,373,000 |
822,462,000 |
822,462,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
772,373,000 |
772,373,000 |
822,462,000 |
822,462,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
36,119,450,716 |
35,785,554,971 |
38,160,620,818 |
38,695,377,690 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
36,119,450,716 |
35,785,554,971 |
38,160,620,818 |
38,695,377,690 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
61,080,780,000 |
61,080,780,000 |
61,080,780,000 |
61,080,780,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
61,080,780,000 |
61,080,780,000 |
61,080,780,000 |
61,080,780,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-23,190,000 |
-23,190,000 |
-23,190,000 |
-23,190,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,370,231,737 |
5,370,231,737 |
5,370,231,737 |
5,370,231,737 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-30,308,371,021 |
-30,642,266,766 |
-28,267,200,919 |
-27,732,444,047 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,354,098,166 |
-1,687,993,911 |
687,071,936 |
534,756,872 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-28,954,272,855 |
-28,954,272,855 |
-28,954,272,855 |
-28,267,200,919 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
179,249,358,424 |
173,241,928,717 |
155,106,560,785 |
152,169,731,850 |
|