TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,359,505,051,264 |
2,516,482,815,877 |
2,267,930,599,743 |
2,750,143,655,182 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
97,134,558,764 |
402,036,162,297 |
153,189,965,511 |
147,048,273,315 |
|
1. Tiền |
97,134,558,764 |
402,036,162,297 |
153,189,965,511 |
143,188,273,315 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
3,860,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
966,199,670,739 |
976,079,302,291 |
699,115,726,216 |
916,123,003,182 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
754,382,349,819 |
774,009,185,771 |
607,528,068,183 |
656,005,517,067 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
202,043,676,598 |
190,418,542,265 |
63,324,310,725 |
281,859,823,727 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,421,597,904 |
28,220,330,054 |
69,570,821,962 |
19,565,137,042 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,647,953,582 |
-16,568,755,799 |
-41,307,474,654 |
-41,307,474,654 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,201,409,367,708 |
1,039,672,362,012 |
1,336,077,421,911 |
1,559,970,172,635 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,201,409,367,708 |
1,039,672,362,012 |
1,336,077,421,911 |
1,559,970,172,635 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
94,761,454,053 |
98,694,989,277 |
79,547,486,105 |
127,002,206,050 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,235,382,914 |
5,163,264,173 |
1,985,368,571 |
17,812,725,141 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
83,366,661,355 |
93,377,115,868 |
76,930,790,739 |
108,756,757,832 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,159,409,784 |
154,609,236 |
631,326,795 |
432,723,077 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,568,329,981,978 |
1,569,651,642,498 |
1,557,592,353,311 |
1,497,387,415,667 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,795,221,950 |
10,747,221,950 |
10,747,221,950 |
10,747,221,950 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,795,221,950 |
10,747,221,950 |
10,747,221,950 |
10,747,221,950 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,495,465,878,323 |
1,498,304,567,796 |
1,470,709,316,254 |
1,414,979,489,579 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,277,171,223,552 |
1,239,640,545,784 |
1,220,288,860,780 |
1,169,311,538,088 |
|
- Nguyên giá |
2,914,144,264,918 |
2,926,990,216,570 |
2,955,798,133,547 |
2,955,798,133,547 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,636,973,041,366 |
-1,687,349,670,786 |
-1,735,509,272,767 |
-1,786,486,595,459 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
126,145,978,183 |
167,114,089,816 |
159,469,267,671 |
155,315,508,082 |
|
- Nguyên giá |
157,218,023,319 |
201,863,849,718 |
198,345,138,227 |
198,345,138,227 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,072,045,136 |
-34,749,759,902 |
-38,875,870,556 |
-43,029,630,145 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
92,148,676,588 |
91,549,932,196 |
90,951,187,803 |
90,352,443,409 |
|
- Nguyên giá |
114,901,039,716 |
114,901,039,716 |
114,901,039,716 |
114,901,039,716 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,752,363,128 |
-23,351,107,520 |
-23,949,851,913 |
-24,548,596,307 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,930,312,125 |
10,235,482,682 |
4,621,470,243 |
5,312,435,213 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,930,312,125 |
10,235,482,682 |
4,621,470,243 |
5,312,435,213 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,250,492,667 |
6,250,492,667 |
6,250,492,667 |
6,250,492,667 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,650,345,815 |
9,650,345,815 |
9,650,345,815 |
9,650,345,815 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,399,853,148 |
-3,399,853,148 |
-3,399,853,148 |
-3,399,853,148 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
39,888,076,913 |
44,113,877,403 |
65,263,852,197 |
60,097,776,258 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
38,714,126,134 |
43,540,368,112 |
65,059,331,150 |
59,894,504,431 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,173,950,779 |
573,509,291 |
204,521,047 |
203,271,827 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,927,835,033,242 |
4,086,134,458,375 |
3,825,522,953,054 |
4,247,531,070,849 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,659,653,904,959 |
2,840,947,452,828 |
2,554,188,645,659 |
2,958,738,151,694 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,268,611,457,363 |
2,450,046,486,451 |
2,196,286,801,487 |
2,669,036,482,120 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
284,957,583,740 |
225,205,709,466 |
234,735,936,073 |
247,244,890,744 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,063,240,259 |
9,508,089,221 |
24,048,957,225 |
18,900,617,220 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,022,538,946 |
19,116,948,336 |
7,948,173,276 |
3,558,084,301 |
|
4. Phải trả người lao động |
58,818,590,679 |
82,754,045,248 |
86,741,742,830 |
61,014,798,993 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
121,452,764,521 |
160,562,605,650 |
120,572,143,213 |
114,708,887,463 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
43,629,579,064 |
45,442,599,756 |
45,682,655,047 |
43,861,341,588 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,735,905,871,928 |
1,905,056,290,548 |
1,674,512,720,597 |
2,179,023,994,585 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,761,288,226 |
2,400,198,226 |
2,044,473,226 |
723,867,226 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
391,042,447,596 |
390,900,966,377 |
357,901,844,172 |
289,701,669,574 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,573,239,000 |
12,573,239,000 |
12,573,239,000 |
11,573,239,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
378,469,208,596 |
378,327,727,377 |
345,328,605,172 |
278,128,430,574 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,268,181,128,283 |
1,245,187,005,547 |
1,271,334,307,395 |
1,288,792,919,155 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,268,181,128,283 |
1,245,187,005,547 |
1,271,334,307,395 |
1,288,792,919,155 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,050,000 |
-12,050,000 |
-12,050,000 |
-12,050,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
142,423,241,757 |
142,423,241,757 |
142,423,241,757 |
142,423,241,757 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
89,505,266,526 |
66,511,143,790 |
92,658,445,638 |
110,117,057,398 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
31,582,682,629 |
60,401,190,893 |
86,548,492,741 |
104,007,104,501 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
57,922,583,897 |
6,109,952,897 |
6,109,952,897 |
6,109,952,897 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,927,835,033,242 |
4,086,134,458,375 |
3,825,522,953,054 |
4,247,531,070,849 |
|