MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 161,710,550,000 163,390,360,000 166,901,300,000 165,264,900,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 121,863,100,000 162,667,280,000 166,671,030,000 163,866,420,000
1. Tiền 24,734,780,000 78,392,260,000 72,218,760,000 64,596,170,000
2. Các khoản tương đương tiền 2,185,200,000 2,184,470,000 3,744,680,000 15,434,120,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 33,800,000 336,150,000 77,870,000 90,300,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,847,450,000 723,080,000 230,270,000 1,398,480,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,000,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 847,450,000 723,080,000 230,270,000 1,398,480,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 35,000,000,000
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,152,250,000 7,101,300,000 6,813,360,000 6,754,660,000
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,755,880,000 4,617,990,000 4,442,170,000 4,518,090,000
1. Tài sản cố định hữu hình 2,869,060,000 2,809,220,000 2,708,760,000 2,608,290,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,886,830,000 1,808,770,000 1,733,410,000 1,909,800,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 130,000,000 130,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,396,370,000 2,353,310,000 2,241,190,000 2,236,570,000
1. Đầu tư vào công ty con 265,240,000 265,540,000 266,140,000 266,240,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 751,630,000 708,270,000 595,550,000 484,380,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 1,379,510,000 1,379,510,000 1,379,510,000 1,485,960,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 168,862,800,000 170,491,660,000 173,714,670,000 172,019,560,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,899,600,000 987,240,000 2,354,530,000 1,072,900,000
I. Nợ ngắn hạn 1,899,600,000 987,240,000 2,354,530,000 1,072,900,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 40,350,000 14,900,000
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 53,420,000 136,390,000 331,510,000 233,330,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 70,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,284,390,000 428,320,000 1,523,710,000 328,300,000
13. Quỹ bình ổn giá 398,790,000 352,520,000 352,980,000 420,710,000
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 166,963,200,000 169,504,420,000 171,360,140,000 170,946,660,000
I. Vốn chủ sở hữu 166,963,200,000 169,504,420,000 171,360,140,000 170,946,660,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 168,000,000,000 168,000,000,000 168,000,000,000 168,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,036,800,000 1,504,420,000 3,360,140,000 2,946,660,000
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 168,862,800,000 170,491,660,000 173,714,670,000 172,019,560,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.