MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 612,785,411,170 859,528,540,016 1,079,347,807,327 1,212,867,138,908
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,378,972,680 55,925,197,824 252,754,131,482 129,298,626,959
1. Tiền 48,378,972,680 55,925,197,824 252,754,131,482 129,298,626,959
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,742,605,241 50,549,371,816 25,800,585,816 46,376,955,238
1. Chứng khoán kinh doanh 60,428 60,428 60,428 60,428
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -44,228 -44,228 -44,228 -44,228
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,742,589,041 50,549,355,616 25,800,569,616 46,376,939,038
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 384,919,365,124 344,814,362,114 322,648,233,345 548,236,054,863
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 283,470,180,582 243,767,691,533 151,002,820,400 206,930,924,966
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,081,193,717 13,061,389,555 88,899,737,909 160,232,379,324
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 820,000,000 4,951,310,000 1,301,310,000 2,731,310,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 96,247,633,334 92,683,869,291 91,094,263,301 191,114,119,903
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,699,642,509 -9,649,898,265 -9,649,898,265 -12,772,679,330
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 102,074,623,434 380,582,920,737 445,654,124,587 456,705,835,977
1. Hàng tồn kho 102,074,623,434 380,582,920,737 445,654,124,587 456,705,835,977
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,669,844,691 27,656,687,525 32,490,732,097 32,249,665,871
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 566,852,036 197,537,770 99,233,185 45,770,605
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,814,555,750 22,834,251,000 28,559,026,407 29,671,957,992
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,288,436,905 4,624,898,755 3,832,472,505 2,531,937,274
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 356,979,142,879 80,194,844,826 70,800,462,904 74,853,730,838
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,460,084,438 2,292,204,438 2,460,084,438
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 901,214,000 901,214,000 901,214,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,558,870,438 1,390,990,438 1,558,870,438
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 47,840,477,849 49,287,031,464 48,209,552,734 47,169,438,096
1. Tài sản cố định hữu hình 44,686,977,850 46,047,306,465 44,945,537,085 43,885,103,699
- Nguyên giá 83,511,835,133 85,932,438,742 85,900,716,951 85,900,716,951
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,824,857,283 -39,885,132,277 -40,955,179,866 -42,015,613,252
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,153,499,999 3,239,724,999 3,264,015,649 3,284,334,397
- Nguyên giá 3,298,111,989 3,384,336,989 3,417,176,989 3,450,016,989
- Giá trị hao mòn lũy kế -144,611,990 -144,611,990 -153,161,340 -165,682,592
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 278,785,045,849
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 278,785,045,849
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,289,248,580 26,575,135,828 21,555,964,186 22,963,136,281
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,961,917,708 13,091,849,647 13,091,849,647 12,705,893,123
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14,182,188,905 14,182,188,905 8,224,547,662 10,557,188,072
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,694,858,033 -1,538,902,724 239,566,877 -299,944,914
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 840,000,000 840,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,604,286,163 2,040,473,096 1,034,945,984 2,261,072,023
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,604,286,163 1,155,235,882 830,945,984 1,591,154,178
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 885,237,214 669,917,845
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 204,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 969,764,554,049 939,723,384,842 1,150,148,270,231 1,287,720,869,746
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 646,345,878,767 618,531,284,049 749,068,486,164 918,455,761,246
I. Nợ ngắn hạn 549,027,548,137 495,248,990,651 497,074,855,325 671,659,969,695
1. Phải trả người bán ngắn hạn 185,329,060,096 158,993,025,862 85,206,401,871 110,309,168,634
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 35,695,951,429 36,769,277,429 77,143,776,400 29,024,106,720
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,212,626,386 1,029,981,972 18,835,158,393 2,465,150,993
4. Phải trả người lao động 5,434,580,457 5,871,690,895 6,084,320,500 2,249,818,175
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 24,688,867,489 12,668,811,495 10,961,708,436 45,906,087,454
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 962,295,513
9. Phải trả ngắn hạn khác 58,888,634,173 61,043,984,914 59,442,461,243 58,772,279,298
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 230,224,634,875 211,320,024,852 231,921,425,250 408,032,371,552
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,553,193,232 7,552,193,232 7,479,603,232 13,938,691,356
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 97,318,330,630 123,282,293,398 251,993,630,839 246,795,791,551
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 17,011,099,958 16,630,911,480 17,121,702,723 15,996,466,157
7. Phải trả dài hạn khác 10,241,278,797 10,241,278,797 10,241,278,797 10,241,278,797
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 68,366,980,589 94,395,709,062 222,616,255,260 220,558,046,597
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,698,971,286 2,014,394,059 2,014,394,059
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 323,418,675,282 321,192,100,793 401,079,784,067 369,265,108,500
I. Vốn chủ sở hữu 323,418,675,282 321,192,100,793 401,079,784,067 369,265,108,500
1. Vốn góp của chủ sở hữu 205,000,000,000 215,248,690,000 215,248,690,000 215,248,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 205,000,000,000 215,248,690,000 215,248,690,000 215,248,690,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 511,034,891 511,034,891 509,724,891 509,724,891
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,888,139,668 1,888,139,668 1,888,139,668 1,888,139,668
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,505,592,093 18,002,269,794 17,989,186,201 14,991,417,874
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42,466,043,697 29,660,063,327 84,683,470,632 78,435,221,257
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -7,710,315,988 -450,921,008 72,281,012,483 1,634,002,061
- LNST chưa phân phối kỳ này 50,176,359,685 30,110,984,335 12,402,458,149 76,801,219,196
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 55,047,864,933 55,881,903,113 80,760,572,675 58,191,914,810
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 969,764,554,049 939,723,384,842 1,150,148,270,231 1,287,720,869,746
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.