MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,942,210,976,428 624,451,418,952 754,677,252,105 279,733,231,651
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 104,952,360,255
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,942,210,976,428 624,451,418,952 754,677,252,105 174,780,871,396
4. Giá vốn hàng bán 1,483,246,859,181 370,175,534,527 575,807,601,776 179,699,918,398
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 458,964,117,247 254,275,884,425 178,869,650,329 -4,919,047,002
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23,643,591,705 37,158,312,360 15,317,199,048 36,066,092,313
7. Chi phí tài chính 34,780,775,695 38,373,539,579 40,434,225,330 33,911,447,258
- Trong đó: Chi phí lãi vay 34,780,775,695 38,373,539,579 40,434,225,330 33,911,447,258
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 198,523,298,222 73,894,792,910 35,796,460,826 -22,979,010,424
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 66,776,472,082 69,558,306,147 66,629,555,132 106,625,447,639
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 182,527,162,953 109,607,558,149 51,326,608,089 -86,410,839,162
12. Thu nhập khác 519,618,084 219,383,678 482,436,513 8,234,446,322
13. Chi phí khác 2,103,455,962 2,007,852,816 8,262,276,497 1,405,122,525
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,583,837,878 -1,788,469,138 -7,779,839,984 6,829,323,797
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 180,943,325,075 107,819,089,011 43,546,768,105 -79,581,515,365
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 39,062,978,107 18,818,472,390 11,438,122,074 -20,807,702,317
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,044,868,795 -167,545,421
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 141,880,346,968 89,000,616,621 31,063,777,236 -58,606,267,627
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 145,490,944,507 85,080,882,482 27,850,871,247 -57,241,022,689
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -3,610,597,539 3,919,734,139 3,212,905,989 -1,365,244,938
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 722 422 139
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.