1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,942,210,976,428 |
624,451,418,952 |
754,677,252,105 |
279,733,231,651 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
104,952,360,255 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,942,210,976,428 |
624,451,418,952 |
754,677,252,105 |
174,780,871,396 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,483,246,859,181 |
370,175,534,527 |
575,807,601,776 |
179,699,918,398 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
458,964,117,247 |
254,275,884,425 |
178,869,650,329 |
-4,919,047,002 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,643,591,705 |
37,158,312,360 |
15,317,199,048 |
36,066,092,313 |
|
7. Chi phí tài chính |
34,780,775,695 |
38,373,539,579 |
40,434,225,330 |
33,911,447,258 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
34,780,775,695 |
38,373,539,579 |
40,434,225,330 |
33,911,447,258 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
198,523,298,222 |
73,894,792,910 |
35,796,460,826 |
-22,979,010,424 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
66,776,472,082 |
69,558,306,147 |
66,629,555,132 |
106,625,447,639 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
182,527,162,953 |
109,607,558,149 |
51,326,608,089 |
-86,410,839,162 |
|
12. Thu nhập khác |
519,618,084 |
219,383,678 |
482,436,513 |
8,234,446,322 |
|
13. Chi phí khác |
2,103,455,962 |
2,007,852,816 |
8,262,276,497 |
1,405,122,525 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,583,837,878 |
-1,788,469,138 |
-7,779,839,984 |
6,829,323,797 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
180,943,325,075 |
107,819,089,011 |
43,546,768,105 |
-79,581,515,365 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
39,062,978,107 |
18,818,472,390 |
11,438,122,074 |
-20,807,702,317 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
1,044,868,795 |
-167,545,421 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
141,880,346,968 |
89,000,616,621 |
31,063,777,236 |
-58,606,267,627 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
145,490,944,507 |
85,080,882,482 |
27,850,871,247 |
-57,241,022,689 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-3,610,597,539 |
3,919,734,139 |
3,212,905,989 |
-1,365,244,938 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
722 |
422 |
139 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|