1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,088,896,698,955 |
1,942,210,976,428 |
624,451,418,952 |
754,677,252,105 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,088,896,698,955 |
1,942,210,976,428 |
624,451,418,952 |
754,677,252,105 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
757,215,934,176 |
1,483,246,859,181 |
370,175,534,527 |
575,807,601,776 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
331,680,764,779 |
458,964,117,247 |
254,275,884,425 |
178,869,650,329 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
42,560,484,905 |
23,643,591,705 |
37,158,312,360 |
15,317,199,048 |
|
7. Chi phí tài chính |
47,106,561,987 |
34,780,775,695 |
38,373,539,579 |
40,434,225,330 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
47,106,561,987 |
34,780,775,695 |
38,373,539,579 |
40,434,225,330 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
42,519,023,474 |
198,523,298,222 |
73,894,792,910 |
35,796,460,826 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
122,393,385,984 |
66,776,472,082 |
69,558,306,147 |
66,629,555,132 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
162,222,278,239 |
182,527,162,953 |
109,607,558,149 |
51,326,608,089 |
|
12. Thu nhập khác |
676,582,709 |
519,618,084 |
219,383,678 |
482,436,513 |
|
13. Chi phí khác |
4,468,698,778 |
2,103,455,962 |
2,007,852,816 |
8,262,276,497 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,792,116,069 |
-1,583,837,878 |
-1,788,469,138 |
-7,779,839,984 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
158,430,162,170 |
180,943,325,075 |
107,819,089,011 |
43,546,768,105 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
36,247,737,593 |
39,062,978,107 |
18,818,472,390 |
11,438,122,074 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
1,044,868,795 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
122,182,424,577 |
141,880,346,968 |
89,000,616,621 |
31,063,777,236 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
129,106,796,227 |
145,490,944,507 |
85,080,882,482 |
27,850,871,247 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-6,924,371,650 |
-3,610,597,539 |
3,919,734,139 |
3,212,905,989 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
722 |
422 |
139 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|