MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 429,985,505,719 602,085,140,918 805,596,264,748 2,040,877,228,480
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 429,985,505,719 602,085,140,918 805,596,264,748 2,040,877,228,480
4. Giá vốn hàng bán 245,157,293,723 463,215,353,847 601,378,812,823 1,780,127,557,923
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 184,828,211,996 138,869,787,071 204,217,451,925 260,749,670,557
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,827,788,706 10,489,454,545 5,252,054,341 6,888,656,530
7. Chi phí tài chính 1,681,530,592 4,617,257,463 457,221,240 7,589,140,040
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,681,530,592 4,617,257,463 457,221,240 7,589,140,040
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,429,159,922 9,619,449,123 19,239,706,396 42,781,367,204
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 53,790,999,175 54,246,249,532 64,773,789,789 61,024,597,489
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 123,754,311,013 80,876,285,498 124,998,788,841 156,243,222,354
12. Thu nhập khác 9,094,156 512,451,178 1,811,796,204 86,946,856
13. Chi phí khác 221,397,610 2,560,082,862 6,544,750,442 1,971,413,619
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -212,303,454 -2,047,631,684 -4,732,954,238 -1,884,466,763
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 123,542,007,559 78,828,653,814 120,265,834,603 154,358,755,591
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 25,463,099,440 14,807,497,886 21,780,430,258 31,675,206,138
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 815,490,000 1,040,725,419 -1,040,725,419
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 97,263,418,119 62,980,430,509 99,526,129,764 122,683,549,453
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 90,109,525,468 55,410,378,206 106,326,746,162 123,232,426,476
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 7,153,892,651 7,570,052,303 -6,800,616,398 -548,877,023
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,126 693 1,329 1,284
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.