1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
429,985,505,719 |
602,085,140,918 |
805,596,264,748 |
2,040,877,228,480 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
429,985,505,719 |
602,085,140,918 |
805,596,264,748 |
2,040,877,228,480 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
245,157,293,723 |
463,215,353,847 |
601,378,812,823 |
1,780,127,557,923 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
184,828,211,996 |
138,869,787,071 |
204,217,451,925 |
260,749,670,557 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,827,788,706 |
10,489,454,545 |
5,252,054,341 |
6,888,656,530 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,681,530,592 |
4,617,257,463 |
457,221,240 |
7,589,140,040 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,681,530,592 |
4,617,257,463 |
457,221,240 |
7,589,140,040 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,429,159,922 |
9,619,449,123 |
19,239,706,396 |
42,781,367,204 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
53,790,999,175 |
54,246,249,532 |
64,773,789,789 |
61,024,597,489 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
123,754,311,013 |
80,876,285,498 |
124,998,788,841 |
156,243,222,354 |
|
12. Thu nhập khác |
9,094,156 |
512,451,178 |
1,811,796,204 |
86,946,856 |
|
13. Chi phí khác |
221,397,610 |
2,560,082,862 |
6,544,750,442 |
1,971,413,619 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-212,303,454 |
-2,047,631,684 |
-4,732,954,238 |
-1,884,466,763 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
123,542,007,559 |
78,828,653,814 |
120,265,834,603 |
154,358,755,591 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
25,463,099,440 |
14,807,497,886 |
21,780,430,258 |
31,675,206,138 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
815,490,000 |
1,040,725,419 |
-1,040,725,419 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
97,263,418,119 |
62,980,430,509 |
99,526,129,764 |
122,683,549,453 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
90,109,525,468 |
55,410,378,206 |
106,326,746,162 |
123,232,426,476 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,153,892,651 |
7,570,052,303 |
-6,800,616,398 |
-548,877,023 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,126 |
693 |
1,329 |
1,284 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|