TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,357,555,864,483 |
4,648,194,493,160 |
4,363,131,797,159 |
5,265,130,261,859 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
73,571,365,307 |
124,518,823,978 |
167,300,219,382 |
105,864,591,201 |
|
1. Tiền |
46,326,940,838 |
124,518,823,978 |
167,300,219,382 |
105,864,591,201 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
27,244,424,469 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
778,402,004,609 |
785,931,070,277 |
744,894,355,216 |
283,834,355,216 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
778,402,004,609 |
785,931,070,277 |
744,894,355,216 |
283,834,355,216 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,052,437,169,950 |
3,285,620,681,010 |
3,090,357,003,012 |
4,417,096,609,419 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,159,139,560,455 |
1,267,477,429,105 |
989,888,602,450 |
759,544,941,005 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
208,606,502,806 |
198,380,513,598 |
213,362,775,304 |
172,493,998,410 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
253,760,700,000 |
230,260,700,000 |
230,260,700,000 |
618,203,700,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,486,035,618,989 |
1,644,607,250,607 |
1,711,950,137,558 |
2,960,750,851,524 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-55,105,212,300 |
-55,105,212,300 |
-55,105,212,300 |
-93,896,881,520 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
425,640,203,821 |
418,761,426,752 |
338,091,471,781 |
426,804,765,887 |
|
1. Hàng tồn kho |
425,640,203,821 |
418,761,426,752 |
338,091,471,781 |
426,804,765,887 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,505,120,796 |
33,362,491,143 |
22,488,747,768 |
31,529,940,136 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
26,841,047,336 |
31,996,561,926 |
21,623,229,108 |
15,804,329,509 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
284,250,449 |
660,510,704 |
519,302,189 |
13,504,933,547 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
379,823,011 |
705,418,513 |
346,216,471 |
2,220,677,080 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,640,079,080,973 |
2,388,690,290,027 |
2,506,588,384,312 |
2,401,803,807,698 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,231,391,195,021 |
1,969,889,153,333 |
2,104,917,636,961 |
1,992,375,498,613 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
583,620,341,688 |
351,943,000,000 |
351,943,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,647,770,853,333 |
1,617,946,153,333 |
1,752,974,636,961 |
1,992,375,498,613 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
221,561,210,025 |
232,734,469,686 |
220,828,438,882 |
213,941,638,605 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
136,963,210,149 |
145,853,549,005 |
142,114,909,552 |
137,770,184,751 |
|
- Nguyên giá |
184,319,534,842 |
196,934,252,309 |
197,055,506,854 |
195,409,596,595 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,356,324,693 |
-51,080,703,304 |
-54,940,597,302 |
-57,639,411,844 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
84,597,999,876 |
86,880,920,681 |
78,713,529,330 |
76,171,453,854 |
|
- Nguyên giá |
159,473,104,213 |
169,593,678,213 |
169,593,678,213 |
174,699,843,213 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-74,875,104,337 |
-82,712,757,532 |
-90,880,148,883 |
-98,528,389,359 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
133,250,711,249 |
132,124,648,901 |
130,998,586,553 |
129,872,524,205 |
|
- Nguyên giá |
135,127,481,829 |
135,127,481,829 |
135,127,481,829 |
135,127,481,829 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,876,770,580 |
-3,002,832,928 |
-4,128,895,276 |
-5,254,957,624 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,185,069,154 |
7,335,014,710 |
8,435,014,710 |
24,921,814,594 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,185,069,154 |
7,335,014,710 |
8,435,014,710 |
24,921,814,594 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
46,690,895,524 |
46,607,003,397 |
41,408,707,206 |
40,692,331,681 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
46,690,895,524 |
46,607,003,397 |
41,408,707,206 |
40,524,786,260 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
167,545,421 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,997,634,945,456 |
7,036,884,783,187 |
6,869,720,181,471 |
7,666,934,069,557 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,418,050,625,733 |
3,402,352,554,246 |
3,208,527,527,071 |
2,047,269,809,390 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,463,705,589,581 |
2,444,116,129,294 |
2,252,651,714,119 |
1,591,612,496,438 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
99,597,953,594 |
129,446,928,166 |
112,814,925,931 |
156,323,012,633 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
462,851,402,892 |
61,511,058,796 |
75,111,475,819 |
124,434,184,669 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
221,162,260,929 |
190,266,669,751 |
257,881,818,170 |
154,605,386,322 |
|
4. Phải trả người lao động |
99,729,630,381 |
168,127,498,908 |
138,784,348,508 |
100,673,408,954 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
262,667,387,079 |
340,385,645,817 |
273,542,937,331 |
140,176,760,611 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
27,355,535,708 |
24,185,970,329 |
25,635,083,990 |
11,018,548,197 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
243,379,278,084 |
294,861,224,901 |
287,943,130,291 |
327,438,751,695 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,021,526,237,011 |
1,187,507,507,898 |
1,038,869,219,351 |
553,076,901,962 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
25,435,903,903 |
47,823,624,728 |
42,068,774,728 |
23,865,541,395 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
954,345,036,152 |
958,236,424,952 |
955,875,812,952 |
455,657,312,952 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,345,036,152 |
5,482,424,952 |
3,373,592,952 |
3,384,592,952 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
950,000,000,000 |
952,754,000,000 |
952,502,220,000 |
452,272,720,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,579,584,319,723 |
3,634,532,228,941 |
3,661,192,654,400 |
5,619,664,260,167 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,579,584,319,723 |
3,634,532,228,941 |
3,661,192,654,400 |
5,619,664,260,167 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,015,995,570,000 |
2,015,995,570,000 |
2,015,995,570,000 |
4,636,785,340,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,015,995,570,000 |
2,015,995,570,000 |
2,015,995,570,000 |
4,636,785,340,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
149,799,450,000 |
149,799,450,000 |
149,799,450,000 |
149,798,900,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
54,125,000,000 |
54,125,000,000 |
54,125,000,000 |
54,125,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,080,000 |
-1,080,000 |
-1,080,000 |
-1,080,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
99,974,426,913 |
123,965,960,504 |
123,965,960,504 |
123,965,960,504 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,236,206,060,677 |
1,263,298,729,803 |
1,286,449,527,992 |
624,517,158,697 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
145,490,944,507 |
231,246,753,302 |
253,734,236,253 |
428,020,611,782 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,090,715,116,170 |
1,032,051,976,501 |
1,032,715,291,739 |
196,496,546,915 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
23,484,892,133 |
27,348,598,634 |
30,858,225,904 |
30,472,980,966 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,997,634,945,456 |
7,036,884,783,187 |
6,869,720,181,471 |
7,666,934,069,557 |
|