TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,117,661,253,913 |
4,357,555,864,483 |
4,648,194,493,160 |
4,363,131,797,159 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
125,002,551,997 |
73,571,365,307 |
124,518,823,978 |
167,300,219,382 |
|
1. Tiền |
121,930,533,609 |
46,326,940,838 |
124,518,823,978 |
167,300,219,382 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,072,018,388 |
27,244,424,469 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,460,567,883,188 |
778,402,004,609 |
785,931,070,277 |
744,894,355,216 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,460,567,883,188 |
778,402,004,609 |
785,931,070,277 |
744,894,355,216 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,012,888,785,917 |
3,052,437,169,950 |
3,285,620,681,010 |
3,090,357,003,012 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
611,992,328,831 |
1,159,139,560,455 |
1,267,477,429,105 |
989,888,602,450 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
265,533,898,029 |
208,606,502,806 |
198,380,513,598 |
213,362,775,304 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
103,760,700,000 |
253,760,700,000 |
230,260,700,000 |
230,260,700,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,086,530,016,017 |
1,486,035,618,989 |
1,644,607,250,607 |
1,711,950,137,558 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-54,928,156,960 |
-55,105,212,300 |
-55,105,212,300 |
-55,105,212,300 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
501,938,845,138 |
425,640,203,821 |
418,761,426,752 |
338,091,471,781 |
|
1. Hàng tồn kho |
501,938,845,138 |
425,640,203,821 |
418,761,426,752 |
338,091,471,781 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,263,187,673 |
27,505,120,796 |
33,362,491,143 |
22,488,747,768 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,911,760,446 |
26,841,047,336 |
31,996,561,926 |
21,623,229,108 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,054,119,507 |
284,250,449 |
660,510,704 |
519,302,189 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
297,307,720 |
379,823,011 |
705,418,513 |
346,216,471 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,171,612,775,799 |
2,640,079,080,973 |
2,388,690,290,027 |
2,506,588,384,312 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,754,159,253,333 |
2,231,391,195,021 |
1,969,889,153,333 |
2,104,917,636,961 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
281,200,000,000 |
583,620,341,688 |
351,943,000,000 |
351,943,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,472,959,253,333 |
1,647,770,853,333 |
1,617,946,153,333 |
1,752,974,636,961 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
234,737,153,533 |
221,561,210,025 |
232,734,469,686 |
220,828,438,882 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
144,482,353,025 |
136,963,210,149 |
145,853,549,005 |
142,114,909,552 |
|
- Nguyên giá |
188,390,884,245 |
184,319,534,842 |
196,934,252,309 |
197,055,506,854 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,908,531,220 |
-47,356,324,693 |
-51,080,703,304 |
-54,940,597,302 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
90,254,800,508 |
84,597,999,876 |
86,880,920,681 |
78,713,529,330 |
|
- Nguyên giá |
155,358,179,810 |
159,473,104,213 |
169,593,678,213 |
169,593,678,213 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,103,379,302 |
-74,875,104,337 |
-82,712,757,532 |
-90,880,148,883 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
134,376,773,597 |
133,250,711,249 |
132,124,648,901 |
130,998,586,553 |
|
- Nguyên giá |
135,127,481,829 |
135,127,481,829 |
135,127,481,829 |
135,127,481,829 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-750,708,232 |
-1,876,770,580 |
-3,002,832,928 |
-4,128,895,276 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,724,529,594 |
7,185,069,154 |
7,335,014,710 |
8,435,014,710 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,724,529,594 |
7,185,069,154 |
7,335,014,710 |
8,435,014,710 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
41,615,065,742 |
46,690,895,524 |
46,607,003,397 |
41,408,707,206 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
41,615,065,742 |
46,690,895,524 |
46,607,003,397 |
41,408,707,206 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,289,274,029,712 |
6,997,634,945,456 |
7,036,884,783,187 |
6,869,720,181,471 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,850,782,645,756 |
3,418,050,625,733 |
3,402,352,554,246 |
3,208,527,527,071 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,896,652,609,604 |
2,463,705,589,581 |
2,444,116,129,294 |
2,252,651,714,119 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
108,603,680,057 |
99,597,953,594 |
129,446,928,166 |
112,814,925,931 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
136,935,505,916 |
462,851,402,892 |
61,511,058,796 |
75,111,475,819 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
252,980,260,604 |
221,162,260,929 |
190,266,669,751 |
257,881,818,170 |
|
4. Phải trả người lao động |
67,162,379,517 |
99,729,630,381 |
168,127,498,908 |
138,784,348,508 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
107,656,364,421 |
262,667,387,079 |
340,385,645,817 |
273,542,937,331 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
15,309,976,092 |
27,355,535,708 |
24,185,970,329 |
25,635,083,990 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
399,312,464,319 |
243,379,278,084 |
294,861,224,901 |
287,943,130,291 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
765,747,374,775 |
1,021,526,237,011 |
1,187,507,507,898 |
1,038,869,219,351 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
42,944,603,903 |
25,435,903,903 |
47,823,624,728 |
42,068,774,728 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
954,130,036,152 |
954,345,036,152 |
958,236,424,952 |
955,875,812,952 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,130,036,152 |
4,345,036,152 |
5,482,424,952 |
3,373,592,952 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
950,000,000,000 |
950,000,000,000 |
952,754,000,000 |
952,502,220,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,438,491,383,956 |
3,579,584,319,723 |
3,634,532,228,941 |
3,661,192,654,400 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,438,491,383,956 |
3,579,584,319,723 |
3,634,532,228,941 |
3,661,192,654,400 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,015,995,570,000 |
2,015,995,570,000 |
2,015,995,570,000 |
2,015,995,570,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,015,995,570,000 |
2,015,995,570,000 |
2,015,995,570,000 |
2,015,995,570,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
149,799,450,000 |
149,799,450,000 |
149,799,450,000 |
149,799,450,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
54,125,000,000 |
54,125,000,000 |
54,125,000,000 |
54,125,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,080,000 |
-1,080,000 |
-1,080,000 |
-1,080,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
98,140,899,213 |
99,974,426,913 |
123,965,960,504 |
123,965,960,504 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,089,916,301,174 |
1,236,206,060,677 |
1,263,298,729,803 |
1,286,449,527,992 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
457,742,648,981 |
145,490,944,507 |
231,246,753,302 |
253,734,236,253 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
632,173,652,193 |
1,090,715,116,170 |
1,032,051,976,501 |
1,032,715,291,739 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
30,515,243,569 |
23,484,892,133 |
27,348,598,634 |
30,858,225,904 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,289,274,029,712 |
6,997,634,945,456 |
7,036,884,783,187 |
6,869,720,181,471 |
|