MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,691,587,991,463 2,158,335,433,210 3,828,731,509,153 3,487,952,179,345
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 164,503,213,772 255,885,653,278 287,132,814,819 108,503,403,828
1. Tiền 104,253,213,772 45,885,653,278 102,132,814,819 108,503,403,828
2. Các khoản tương đương tiền 60,250,000,000 210,000,000,000 185,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 154,999,989,852 71,475,007,308 250,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 154,999,989,852 71,475,007,308 250,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,439,975,107,521 1,669,962,357,349 2,845,787,967,578 1,808,767,245,596
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 854,684,238,992 730,481,401,176 730,587,365,160 541,978,372,795
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,597,662,218 201,265,779,318 760,937,210,435 12,224,096,094
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 190,000,000,000 67,956,985,782 757,270,614,615 57,760,700,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 377,590,197,971 678,155,182,733 604,889,769,028 1,204,701,068,367
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,896,991,660 -7,896,991,660 -7,896,991,660 -7,896,991,660
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 82,385,992,610 59,697,892,267 607,547,968,491 1,291,156,246,172
1. Hàng tồn kho 82,385,992,610 59,697,892,267 607,547,968,491 1,291,156,246,172
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,723,677,560 17,789,540,464 16,787,750,957 29,525,283,749
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,705,133,866 9,779,873,234 4,816,075,296 5,655,368,539
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,543,694 3,597,717,179 10,060,998,502 23,551,288,466
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,411,950,051 1,910,677,159 318,626,744
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,276,671,520,143 1,734,146,585,932 1,165,252,921,216 1,720,945,604,006
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,016,203,549,657 1,477,129,372,477 907,098,005,803 1,452,911,223,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 500,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,016,203,549,657 1,477,129,372,477 907,098,005,803 952,911,223,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 197,807,246,676 225,715,020,316 220,444,035,535 228,621,736,687
1. Tài sản cố định hữu hình 145,270,359,609 143,419,061,273 144,716,706,659 150,225,799,535
- Nguyên giá 172,947,920,752 173,789,867,311 178,319,113,494 186,515,920,879
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,677,561,143 -30,370,806,038 -33,602,406,835 -36,290,121,344
2. Tài sản cố định thuê tài chính 52,000,000
- Nguyên giá 460,800,000 460,800,000 460,800,000 460,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -460,800,000 -460,800,000 -408,800,000 -460,800,000
3. Tài sản cố định vô hình 52,536,887,067 82,295,959,043 75,675,328,876 78,395,937,152
- Nguyên giá 81,049,844,658 117,457,634,810 117,457,634,810 127,494,634,810
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,512,957,591 -35,161,675,767 -41,782,305,934 -49,098,697,658
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 42,724,529,594 6,912,603,951 6,724,529,594 6,756,785,594
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 42,724,529,594 6,912,603,951 6,724,529,594 6,756,785,594
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,936,194,216 24,389,589,188 30,986,350,284 32,655,858,225
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,936,194,216 24,389,589,188 30,986,350,284 32,655,858,225
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,968,259,511,606 3,892,482,019,142 4,993,984,430,369 5,208,897,783,351
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 896,858,901,649 1,847,861,583,931 2,824,427,149,127 2,930,041,572,045
I. Nợ ngắn hạn 893,294,008,364 1,395,974,187,384 1,872,592,947,440 1,976,346,052,265
1. Phải trả người bán ngắn hạn 145,865,639,315 214,686,898,902 97,785,866,533 123,902,408,198
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,089,907,709 90,315,565,280 78,287,550,071 36,325,297,157
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 167,269,807,527 119,265,597,568 66,978,742,091 104,777,799,864
4. Phải trả người lao động 95,172,772,424 104,329,470,738 91,080,926,953 81,999,463,781
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 89,871,557,305 49,228,818,299 62,360,152,685 95,327,708,107
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,129,929,360 17,467,244,686 6,661,725,543 6,067,486,453
9. Phải trả ngắn hạn khác 177,786,028,041 392,445,481,837 690,470,683,766 297,199,064,957
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 141,603,997,048 370,880,740,439 743,592,930,163 1,186,917,456,582
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 47,504,369,635 37,354,369,635 35,374,369,635 43,829,367,166
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,564,893,285 451,887,396,547 951,834,201,687 953,695,519,780
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,749,403,285 1,887,396,547 1,834,201,687 3,695,519,780
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 450,000,000,000 950,000,000,000 950,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 815,490,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,071,400,609,957 2,044,620,435,211 2,169,557,281,242 2,278,856,211,306
I. Vốn chủ sở hữu 2,071,400,609,957 2,044,620,435,211 2,169,557,281,242 2,278,856,211,306
1. Vốn góp của chủ sở hữu 800,000,000,000 800,000,000,000 959,999,080,000 959,999,080,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 800,000,000,000 800,000,000,000 959,999,080,000 959,999,080,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,243,750,000 54,125,000,000 54,125,000,000 54,125,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -1,080,000 -1,080,000 -1,080,000 -1,080,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 105,184,493,201 70,300,946,749 70,300,946,749 98,140,899,213
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 930,519,524,231 940,602,320,644 903,056,580,736 980,710,691,125
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 189,040,350,682 269,515,684,334 123,232,426,476 250,384,007,768
- LNST chưa phân phối kỳ này 741,479,173,549 671,086,636,310 779,824,154,260 730,326,683,357
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 76,453,922,525 29,593,247,818 32,076,753,757 35,881,620,968
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,968,259,511,606 3,892,482,019,142 4,993,984,430,369 5,208,897,783,351
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.