MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Create Capital Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 28,530,692,330 99,716,100,255 348,957,686,902 178,028,116,620
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 24,021,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 28,506,671,330 99,716,100,255 348,957,686,902 178,028,116,620
4. Giá vốn hàng bán 25,481,200,969 96,505,884,408 339,796,910,477 169,776,712,862
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,025,470,361 3,210,215,847 9,160,776,425 8,251,403,758
6. Doanh thu hoạt động tài chính 35,501,359 205,045,510 11,310,702 333,825,449
7. Chi phí tài chính 1,790,370,190 1,891,569,874 640,755,405 1,544,743,326
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,790,370,190 1,891,569,874 558,904,480 1,449,803,764
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 35,889,013 15,860,856
9. Chi phí bán hàng 156,406,438 136,559,804 2,299,304,583 222,853,144
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 461,293,828 805,669,153 2,047,955,480 1,119,891,044
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 652,901,264 617,351,539 4,199,932,515 5,697,741,693
12. Thu nhập khác 245,526,290 158,844,058
13. Chi phí khác 568,553 10,545,804
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -568,553 245,526,290 148,298,254
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 652,332,711 862,877,829 4,348,230,769 5,697,741,693
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 130,466,542 172,575,566 869,646,154 1,139,548,339
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 521,866,169 690,302,263 3,478,584,615 4,558,193,354
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 521,866,169 690,302,263 3,409,012,923 2,058,606,420
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 69,571,692 2,499,586,934
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 35 137
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 137
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.