1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
67,619,075,878 |
15,341,552,200 |
66,735,266,876 |
31,696,985,559 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
67,619,075,878 |
15,341,552,200 |
66,735,266,876 |
31,696,985,559 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
55,269,884,930 |
10,169,694,812 |
51,210,195,953 |
23,735,585,280 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,349,190,948 |
5,171,857,388 |
15,525,070,923 |
7,961,400,279 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
390,634,316 |
424,789,421 |
1,155,346,710 |
770,156,892 |
|
7. Chi phí tài chính |
479,941,962 |
850,606,676 |
689,040,363 |
667,603,580 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
374,478,720 |
312,167,460 |
262,781,789 |
258,018,693 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,242,110,935 |
2,300,568,668 |
3,596,961,356 |
3,432,597,024 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,089,796,088 |
1,454,285,035 |
8,285,773,838 |
2,298,718,941 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,927,976,279 |
991,186,430 |
4,108,642,076 |
2,332,637,626 |
|
12. Thu nhập khác |
795,458,244 |
9,490 |
7,687,105 |
83 |
|
13. Chi phí khác |
128,507,177 |
16,600 |
85,008,585 |
33,236,255 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
666,951,067 |
-7,110 |
-77,321,480 |
-33,236,172 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,594,927,346 |
991,179,320 |
4,031,320,596 |
2,299,401,454 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
918,985,469 |
198,235,864 |
54,692,213 |
459,880,291 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,675,941,877 |
792,943,456 |
3,976,628,383 |
1,839,521,163 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,675,941,877 |
792,943,456 |
3,976,628,383 |
1,839,521,163 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
901 |
194 |
974 |
451 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|