1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
552,641,341,730 |
720,331,114,409 |
768,120,768,293 |
793,422,625,793 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
163,111,698 |
176,676,071 |
192,699,922 |
185,995,560 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
552,478,230,032 |
720,154,438,338 |
767,928,068,371 |
793,236,630,233 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
527,236,758,050 |
667,151,636,372 |
715,996,382,947 |
734,425,205,552 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,241,471,982 |
53,002,801,966 |
51,931,685,424 |
58,811,424,681 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
560,057,361 |
4,824,891,278 |
193,919,754 |
395,649,641 |
|
7. Chi phí tài chính |
570,446 |
576,715 |
-736,808,066 |
564,178 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-23,720,159,639 |
-34,947,009,814 |
-32,080,414,890 |
-39,749,095,818 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,950,887,727 |
4,702,249,018 |
3,149,247,365 |
5,708,592,327 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
129,911,531 |
18,177,857,697 |
17,632,750,989 |
13,748,821,999 |
|
12. Thu nhập khác |
599,593,442 |
5,951 |
1,875,095,052 |
2,539,723,973 |
|
13. Chi phí khác |
2,726,925 |
139,245 |
10,513,094 |
84,214 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
596,866,517 |
-133,294 |
1,864,581,958 |
2,539,639,759 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
726,778,048 |
18,177,724,403 |
19,497,332,947 |
16,288,461,758 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
148,020,773 |
3,695,236,362 |
3,967,158,071 |
3,279,932,633 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-93,491,481 |
-93,491,481 |
-93,491,481 |
-93,491,481 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
672,248,756 |
14,575,979,522 |
15,623,666,357 |
13,102,020,606 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
672,248,756 |
14,575,979,522 |
15,623,666,357 |
13,102,020,606 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
48 |
1,032 |
1,106 |
928 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|