TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
185,818,778,161 |
219,595,904,188 |
181,369,445,862 |
220,798,039,785 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,449,589,697 |
120,153,079,229 |
58,776,423,619 |
91,738,017,053 |
|
1. Tiền |
53,449,589,697 |
30,153,079,229 |
11,776,423,619 |
27,238,017,053 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
90,000,000,000 |
47,000,000,000 |
64,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,877,379,600 |
12,877,379,600 |
13,291,146,100 |
14,478,666,100 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
18,159,184,000 |
18,159,184,000 |
18,159,184,000 |
19,346,704,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,281,804,400 |
-5,281,804,400 |
-4,868,037,900 |
-4,868,037,900 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
56,126,612,065 |
43,871,389,957 |
23,396,515,374 |
27,387,104,104 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
52,267,160,636 |
54,898,618,028 |
50,139,535,245 |
63,056,971,440 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
55,860,000 |
15,396,150,000 |
|
107,760,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
40,655,067,429 |
10,428,097,929 |
10,108,456,129 |
1,073,848,664 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-36,851,476,000 |
-36,851,476,000 |
-36,851,476,000 |
-36,851,476,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
58,739,330,548 |
40,382,513,978 |
79,856,690,021 |
81,359,036,930 |
|
1. Hàng tồn kho |
58,739,330,548 |
40,382,513,978 |
79,856,690,021 |
81,359,036,930 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,625,866,251 |
2,311,541,424 |
6,048,670,748 |
5,835,215,598 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,821,655,570 |
2,311,541,424 |
6,048,670,748 |
5,835,215,598 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
804,210,681 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
321,671,065,942 |
319,512,136,931 |
317,243,464,407 |
315,157,222,294 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,590,000,000 |
1,590,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,590,000,000 |
1,590,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
256,620,992,314 |
253,834,184,489 |
251,615,036,765 |
249,242,203,842 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
132,625,642,043 |
130,651,660,360 |
129,245,338,776 |
127,685,331,997 |
|
- Nguyên giá |
216,995,380,037 |
216,995,380,037 |
216,856,919,217 |
217,249,892,117 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-84,369,737,994 |
-86,343,719,677 |
-87,611,580,441 |
-89,564,560,120 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
123,995,350,271 |
123,182,524,129 |
122,369,697,989 |
121,556,871,845 |
|
- Nguyên giá |
139,291,025,363 |
139,291,025,363 |
139,291,025,363 |
139,291,025,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,295,675,092 |
-16,108,501,234 |
-16,921,327,374 |
-17,734,153,518 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,722,243,008 |
12,369,622,909 |
12,220,409,365 |
12,874,291,674 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,722,243,008 |
12,369,622,909 |
12,220,409,365 |
12,874,291,674 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,241,014,572 |
10,241,014,572 |
10,564,632,853 |
10,564,632,853 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,758,985,428 |
-11,758,985,428 |
-11,435,367,147 |
-11,435,367,147 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
41,496,816,048 |
41,477,314,961 |
41,343,385,424 |
40,976,093,925 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
40,715,663,401 |
40,602,670,833 |
40,375,249,815 |
39,914,466,835 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
781,152,647 |
874,644,128 |
968,135,609 |
1,061,627,090 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
507,489,844,103 |
539,108,041,119 |
498,612,910,269 |
535,955,262,079 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
66,452,333,440 |
83,622,050,934 |
55,872,009,727 |
80,366,952,965 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
50,979,280,435 |
68,148,997,929 |
41,751,381,727 |
66,246,324,965 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,989,074,365 |
4,182,956,150 |
3,206,980,370 |
14,159,115,795 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,195,758,973 |
4,185,738,750 |
4,501,473,373 |
3,081,329,779 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
313,690,587 |
5,108,182,510 |
4,024,599,027 |
5,537,622,713 |
|
4. Phải trả người lao động |
27,431,415,901 |
36,597,974,468 |
15,865,040,565 |
30,009,856,440 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,460,279,757 |
9,807,528,665 |
6,060,731,006 |
11,969,564,875 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,589,060,852 |
8,266,617,386 |
8,092,557,386 |
1,488,835,363 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,473,053,005 |
15,473,053,005 |
14,120,628,000 |
14,120,628,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,352,425,005 |
1,352,425,005 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
14,120,628,000 |
14,120,628,000 |
14,120,628,000 |
14,120,628,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
441,037,510,663 |
455,485,990,185 |
442,740,900,542 |
455,588,309,114 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
441,037,510,663 |
455,485,990,185 |
442,740,900,542 |
455,588,309,114 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
141,206,280,000 |
141,206,280,000 |
141,206,280,000 |
141,206,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
141,206,280,000 |
141,206,280,000 |
141,206,280,000 |
141,206,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
135,484,038,434 |
135,484,038,434 |
135,484,038,434 |
135,484,038,434 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
21,242,445,149 |
21,242,445,149 |
21,242,445,149 |
21,242,445,149 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
99,685,822,404 |
99,685,822,404 |
99,685,822,404 |
99,685,822,404 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
43,418,924,676 |
57,867,404,198 |
45,122,314,555 |
57,969,723,127 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,707,999,170 |
21,156,478,692 |
8,411,389,049 |
21,258,797,621 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
36,710,925,506 |
36,710,925,506 |
36,710,925,506 |
36,710,925,506 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
507,489,844,103 |
539,108,041,119 |
498,612,910,269 |
535,955,262,079 |
|