MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vật tư - Xăng dầu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 185,818,778,161 219,595,904,188 181,369,445,862 220,798,039,785
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,449,589,697 120,153,079,229 58,776,423,619 91,738,017,053
1. Tiền 53,449,589,697 30,153,079,229 11,776,423,619 27,238,017,053
2. Các khoản tương đương tiền 90,000,000,000 47,000,000,000 64,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,877,379,600 12,877,379,600 13,291,146,100 14,478,666,100
1. Chứng khoán kinh doanh 18,159,184,000 18,159,184,000 18,159,184,000 19,346,704,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,281,804,400 -5,281,804,400 -4,868,037,900 -4,868,037,900
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 56,126,612,065 43,871,389,957 23,396,515,374 27,387,104,104
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52,267,160,636 54,898,618,028 50,139,535,245 63,056,971,440
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 55,860,000 15,396,150,000 107,760,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 40,655,067,429 10,428,097,929 10,108,456,129 1,073,848,664
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -36,851,476,000 -36,851,476,000 -36,851,476,000 -36,851,476,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 58,739,330,548 40,382,513,978 79,856,690,021 81,359,036,930
1. Hàng tồn kho 58,739,330,548 40,382,513,978 79,856,690,021 81,359,036,930
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,625,866,251 2,311,541,424 6,048,670,748 5,835,215,598
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,821,655,570 2,311,541,424 6,048,670,748 5,835,215,598
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 804,210,681
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 321,671,065,942 319,512,136,931 317,243,464,407 315,157,222,294
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,590,000,000 1,590,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,590,000,000 1,590,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 256,620,992,314 253,834,184,489 251,615,036,765 249,242,203,842
1. Tài sản cố định hữu hình 132,625,642,043 130,651,660,360 129,245,338,776 127,685,331,997
- Nguyên giá 216,995,380,037 216,995,380,037 216,856,919,217 217,249,892,117
- Giá trị hao mòn lũy kế -84,369,737,994 -86,343,719,677 -87,611,580,441 -89,564,560,120
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 123,995,350,271 123,182,524,129 122,369,697,989 121,556,871,845
- Nguyên giá 139,291,025,363 139,291,025,363 139,291,025,363 139,291,025,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,295,675,092 -16,108,501,234 -16,921,327,374 -17,734,153,518
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,722,243,008 12,369,622,909 12,220,409,365 12,874,291,674
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,722,243,008 12,369,622,909 12,220,409,365 12,874,291,674
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,241,014,572 10,241,014,572 10,564,632,853 10,564,632,853
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,758,985,428 -11,758,985,428 -11,435,367,147 -11,435,367,147
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 41,496,816,048 41,477,314,961 41,343,385,424 40,976,093,925
1. Chi phí trả trước dài hạn 40,715,663,401 40,602,670,833 40,375,249,815 39,914,466,835
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 781,152,647 874,644,128 968,135,609 1,061,627,090
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 507,489,844,103 539,108,041,119 498,612,910,269 535,955,262,079
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 66,452,333,440 83,622,050,934 55,872,009,727 80,366,952,965
I. Nợ ngắn hạn 50,979,280,435 68,148,997,929 41,751,381,727 66,246,324,965
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,989,074,365 4,182,956,150 3,206,980,370 14,159,115,795
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,195,758,973 4,185,738,750 4,501,473,373 3,081,329,779
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 313,690,587 5,108,182,510 4,024,599,027 5,537,622,713
4. Phải trả người lao động 27,431,415,901 36,597,974,468 15,865,040,565 30,009,856,440
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,460,279,757 9,807,528,665 6,060,731,006 11,969,564,875
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,589,060,852 8,266,617,386 8,092,557,386 1,488,835,363
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,473,053,005 15,473,053,005 14,120,628,000 14,120,628,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,352,425,005 1,352,425,005
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 14,120,628,000 14,120,628,000 14,120,628,000 14,120,628,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 441,037,510,663 455,485,990,185 442,740,900,542 455,588,309,114
I. Vốn chủ sở hữu 441,037,510,663 455,485,990,185 442,740,900,542 455,588,309,114
1. Vốn góp của chủ sở hữu 141,206,280,000 141,206,280,000 141,206,280,000 141,206,280,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 141,206,280,000 141,206,280,000 141,206,280,000 141,206,280,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 135,484,038,434 135,484,038,434 135,484,038,434 135,484,038,434
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 21,242,445,149 21,242,445,149 21,242,445,149 21,242,445,149
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 99,685,822,404 99,685,822,404 99,685,822,404 99,685,822,404
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,418,924,676 57,867,404,198 45,122,314,555 57,969,723,127
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,707,999,170 21,156,478,692 8,411,389,049 21,258,797,621
- LNST chưa phân phối kỳ này 36,710,925,506 36,710,925,506 36,710,925,506 36,710,925,506
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 507,489,844,103 539,108,041,119 498,612,910,269 535,955,262,079
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.