MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn CNT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 267,084,817,968 454,662,945,475 541,653,855,900 604,718,483,429
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,541,686,612 1,318,514,162 92,123,753,278 19,108,102,986
1. Tiền 22,541,686,612 1,318,514,162 4,123,753,278 19,108,102,986
2. Các khoản tương đương tiền 88,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 38,365,000,000 48,510,000,000 46,585,000,000 237,787,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 2,015,000,000 2,015,000,000 2,015,000,000 2,015,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -650,000,000 -505,000,000 -430,000,000 -728,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 37,000,000,000 47,000,000,000 45,000,000,000 236,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 158,806,337,974 211,539,133,810 202,925,566,490 128,934,733,099
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 297,480,625,686 281,661,816,928 316,358,109,331 295,681,215,377
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,827,720,070 48,843,051,612 26,367,650,167 22,829,865,319
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 200,000,000 200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 31,187,102,880 45,593,871,800 39,130,408,959 45,483,950,540
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -182,889,110,662 -164,759,606,530 -178,930,601,967 -235,060,298,137
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 39,515,915,365 170,515,146,638 143,183,386,056 166,606,767,327
1. Hàng tồn kho 39,515,915,365 170,515,146,638 143,183,386,056 166,606,767,327
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,855,878,017 22,780,150,865 56,836,150,076 52,281,880,017
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,601,074,010 18,322,898,770 49,671,223,779 49,417,511,544
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,123,327,591 1,958,985,621 2,885,069,211 2,084,597,779
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,131,476,416 2,498,266,474 4,279,857,086 779,770,694
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 18,870,508,892 11,755,220,723 22,368,568,533 45,045,718,227
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,282,221,478 2,112,196,335 3,344,875,048 22,216,929,990
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 4,824,479,334 400,969,334 600,969,334 200,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 6,457,742,144 1,711,227,001 2,743,905,714 22,216,929,990
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -200,000,000
II.Tài sản cố định 3,825,380,184 4,720,501,115 10,078,870,346 12,528,760,957
1. Tài sản cố định hữu hình 3,825,380,184 4,720,501,115 10,078,870,346 12,528,760,957
- Nguyên giá 24,224,084,641 19,914,992,515 21,359,645,038 26,556,261,149
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,398,704,457 -15,194,491,400 -11,280,774,692 -14,027,500,192
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25,758,182 2,993,762,612
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25,758,182 2,993,762,612
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,130,581,005 2,176,364,010 2,174,807,196 2,173,494,039
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,241,310,000 2,241,310,000 2,241,310,000 2,241,310,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -110,728,995 -64,945,990 -66,502,804 -67,815,961
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,632,326,225 2,720,401,081 3,776,253,331 8,126,533,241
1. Chi phí trả trước dài hạn 741,373,621 491,108,834 4,044,808,254
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,632,326,225 1,979,027,460 3,140,077,524 3,952,776,567
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 145,066,973 128,948,420
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 285,955,326,860 466,418,166,198 564,022,424,433 649,764,201,656
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 649,612,511,421 831,068,523,522 919,766,191,740 592,451,148,261
I. Nợ ngắn hạn 625,103,616,915 829,928,019,893 918,140,091,030 590,432,644,775
1. Phải trả người bán ngắn hạn 66,421,566,130 26,200,307,412 59,198,783,861 31,567,068,216
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,379,517,818 19,466,070,207 88,331,059,227 232,451,638,746
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 995,931,786 1,575,092,775 3,709,107,688 16,718,710,265
4. Phải trả người lao động 1,029,010,410 1,866,386,200 2,869,077,670 4,369,495,178
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 86,790,780,189 175,819,510,711 166,823,603,561 142,164,269,082
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 73,384,610,136 155,760,897,176 191,175,329,977 126,229,593,024
9. Phải trả ngắn hạn khác 236,317,345,403 427,304,250,788 373,646,465,102 13,094,030,591
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 158,202,335,537 21,404,735,118 31,809,506,855 22,903,354,743
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 280,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 582,519,506 530,769,506 577,157,089 654,484,930
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 24,508,894,506 1,140,503,629 1,626,100,710 2,018,503,486
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 23,638,011,653 122,782,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 870,882,853 1,140,503,629 1,626,100,710 1,895,721,486
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -363,657,184,561 -364,650,357,324 -355,743,767,307 57,313,053,395
I. Vốn chủ sở hữu -363,657,184,561 -364,650,357,324 -355,743,767,307 57,313,053,395
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,150,690,000 100,150,690,000 100,150,690,000 400,150,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,150,690,000 100,150,690,000 100,150,690,000 400,150,690,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 81,585,637,916 81,585,637,916 81,585,637,916 81,289,274,280
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,012,784,684 -1,012,784,684 -1,094,384,684 -1,068,884,684
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,399,587,678 22,399,587,678 22,399,587,678 22,567,548,876
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -566,780,315,471 -567,773,488,234 -566,496,343,417 -454,761,614,093
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -151,854,054,326 -993,172,763 1,277,269,399 114,906,082,119
- LNST chưa phân phối kỳ này -414,926,261,145 -566,780,315,471 -567,773,612,816 -569,667,696,212
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,711,045,200 9,136,039,016
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 285,955,326,860 466,418,166,198 564,022,424,433 649,764,201,656
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.