1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
5,138,139,083,695 |
|
4,351,784,456,319 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,928,036,144,955 |
|
756,036,996 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
3,210,102,938,740 |
|
4,351,028,419,323 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
2,875,697,570,034 |
|
3,804,045,982,800 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
334,405,368,706 |
|
546,982,436,523 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
64,817,810,774 |
|
197,541,354,487 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
36,658,608,972 |
|
144,018,740,433 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
36,658,608,972 |
|
36,067,405,551 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-34,531,583,423 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
6,652,796,463 |
|
21,789,362,009 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
167,942,079,017 |
|
313,212,376,100 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
219,427,844,844 |
|
230,971,729,045 |
|
12. Thu nhập khác |
|
26,973,141,261 |
|
171,602,044,827 |
|
13. Chi phí khác |
|
13,029,075,044 |
|
117,150,895,043 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
13,944,066,217 |
|
54,451,149,784 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
233,371,911,061 |
|
285,422,878,829 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
51,920,679,538 |
|
61,901,289,921 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
181,451,231,523 |
|
223,521,588,908 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
181,451,231,523 |
|
226,283,464,497 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-2,761,875,589 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|