MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần CNG Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 793,024,812,294 745,722,675,145 827,773,569,101 1,006,272,821,379
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 188,175,371,185 119,182,376,116 282,477,045,395 291,041,638,295
1. Tiền 28,175,371,185 34,182,376,116 27,477,045,395 31,041,638,295
2. Các khoản tương đương tiền 160,000,000,000 85,000,000,000 255,000,000,000 260,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 64,288,000,000 64,288,000,000 34,288,000,000 34,288,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 64,288,000,000 64,288,000,000 34,288,000,000 34,288,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 455,426,562,568 495,318,791,986 439,025,541,261 608,685,394,023
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 439,199,520,682 472,390,176,857 432,802,775,694 602,917,257,460
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,765,409,762 18,250,849,072 4,434,403,300 3,870,829,375
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,461,632,124 4,677,766,057 1,788,362,267 1,897,307,188
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 61,945,058,592 45,842,201,362 50,552,025,117 52,630,509,644
1. Hàng tồn kho 65,640,027,504 49,537,170,274 54,570,003,090 56,648,487,617
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,694,968,912 -3,694,968,912 -4,017,977,973 -4,017,977,973
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,189,819,949 21,091,305,681 21,430,957,328 19,627,279,417
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,961,793,615 10,264,382,996 15,065,926,835 15,982,993,483
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,228,026,334 10,826,922,685 6,365,030,493 3,644,285,934
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 310,923,350,169 294,321,199,943 279,512,370,605 284,111,069,449
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,000,000 25,000,000 30,000,000 30,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 25,000,000 25,000,000 30,000,000 30,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 271,669,634,057 252,717,517,158 228,273,864,814 209,891,937,832
1. Tài sản cố định hữu hình 234,922,057,311 216,349,194,478 192,284,796,200 174,282,123,284
- Nguyên giá 1,023,054,985,737 1,030,354,853,920 1,031,104,390,285 1,031,215,890,285
- Giá trị hao mòn lũy kế -788,132,928,426 -814,005,659,442 -838,819,594,085 -856,933,767,001
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 36,747,576,746 36,368,322,680 35,989,068,614 35,609,814,548
- Nguyên giá 42,446,806,700 42,446,806,700 42,446,806,700 42,446,806,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,699,229,954 -6,078,484,020 -6,457,738,086 -6,836,992,152
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 23,043,283,734 23,458,188,538 39,818,883,932 54,090,799,796
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23,043,283,734 23,458,188,538 39,818,883,932 54,090,799,796
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,185,432,378 18,120,494,247 11,389,621,859 20,098,331,821
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,694,401,087 4,395,466,796 4,277,782,505 9,029,176,232
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,491,031,291 13,725,027,451 7,111,839,354 11,069,155,589
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,103,948,162,463 1,040,043,875,088 1,107,285,939,706 1,290,383,890,828
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 624,898,503,908 553,192,622,228 585,446,016,080 735,051,713,723
I. Nợ ngắn hạn 598,269,108,111 535,416,498,928 563,450,033,736 664,679,744,773
1. Phải trả người bán ngắn hạn 451,942,763,171 379,644,360,577 516,953,216,929 573,073,857,957
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,637,121,841 5,683,338,169 6,626,105,027 14,478,554,840
4. Phải trả người lao động 28,883,413,643 35,198,300,426 20,644,952,227 19,306,115,426
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 39,798,112,648 49,979,837,589 5,607,356,726 28,939,217,011
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 55,628,586,848 55,272,779,710 2,413,723,410 4,853,320,122
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,528,272,497 9,300,000,000 22,500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,379,109,960 3,109,609,960 1,904,679,417 1,528,679,417
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 26,629,395,797 17,776,123,300 21,995,982,344 70,371,968,950
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 288,157,800
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,853,272,497 4,219,859,044 52,307,687,850
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 17,776,123,300 17,776,123,300 17,776,123,300 17,776,123,300
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 479,049,658,555 486,851,252,860 521,839,923,626 555,332,177,105
I. Vốn chủ sở hữu 479,049,658,555 486,851,252,860 521,839,923,626 555,332,177,105
1. Vốn góp của chủ sở hữu 270,000,000,000 270,000,000,000 270,000,000,000 270,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,695,680,000 1,695,680,000 1,695,680,000 1,695,680,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,270,000 -3,270,000 -3,270,000 -3,270,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 141,754,424,213 141,754,424,213 141,754,424,213 141,754,424,213
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9,179,045,649 9,179,045,649 9,179,045,649 9,179,045,649
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 56,423,778,693 64,225,372,998 99,214,043,764 132,706,297,243
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,605,612,549 37,407,206,854 72,395,877,620 33,593,068,463
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,818,166,144 26,818,166,144 26,818,166,144 99,113,228,780
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,103,948,162,463 1,040,043,875,088 1,107,285,939,706 1,290,383,890,828
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.