TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
793,024,812,294 |
745,722,675,145 |
827,773,569,101 |
1,006,272,821,379 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
188,175,371,185 |
119,182,376,116 |
282,477,045,395 |
291,041,638,295 |
|
1. Tiền |
28,175,371,185 |
34,182,376,116 |
27,477,045,395 |
31,041,638,295 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
160,000,000,000 |
85,000,000,000 |
255,000,000,000 |
260,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
64,288,000,000 |
64,288,000,000 |
34,288,000,000 |
34,288,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
64,288,000,000 |
64,288,000,000 |
34,288,000,000 |
34,288,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
455,426,562,568 |
495,318,791,986 |
439,025,541,261 |
608,685,394,023 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
439,199,520,682 |
472,390,176,857 |
432,802,775,694 |
602,917,257,460 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,765,409,762 |
18,250,849,072 |
4,434,403,300 |
3,870,829,375 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,461,632,124 |
4,677,766,057 |
1,788,362,267 |
1,897,307,188 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
61,945,058,592 |
45,842,201,362 |
50,552,025,117 |
52,630,509,644 |
|
1. Hàng tồn kho |
65,640,027,504 |
49,537,170,274 |
54,570,003,090 |
56,648,487,617 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,694,968,912 |
-3,694,968,912 |
-4,017,977,973 |
-4,017,977,973 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,189,819,949 |
21,091,305,681 |
21,430,957,328 |
19,627,279,417 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,961,793,615 |
10,264,382,996 |
15,065,926,835 |
15,982,993,483 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,228,026,334 |
10,826,922,685 |
6,365,030,493 |
3,644,285,934 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
310,923,350,169 |
294,321,199,943 |
279,512,370,605 |
284,111,069,449 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,000,000 |
25,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,000,000 |
25,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
271,669,634,057 |
252,717,517,158 |
228,273,864,814 |
209,891,937,832 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
234,922,057,311 |
216,349,194,478 |
192,284,796,200 |
174,282,123,284 |
|
- Nguyên giá |
1,023,054,985,737 |
1,030,354,853,920 |
1,031,104,390,285 |
1,031,215,890,285 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-788,132,928,426 |
-814,005,659,442 |
-838,819,594,085 |
-856,933,767,001 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
36,747,576,746 |
36,368,322,680 |
35,989,068,614 |
35,609,814,548 |
|
- Nguyên giá |
42,446,806,700 |
42,446,806,700 |
42,446,806,700 |
42,446,806,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,699,229,954 |
-6,078,484,020 |
-6,457,738,086 |
-6,836,992,152 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
23,043,283,734 |
23,458,188,538 |
39,818,883,932 |
54,090,799,796 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
23,043,283,734 |
23,458,188,538 |
39,818,883,932 |
54,090,799,796 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,185,432,378 |
18,120,494,247 |
11,389,621,859 |
20,098,331,821 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,694,401,087 |
4,395,466,796 |
4,277,782,505 |
9,029,176,232 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,491,031,291 |
13,725,027,451 |
7,111,839,354 |
11,069,155,589 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,103,948,162,463 |
1,040,043,875,088 |
1,107,285,939,706 |
1,290,383,890,828 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
624,898,503,908 |
553,192,622,228 |
585,446,016,080 |
735,051,713,723 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
598,269,108,111 |
535,416,498,928 |
563,450,033,736 |
664,679,744,773 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
451,942,763,171 |
379,644,360,577 |
516,953,216,929 |
573,073,857,957 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,637,121,841 |
5,683,338,169 |
6,626,105,027 |
14,478,554,840 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,883,413,643 |
35,198,300,426 |
20,644,952,227 |
19,306,115,426 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
39,798,112,648 |
49,979,837,589 |
5,607,356,726 |
28,939,217,011 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
55,628,586,848 |
55,272,779,710 |
2,413,723,410 |
4,853,320,122 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
6,528,272,497 |
9,300,000,000 |
22,500,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,379,109,960 |
3,109,609,960 |
1,904,679,417 |
1,528,679,417 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,629,395,797 |
17,776,123,300 |
21,995,982,344 |
70,371,968,950 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
288,157,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,853,272,497 |
|
4,219,859,044 |
52,307,687,850 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
17,776,123,300 |
17,776,123,300 |
17,776,123,300 |
17,776,123,300 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
479,049,658,555 |
486,851,252,860 |
521,839,923,626 |
555,332,177,105 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
479,049,658,555 |
486,851,252,860 |
521,839,923,626 |
555,332,177,105 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,695,680,000 |
1,695,680,000 |
1,695,680,000 |
1,695,680,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,270,000 |
-3,270,000 |
-3,270,000 |
-3,270,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
141,754,424,213 |
141,754,424,213 |
141,754,424,213 |
141,754,424,213 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
9,179,045,649 |
9,179,045,649 |
9,179,045,649 |
9,179,045,649 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
56,423,778,693 |
64,225,372,998 |
99,214,043,764 |
132,706,297,243 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,605,612,549 |
37,407,206,854 |
72,395,877,620 |
33,593,068,463 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,818,166,144 |
26,818,166,144 |
26,818,166,144 |
99,113,228,780 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,103,948,162,463 |
1,040,043,875,088 |
1,107,285,939,706 |
1,290,383,890,828 |
|