TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,005,538,862,180 |
887,666,570,315 |
1,061,879,611,454 |
1,025,954,273,618 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,344,120,035 |
6,282,632,017 |
15,621,742,089 |
2,321,692,984 |
|
1. Tiền |
34,874,120,035 |
6,282,632,017 |
5,621,742,089 |
2,321,692,984 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
470,000,000 |
|
10,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,232,635,616 |
8,232,635,616 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,232,635,616 |
8,232,635,616 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
348,275,771,812 |
254,790,589,452 |
200,564,464,473 |
487,046,293,338 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
142,293,596,288 |
82,529,483,896 |
69,909,907,169 |
430,817,052,694 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
164,294,771,892 |
161,583,021,451 |
119,171,671,819 |
24,511,421,950 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
60,411,436,603 |
29,402,117,076 |
30,160,977,692 |
33,247,880,258 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,724,032,971 |
-18,724,032,971 |
-18,678,092,207 |
-1,530,061,564 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
601,294,742,996 |
605,360,936,158 |
824,862,388,799 |
517,780,928,862 |
|
1. Hàng tồn kho |
634,672,127,690 |
638,738,320,852 |
861,250,094,078 |
554,168,634,141 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-33,377,384,694 |
-33,377,384,694 |
-36,387,705,279 |
-36,387,705,279 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,624,227,337 |
13,232,412,688 |
12,598,380,477 |
10,572,722,818 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,898,490,192 |
1,350,093,725 |
1,914,213,985 |
1,514,993,490 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,467,631,048 |
5,624,212,866 |
4,426,060,395 |
2,722,377,347 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,258,106,097 |
6,258,106,097 |
6,258,106,097 |
6,335,351,981 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
579,805,644,386 |
635,240,636,355 |
556,128,908,070 |
567,381,209,665 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,774,672,020 |
8,770,422,000 |
8,770,422,000 |
8,764,672,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,774,672,020 |
8,770,422,000 |
8,770,422,000 |
8,764,672,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
230,681,003,855 |
349,878,921,545 |
332,498,056,125 |
322,378,954,913 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
196,746,783,469 |
318,519,313,414 |
302,913,704,155 |
295,121,620,920 |
|
- Nguyên giá |
456,956,722,570 |
581,082,759,588 |
584,138,029,588 |
586,635,317,479 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-260,209,939,101 |
-262,563,446,174 |
-281,224,325,433 |
-291,513,696,559 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
33,509,220,386 |
31,275,136,910 |
29,041,053,434 |
26,806,969,958 |
|
- Nguyên giá |
45,424,320,258 |
45,424,320,258 |
45,424,320,258 |
45,424,320,258 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,915,099,872 |
-14,149,183,348 |
-16,383,266,824 |
-18,617,350,300 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
425,000,000 |
84,471,221 |
543,298,536 |
450,364,035 |
|
- Nguyên giá |
5,969,613,542 |
5,969,613,542 |
5,969,613,542 |
5,969,613,542 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,544,613,542 |
-5,885,142,321 |
-5,426,315,006 |
-5,519,249,507 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
239,020,943,070 |
172,532,318,799 |
110,718,729,722 |
135,641,862,353 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
239,020,943,070 |
172,532,318,799 |
110,718,729,722 |
135,641,862,353 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
82,761,829,333 |
83,378,829,333 |
83,464,886,877 |
83,498,829,333 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
69,500,000,000 |
69,617,000,000 |
70,203,057,544 |
70,237,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,974,158,784 |
10,474,158,784 |
9,974,158,784 |
9,974,158,784 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,712,329,451 |
-1,712,329,451 |
-1,712,329,451 |
-1,712,329,451 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,567,196,108 |
20,680,144,678 |
20,676,813,346 |
17,096,891,066 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,679,297,060 |
18,792,245,630 |
18,959,671,996 |
15,379,749,716 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,887,899,048 |
1,887,899,048 |
1,717,141,350 |
1,717,141,350 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,585,344,506,566 |
1,522,907,206,670 |
1,618,008,519,524 |
1,593,335,483,283 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,017,392,948,548 |
935,725,278,980 |
1,049,474,257,826 |
1,003,206,208,532 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
978,864,719,980 |
897,197,050,412 |
1,032,217,356,826 |
961,036,802,522 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
359,968,647,810 |
238,972,196,407 |
324,046,318,010 |
262,834,716,976 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,633,587,558 |
10,589,244,988 |
7,608,606,686 |
7,157,705,820 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,280,133,211 |
11,625,696,966 |
11,239,531,676 |
9,614,881,593 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,047,338,246 |
6,054,656,561 |
8,678,855,817 |
9,924,631,504 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
902,438,807 |
4,222,227,051 |
4,185,123,215 |
4,991,250,529 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,416,915,798 |
14,888,846,798 |
15,591,839,710 |
15,999,145,691 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
560,620,606,634 |
608,849,129,725 |
658,872,029,796 |
648,619,418,493 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,995,051,916 |
1,995,051,916 |
1,995,051,916 |
1,895,051,916 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
38,528,228,568 |
38,528,228,568 |
17,256,901,000 |
42,169,406,010 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
38,024,644,265 |
38,024,644,265 |
16,806,901,000 |
41,719,406,010 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
53,584,303 |
53,584,303 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
567,951,558,018 |
587,181,927,690 |
568,534,261,698 |
590,129,274,751 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
567,951,558,018 |
587,181,927,690 |
568,534,261,698 |
590,129,274,751 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
304,087,510,000 |
304,087,510,000 |
304,087,510,000 |
304,087,510,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
304,087,510,000 |
304,087,510,000 |
304,087,510,000 |
304,087,510,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,106,126,126 |
5,106,126,126 |
5,106,126,126 |
5,106,126,126 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
542,933,836 |
542,933,836 |
542,933,836 |
542,933,836 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
62,583,074,978 |
77,330,845,478 |
56,911,066,440 |
73,472,281,955 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
34,251,146,750 |
48,998,917,250 |
8,313,317,433 |
24,874,532,948 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
28,331,928,228 |
28,331,928,228 |
48,597,749,007 |
48,597,749,007 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
195,631,913,078 |
200,114,512,250 |
201,886,625,296 |
206,920,422,834 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,585,344,506,566 |
1,522,907,206,670 |
1,618,008,519,524 |
1,593,335,483,283 |
|