MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 467,583,158,249 488,887,979,480 506,552,515,612 414,109,824,173
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,933,769,910 41,921,719,732 91,218,499,775 31,934,887,514
1. Tiền 23,933,769,910 41,921,719,732 91,218,499,775 31,934,887,514
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,500,000,000 18,500,000,000 18,500,000,000 18,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18,500,000,000 18,500,000,000 18,500,000,000 18,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 92,465,641,147 119,434,657,814 98,917,771,005 94,336,742,613
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 70,297,995,344 91,422,605,224 61,850,827,134 73,936,614,347
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,720,340,511 6,297,746,415 27,211,230,960 8,903,811,446
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,072,069,784 24,660,537,080 13,024,403,542 14,235,800,845
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,964,244,262 -3,375,744,326 -3,454,765,132 -2,960,674,828
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 339,479,770 429,513,421 286,074,501 221,190,803
IV. Hàng tồn kho 329,863,663,605 307,250,270,050 294,255,178,221 266,665,076,421
1. Hàng tồn kho 329,863,663,605 307,250,270,050 294,255,178,221 266,665,076,421
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,820,083,587 1,781,331,884 3,661,066,611 2,673,117,625
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 889,253,525 471,701,237 756,795,567 707,623,514
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,930,830,062 1,309,630,647 2,904,271,044 1,927,544,274
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 37,949,837
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 116,093,818,342 116,766,872,367 114,832,995,023 115,959,691,100
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,316,720,000 2,316,720,000 2,314,500,000 2,482,680,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,316,720,000 2,316,720,000 2,314,500,000 2,482,680,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 95,604,004,043 94,638,878,701 92,615,157,088 92,987,116,455
1. Tài sản cố định hữu hình 60,073,508,338 59,129,256,713 57,126,408,818 57,519,241,903
- Nguyên giá 161,707,738,218 158,395,213,230 157,659,975,230 160,042,412,953
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,634,229,880 -99,265,956,517 -100,533,566,412 -102,523,171,050
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 35,530,495,705 35,509,621,988 35,488,748,270 35,467,874,552
- Nguyên giá 37,148,966,663 37,148,966,663 37,148,966,663 37,148,966,663
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,618,470,958 -1,639,344,675 -1,660,218,393 -1,681,092,111
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,094,957,400 1,094,957,400 1,094,957,400 1,094,957,400
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,094,957,400 1,094,957,400 1,094,957,400 1,094,957,400
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,009,942,000 5,532,436,600 5,068,607,100 5,514,072,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,499,577,200 8,499,577,200 8,499,577,200 8,499,577,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,489,635,200 -2,967,140,600 -3,430,970,100 -2,985,504,700
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,068,194,899 13,183,879,666 13,739,773,435 13,880,864,745
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,068,194,899 13,183,879,666 13,739,773,435 13,880,864,745
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 583,676,976,591 605,654,851,847 621,385,510,635 530,069,515,273
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 390,756,730,345 407,405,405,717 373,690,117,681 276,108,433,605
I. Nợ ngắn hạn 390,306,730,345 406,955,405,717 373,240,117,681 275,658,433,605
1. Phải trả người bán ngắn hạn 109,310,224,610 122,692,331,509 100,489,454,104 101,694,595,474
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,914,879,726 1,076,951,846 1,243,798,604 971,997,300
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,697,253,094 4,619,331,028 3,260,017,801 4,204,693,765
4. Phải trả người lao động 15,286,306,239 19,137,836,913 8,489,917,478 13,960,757,373
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 221,530,508 2,100,997,709 267,642,748 1,055,350,327
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 872,544,045 844,880,045 812,075,045 772,362,045
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,575,105,554 3,202,955,636 4,196,584,396 4,588,355,713
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 251,620,701,340 251,205,346,790 252,978,764,937 145,778,329,154
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,808,185,229 2,074,774,241 1,501,862,568 2,631,992,454
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 450,000,000 450,000,000 450,000,000 450,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 450,000,000 450,000,000 450,000,000 450,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 192,920,246,246 198,249,446,130 247,695,392,954 253,961,081,668
I. Vốn chủ sở hữu 192,920,246,246 198,249,446,130 247,695,392,954 253,961,081,668
1. Vốn góp của chủ sở hữu 121,039,120,000 121,039,120,000 181,558,680,000 181,558,680,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 121,039,120,000 121,039,120,000 181,558,680,000 181,558,680,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,750,000,000 1,750,000,000 1,748,837,745 1,578,837,745
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,637,790,000 1,637,790,000 1,637,790,000 1,637,790,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,068,698,646 30,217,312,763 30,217,312,764 30,945,008,980
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,903,793,288 35,226,700,731 24,240,569,617 29,635,910,766
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,936,762,855 17,257,826,297 7,619,250,330 14,927,472,641
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,967,030,433 17,968,874,434 16,621,319,287 14,708,438,125
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,520,844,312 8,378,522,636 8,292,202,828 8,604,854,177
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 583,676,976,591 605,654,851,847 621,385,510,635 530,069,515,273
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.