TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,215,365,453,113 |
3,739,979,780,649 |
3,650,198,046,241 |
3,497,028,797,333 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
331,737,649,510 |
390,114,138,218 |
346,808,496,149 |
310,300,403,769 |
|
1. Tiền |
271,517,649,510 |
253,964,138,218 |
240,800,803,637 |
250,300,403,769 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
60,220,000,000 |
136,150,000,000 |
106,007,692,512 |
60,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,123,128,588,999 |
1,223,069,629,232 |
1,157,716,672,058 |
1,061,111,472,203 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
50,004,319,746 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,073,124,269,253 |
1,223,069,629,232 |
1,157,716,672,058 |
1,061,111,472,203 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,399,309,425,318 |
1,578,247,772,364 |
1,623,454,213,470 |
1,665,962,117,990 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,168,332,812,036 |
1,282,275,119,219 |
1,228,443,098,881 |
1,407,289,721,886 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
158,072,471,225 |
212,331,126,092 |
142,926,620,966 |
159,401,633,030 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
141,852,631,186 |
133,558,146,873 |
294,731,589,534 |
144,493,578,984 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-68,948,489,129 |
-49,916,619,820 |
-42,647,095,911 |
-45,323,898,654 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
101,082,744 |
|
IV. Hàng tồn kho |
277,899,184,769 |
448,018,870,459 |
414,899,960,264 |
349,025,954,476 |
|
1. Hàng tồn kho |
278,881,515,792 |
449,305,383,560 |
417,795,514,306 |
351,774,783,886 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-982,331,023 |
-1,286,513,101 |
-2,895,554,042 |
-2,748,829,410 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
83,290,604,517 |
100,529,370,376 |
107,318,704,300 |
110,628,848,895 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
30,256,775,141 |
53,430,595,010 |
63,996,367,247 |
76,250,447,971 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
52,023,511,175 |
45,773,875,805 |
41,597,871,338 |
31,997,070,202 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,010,318,201 |
1,324,899,561 |
1,724,465,715 |
2,381,330,722 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,230,854,264,328 |
2,256,202,346,797 |
2,520,272,537,299 |
2,947,592,490,612 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
26,326,295,303 |
27,090,280,108 |
32,530,940,083 |
32,755,886,235 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
26,326,295,303 |
27,090,280,108 |
32,530,940,083 |
32,755,886,235 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,178,290,568,438 |
1,151,399,623,410 |
1,194,238,354,938 |
1,930,047,164,802 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,036,524,751,984 |
1,017,635,109,015 |
1,060,870,257,906 |
1,532,291,544,455 |
|
- Nguyên giá |
2,096,340,999,313 |
2,119,128,130,827 |
2,215,350,217,568 |
2,740,350,606,961 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,059,816,247,329 |
-1,101,493,021,812 |
-1,154,479,959,662 |
-1,208,059,062,506 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
103,991,316 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
211,866,857 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-107,875,541 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
141,765,816,454 |
133,764,514,395 |
133,368,097,032 |
397,651,629,031 |
|
- Nguyên giá |
283,945,829,920 |
281,808,566,456 |
285,335,015,559 |
554,899,501,347 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-142,180,013,466 |
-148,044,052,061 |
-151,966,918,527 |
-157,247,872,316 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
646,768,810,695 |
706,035,540,828 |
913,277,723,691 |
507,690,548,217 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
646,768,810,695 |
706,035,540,828 |
913,277,723,691 |
507,690,548,217 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
92,119,813,659 |
64,052,177,258 |
68,474,615,232 |
60,508,386,891 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
57,119,813,659 |
64,052,177,258 |
68,474,615,232 |
60,508,386,891 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
35,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
287,348,776,233 |
307,624,725,193 |
311,750,903,355 |
416,590,504,467 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
286,071,456,667 |
301,522,081,401 |
310,822,935,339 |
414,855,727,107 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
409,010,769 |
387,741,546 |
366,472,321 |
787,304,418 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
5,000,000,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
868,308,797 |
714,902,246 |
561,495,695 |
947,472,942 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,446,219,717,441 |
5,996,182,127,446 |
6,170,470,583,540 |
6,444,621,287,945 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,965,025,822,258 |
3,405,803,737,103 |
3,508,931,449,365 |
3,628,964,176,613 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,218,167,108,070 |
2,522,801,733,137 |
2,593,665,528,889 |
2,810,814,141,327 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
625,972,059,996 |
736,483,559,871 |
769,824,321,047 |
862,376,517,757 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
126,466,870,426 |
122,720,416,904 |
74,232,364,304 |
104,141,110,087 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
55,772,983,200 |
60,314,700,442 |
42,568,969,961 |
57,316,384,700 |
|
4. Phải trả người lao động |
106,390,907,146 |
103,980,118,722 |
182,180,560,041 |
123,137,542,558 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
418,915,216,603 |
536,342,342,423 |
500,171,772,493 |
600,880,020,726 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
153,677,825,994 |
160,136,579,064 |
149,861,075,319 |
159,440,785,600 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
127,742,491,186 |
202,762,591,050 |
132,125,699,003 |
156,579,305,819 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
580,314,971,745 |
581,630,446,650 |
724,471,770,234 |
718,864,535,168 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
7,019,953,148 |
7,511,072,474 |
8,492,197,091 |
13,492,193,464 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,893,828,626 |
10,919,905,537 |
9,736,799,396 |
14,585,745,448 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
746,858,714,188 |
883,002,003,966 |
915,265,920,476 |
818,150,035,286 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
25,175,867,955 |
20,605,983,512 |
16,779,512,272 |
21,965,121,415 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
11,493,647,031 |
11,343,284,071 |
18,632,698,771 |
22,977,246,741 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
693,902,815,703 |
838,690,055,831 |
873,011,986,330 |
743,889,671,707 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,444,260,775 |
1,444,260,775 |
1,415,262,605 |
28,044,762,113 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
14,842,122,724 |
10,918,419,777 |
5,426,460,498 |
1,273,233,310 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,481,193,895,183 |
2,590,378,390,343 |
2,661,539,134,175 |
2,815,657,111,332 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,481,193,895,183 |
2,590,378,390,343 |
2,661,539,134,175 |
2,815,657,111,332 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
999,998,660,000 |
999,998,660,000 |
1,089,988,830,000 |
1,089,988,830,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
999,998,660,000 |
999,998,660,000 |
1,089,988,830,000 |
1,089,988,830,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
599,555,780,400 |
599,555,780,400 |
599,555,780,400 |
599,555,780,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
134,807,600,821 |
134,807,600,821 |
134,807,600,821 |
229,833,072,529 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
137,530,361 |
-131,844,885 |
1,309,746,023 |
418,028,646 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
346,117,329,396 |
434,806,344,991 |
388,529,956,482 |
358,690,165,461 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
119,226,923,223 |
207,915,938,822 |
251,346,591,108 |
79,902,170,729 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
226,890,406,173 |
226,890,406,169 |
137,183,365,374 |
278,787,994,732 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
400,576,994,205 |
421,341,849,016 |
447,347,220,449 |
537,171,234,296 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,446,219,717,441 |
5,996,182,127,446 |
6,170,470,583,540 |
6,444,621,287,945 |
|