MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 77,697,987,046 152,002,451,392 111,794,885,562 189,622,018,788
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,921,430,767 71,517,516,993 27,226,519,028 88,641,682,822
1. Tiền 17,604,631,015 18,961,827,133 27,226,519,028 58,151,784,341
2. Các khoản tương đương tiền 17,316,799,752 52,555,689,860 30,489,898,481
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,500,000,000 31,400,000,000 42,300,000,000 71,700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,500,000,000 31,400,000,000 42,300,000,000 71,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,700,421,415 39,010,898,824 30,924,398,284 21,844,187,643
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 37,358,397,504 39,424,329,811 33,377,652,371 17,696,559,286
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,780,386,248 512,012,502 960,877,148 7,781,588,254
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,343,013,979 30,780,432,427 10,375,545,019 9,839,594,423
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,544,209,119 -32,468,708,719 -14,552,509,057 -14,236,387,123
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 762,832,803 762,832,803 762,832,803 762,832,803
IV. Hàng tồn kho 4,846,616,509 5,026,343,410 7,997,405,644 6,606,750,145
1. Hàng tồn kho 5,215,710,205 5,395,437,106 7,997,405,644 6,606,750,145
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -369,093,696 -369,093,696
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,729,518,355 5,047,692,165 3,346,562,606 829,398,178
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 49,617,875 87,818,194 307,039,217 478,458,837
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,605,882,396 4,917,873,971 2,997,523,389 249,721,987
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 74,018,084 42,000,000 42,000,000 101,217,354
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,636,079,969,795 1,671,981,801,279 1,776,987,013,200 1,934,867,712,212
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,310,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,310,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 109,484,042,464 91,885,519,191 86,436,808,960 89,192,181,230
1. Tài sản cố định hữu hình 96,831,418,845 91,749,194,191 86,047,688,277 88,756,925,191
- Nguyên giá 180,261,670,882 184,345,834,027 180,330,785,135 190,401,289,404
- Giá trị hao mòn lũy kế -83,430,252,037 -92,596,639,836 -94,283,096,858 -101,644,364,213
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,652,623,619 136,325,000 389,120,683 435,256,039
- Nguyên giá 13,617,019,615 362,280,000 650,830,000 762,230,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -964,395,996 -225,955,000 -261,709,317 -326,973,961
III. Bất động sản đầu tư 758,460,539,666 841,100,161,988 903,820,398,257 810,739,417,809
- Nguyên giá 1,070,163,869,629 1,166,234,096,052 1,241,278,737,451 1,243,156,215,417
- Giá trị hao mòn lũy kế -311,703,329,963 -325,133,934,064 -337,458,339,194 -432,416,797,608
IV. Tài sản dở dang dài hạn 182,811,018,171 134,880,335,991 117,419,031,336 317,442,349,491
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 182,811,018,171 134,880,335,991 117,419,031,336 317,442,349,491
V. Đầu tư tài chính dài hạn 556,156,268,099 579,349,130,057 646,971,661,078 694,451,927,044
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 544,185,708,099 559,378,570,057 622,001,101,078 672,705,860,244
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,970,560,000 19,970,560,000 24,970,560,000 21,746,066,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 29,168,101,395 24,766,654,052 22,339,113,569 21,731,836,638
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,207,355,399 20,012,605,806 17,791,763,073 17,391,183,892
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,960,745,996 4,754,048,246 4,547,350,496 4,340,652,746
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,713,777,956,841 1,823,984,252,671 1,888,781,898,762 2,124,489,731,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 750,669,682,636 793,433,671,792 749,368,746,166 875,485,216,895
I. Nợ ngắn hạn 60,442,653,946 94,497,573,416 80,205,133,165 243,194,793,775
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,216,462,017 6,788,482,820 36,254,449,394 2,272,299,963
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,459,511,356 1,126,946,901 1,910,146,640 491,380,526
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,479,595,115 8,567,399,983 9,022,467,794 11,086,192,528
4. Phải trả người lao động 8,893,838,692 9,311,720,704 9,940,166,021 11,980,475,875
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 201,727,048 191,530,052 403,801,909 1,353,992,415
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 28,507,410 1,066,339,080 6,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,926,041,653 41,237,728,346 12,201,823,576 198,567,526,255
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,200,000,000 10,236,629,630 2,030,168,084 9,040,596,656
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,036,970,655 15,970,795,900 8,436,109,747 8,402,329,557
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 690,227,028,690 698,936,098,376 669,163,613,001 632,290,423,120
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 617,958,224,974 619,442,984,074 621,016,093,160 541,081,463,423
7. Phải trả dài hạn khác 29,740,511,768 34,613,975,156 34,566,408,003 35,093,387,244
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 36,900,000,000 39,392,305,558 8,668,599,020 46,948,395,221
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 5,628,291,948 5,486,833,588 4,912,512,818 9,167,177,232
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 963,108,274,205 1,030,550,580,879 1,139,413,152,596 1,249,004,514,105
I. Vốn chủ sở hữu 963,108,274,205 1,030,550,580,879 1,139,413,152,596 1,249,004,514,105
1. Vốn góp của chủ sở hữu 866,000,000,000 866,000,000,000 866,000,000,000 866,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 866,000,000,000 866,000,000,000 866,000,000,000 866,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 101,269,453,054 168,346,968,684 276,961,659,425 386,268,227,179
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 128,976,176,954 70,833,754,850 110,640,302,868 145,423,900,601
- LNST chưa phân phối kỳ này -27,706,723,900 97,513,213,834 166,321,356,557 240,844,326,578
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -4,161,178,849 -3,796,387,805 -3,548,506,829 -3,263,713,074
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,713,777,956,841 1,823,984,252,671 1,888,781,898,762 2,124,489,731,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.