TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
77,697,987,046 |
152,002,451,392 |
111,794,885,562 |
189,622,018,788 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,921,430,767 |
71,517,516,993 |
27,226,519,028 |
88,641,682,822 |
|
1. Tiền |
17,604,631,015 |
18,961,827,133 |
27,226,519,028 |
58,151,784,341 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,316,799,752 |
52,555,689,860 |
|
30,489,898,481 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,500,000,000 |
31,400,000,000 |
42,300,000,000 |
71,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,500,000,000 |
31,400,000,000 |
42,300,000,000 |
71,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,700,421,415 |
39,010,898,824 |
30,924,398,284 |
21,844,187,643 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
37,358,397,504 |
39,424,329,811 |
33,377,652,371 |
17,696,559,286 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,780,386,248 |
512,012,502 |
960,877,148 |
7,781,588,254 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,343,013,979 |
30,780,432,427 |
10,375,545,019 |
9,839,594,423 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-33,544,209,119 |
-32,468,708,719 |
-14,552,509,057 |
-14,236,387,123 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
762,832,803 |
762,832,803 |
762,832,803 |
762,832,803 |
|
IV. Hàng tồn kho |
4,846,616,509 |
5,026,343,410 |
7,997,405,644 |
6,606,750,145 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,215,710,205 |
5,395,437,106 |
7,997,405,644 |
6,606,750,145 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-369,093,696 |
-369,093,696 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,729,518,355 |
5,047,692,165 |
3,346,562,606 |
829,398,178 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
49,617,875 |
87,818,194 |
307,039,217 |
478,458,837 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,605,882,396 |
4,917,873,971 |
2,997,523,389 |
249,721,987 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
74,018,084 |
42,000,000 |
42,000,000 |
101,217,354 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,636,079,969,795 |
1,671,981,801,279 |
1,776,987,013,200 |
1,934,867,712,212 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
1,310,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
1,310,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
109,484,042,464 |
91,885,519,191 |
86,436,808,960 |
89,192,181,230 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
96,831,418,845 |
91,749,194,191 |
86,047,688,277 |
88,756,925,191 |
|
- Nguyên giá |
180,261,670,882 |
184,345,834,027 |
180,330,785,135 |
190,401,289,404 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-83,430,252,037 |
-92,596,639,836 |
-94,283,096,858 |
-101,644,364,213 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,652,623,619 |
136,325,000 |
389,120,683 |
435,256,039 |
|
- Nguyên giá |
13,617,019,615 |
362,280,000 |
650,830,000 |
762,230,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-964,395,996 |
-225,955,000 |
-261,709,317 |
-326,973,961 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
758,460,539,666 |
841,100,161,988 |
903,820,398,257 |
810,739,417,809 |
|
- Nguyên giá |
1,070,163,869,629 |
1,166,234,096,052 |
1,241,278,737,451 |
1,243,156,215,417 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-311,703,329,963 |
-325,133,934,064 |
-337,458,339,194 |
-432,416,797,608 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
182,811,018,171 |
134,880,335,991 |
117,419,031,336 |
317,442,349,491 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
182,811,018,171 |
134,880,335,991 |
117,419,031,336 |
317,442,349,491 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
556,156,268,099 |
579,349,130,057 |
646,971,661,078 |
694,451,927,044 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
544,185,708,099 |
559,378,570,057 |
622,001,101,078 |
672,705,860,244 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,970,560,000 |
19,970,560,000 |
24,970,560,000 |
21,746,066,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,168,101,395 |
24,766,654,052 |
22,339,113,569 |
21,731,836,638 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,207,355,399 |
20,012,605,806 |
17,791,763,073 |
17,391,183,892 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,960,745,996 |
4,754,048,246 |
4,547,350,496 |
4,340,652,746 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,713,777,956,841 |
1,823,984,252,671 |
1,888,781,898,762 |
2,124,489,731,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
750,669,682,636 |
793,433,671,792 |
749,368,746,166 |
875,485,216,895 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
60,442,653,946 |
94,497,573,416 |
80,205,133,165 |
243,194,793,775 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,216,462,017 |
6,788,482,820 |
36,254,449,394 |
2,272,299,963 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,459,511,356 |
1,126,946,901 |
1,910,146,640 |
491,380,526 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,479,595,115 |
8,567,399,983 |
9,022,467,794 |
11,086,192,528 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,893,838,692 |
9,311,720,704 |
9,940,166,021 |
11,980,475,875 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
201,727,048 |
191,530,052 |
403,801,909 |
1,353,992,415 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
28,507,410 |
1,066,339,080 |
6,000,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,926,041,653 |
41,237,728,346 |
12,201,823,576 |
198,567,526,255 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,200,000,000 |
10,236,629,630 |
2,030,168,084 |
9,040,596,656 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,036,970,655 |
15,970,795,900 |
8,436,109,747 |
8,402,329,557 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
690,227,028,690 |
698,936,098,376 |
669,163,613,001 |
632,290,423,120 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
617,958,224,974 |
619,442,984,074 |
621,016,093,160 |
541,081,463,423 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
29,740,511,768 |
34,613,975,156 |
34,566,408,003 |
35,093,387,244 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
36,900,000,000 |
39,392,305,558 |
8,668,599,020 |
46,948,395,221 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
5,628,291,948 |
5,486,833,588 |
4,912,512,818 |
9,167,177,232 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
963,108,274,205 |
1,030,550,580,879 |
1,139,413,152,596 |
1,249,004,514,105 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
963,108,274,205 |
1,030,550,580,879 |
1,139,413,152,596 |
1,249,004,514,105 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
101,269,453,054 |
168,346,968,684 |
276,961,659,425 |
386,268,227,179 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
128,976,176,954 |
70,833,754,850 |
110,640,302,868 |
145,423,900,601 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-27,706,723,900 |
97,513,213,834 |
166,321,356,557 |
240,844,326,578 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-4,161,178,849 |
-3,796,387,805 |
-3,548,506,829 |
-3,263,713,074 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,713,777,956,841 |
1,823,984,252,671 |
1,888,781,898,762 |
2,124,489,731,000 |
|