1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,211,381,370,873 |
1,378,070,120,530 |
996,884,684,425 |
1,141,306,953,680 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,766,262,011 |
28,146,213,448 |
19,846,146,603 |
18,310,081,394 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,203,615,108,862 |
1,349,923,907,082 |
977,038,537,822 |
1,122,996,872,286 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,120,092,733,028 |
1,253,656,190,882 |
900,228,187,825 |
1,125,554,241,699 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
83,522,375,834 |
96,267,716,200 |
76,810,349,997 |
-2,557,369,413 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,769,709,452 |
23,824,359,543 |
3,607,838,660 |
4,071,465,505 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,553,454,359 |
39,277,002,328 |
43,117,119,291 |
-27,037,242,843 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,553,454,359 |
39,277,002,328 |
43,117,119,291 |
-27,037,242,843 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
33,791,843,676 |
33,038,461,644 |
35,179,168,908 |
33,201,295,589 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,969,312,652 |
21,018,229,311 |
18,687,234,226 |
18,518,064,840 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
34,516,983,206 |
21,371,763,851 |
-18,228,077,254 |
-81,446,399,036 |
|
12. Thu nhập khác |
507,783,801 |
18,574,962,500 |
7,431,996,723 |
242,240,140 |
|
13. Chi phí khác |
2,437,330,184 |
15,960,168,506 |
280,011,679 |
132,942,915 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,929,546,383 |
2,614,793,994 |
7,151,985,044 |
109,297,225 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
34,079,478,322 |
25,724,555,660 |
-9,573,387,634 |
-81,297,257,587 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,302,594,944 |
1,859,272,770 |
20,758,853 |
-999,024,231 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-8,000,000 |
8,000,000 |
|
-665,364,665 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
30,784,883,378 |
23,857,282,890 |
-9,594,146,487 |
-79,632,868,691 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
30,211,766,094 |
23,484,877,289 |
-8,496,296,887 |
-79,251,659,973 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,982 |
2,936 |
-1,062 |
-9,906 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|