TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,885,278,540,661 |
1,826,995,254,887 |
1,114,380,500,551 |
1,002,024,169,980 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,175,519,739 |
89,226,122,475 |
24,960,167,900 |
75,882,310,852 |
|
1. Tiền |
39,175,519,739 |
89,226,122,475 |
24,960,167,900 |
75,882,310,852 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,014,043,100,188 |
1,257,941,681,545 |
745,947,640,826 |
611,247,536,296 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
997,702,979,243 |
1,226,215,345,020 |
737,638,150,414 |
576,822,453,641 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,730,611,208 |
31,423,393,970 |
10,749,462,937 |
28,704,037,181 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,951,508,008 |
3,957,998,575 |
1,202,638,645 |
9,363,656,644 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,655,056,020 |
-3,655,056,020 |
-3,642,611,170 |
-3,642,611,170 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
4,313,057,749 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
787,599,928,377 |
473,209,525,958 |
343,001,033,326 |
301,723,104,090 |
|
1. Hàng tồn kho |
787,599,928,377 |
473,209,525,958 |
343,001,033,326 |
301,723,104,090 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
44,459,992,357 |
6,617,924,909 |
471,658,499 |
13,171,218,742 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
77,815,656 |
357,247,236 |
251,527,420 |
171,584,105 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,645,886,398 |
6,251,719,673 |
204,181,657 |
12,585,470,360 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
30,736,290,303 |
8,958,000 |
15,949,422 |
414,164,277 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
100,274,645,243 |
97,299,719,679 |
91,924,880,090 |
88,965,911,182 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,472,683,295 |
5,658,163,497 |
4,374,525,359 |
3,059,991,564 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,472,683,295 |
5,658,163,497 |
4,374,525,359 |
3,059,991,564 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
525,243,777 |
448,387,814 |
371,531,849 |
294,675,867 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
525,243,777 |
448,387,814 |
371,531,849 |
294,675,867 |
|
- Nguyên giá |
16,235,744,217 |
16,235,744,217 |
16,235,744,217 |
16,235,744,217 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,710,500,440 |
-15,787,356,403 |
-15,864,212,368 |
-15,941,068,350 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
89,631,764,056 |
88,139,027,261 |
86,646,290,466 |
85,153,553,672 |
|
- Nguyên giá |
134,772,018,652 |
134,772,018,652 |
134,772,018,652 |
134,772,018,652 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,140,254,596 |
-46,632,991,391 |
-48,125,728,186 |
-49,618,464,980 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,644,954,115 |
3,054,141,107 |
532,532,416 |
457,690,079 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,644,954,115 |
3,054,141,107 |
532,532,416 |
457,690,079 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,985,553,185,904 |
1,924,294,974,566 |
1,206,305,380,641 |
1,090,990,081,162 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,806,077,039,922 |
1,732,864,336,492 |
1,011,822,137,635 |
892,414,565,875 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,802,036,212,716 |
1,728,927,300,340 |
1,008,203,535,758 |
888,822,595,023 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
378,332,234,029 |
291,377,779,754 |
269,511,310,897 |
392,211,280,013 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
282,121,235,818 |
130,909,873,454 |
78,898,438,862 |
78,749,607,837 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,266,065,522 |
2,568,185,545 |
6,886,696,419 |
293,822,007 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,931,549,084 |
8,678,928,417 |
4,916,204,314 |
2,712,817,144 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
32,988,637,911 |
31,665,713,998 |
7,519,044,772 |
14,356,571,502 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,692,850,790 |
5,236,519,973 |
2,647,529,097 |
17,218,292,653 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
97,587,558,755 |
706,058,081,247 |
247,052,358,056 |
31,590,453,898 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
955,578,862,391 |
536,289,199,536 |
376,501,617,567 |
337,430,884,195 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
12,274,821,340 |
12,274,821,340 |
12,601,571,698 |
12,601,571,698 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,262,397,076 |
3,868,197,076 |
1,668,764,076 |
1,657,294,076 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,040,827,206 |
3,937,036,152 |
3,618,601,877 |
3,591,970,852 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,040,827,206 |
3,937,036,152 |
3,618,601,877 |
3,591,970,852 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
179,476,145,982 |
191,430,638,074 |
194,483,243,006 |
198,575,515,287 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
179,476,145,982 |
191,430,638,074 |
194,483,243,006 |
198,575,515,287 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,122,208,000 |
4,122,208,000 |
4,122,208,000 |
4,122,208,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,487,530,434 |
6,487,530,434 |
6,487,530,434 |
6,487,530,434 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,448,588,014 |
24,448,588,014 |
24,448,588,014 |
24,448,588,014 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
34,417,819,534 |
46,372,311,626 |
49,424,916,558 |
53,517,188,839 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
32,281,819,534 |
44,236,311,626 |
47,288,916,558 |
5,094,052,646 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,136,000,000 |
2,136,000,000 |
2,136,000,000 |
48,423,136,193 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,985,553,185,904 |
1,924,294,974,566 |
1,206,305,380,641 |
1,090,990,081,162 |
|