MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cát Lợi (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 528,310,313,179 480,393,698,123 491,075,765,459 541,803,009,656
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 528,310,313,179 480,393,698,123 491,075,765,459 541,803,009,656
4. Giá vốn hàng bán 451,830,146,774 408,417,887,681 435,186,392,766 468,970,438,995
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 76,480,166,405 71,975,810,442 55,889,372,693 72,832,570,661
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,132,809,827 889,774,110 1,628,553,676 1,628,886,870
7. Chi phí tài chính 5,625,410,084 10,223,369,027 3,124,500,338 4,513,530,951
- Trong đó: Chi phí lãi vay 291,071,583 149,683,913 253,043,321 206,108,285
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,617,993,727 6,653,669,638 6,093,059,846 6,899,957,626
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,964,486,227 15,389,114,648 19,394,639,890 18,812,011,365
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 51,405,086,194 40,599,431,239 28,905,726,295 44,235,957,589
12. Thu nhập khác 81,727,314 212,527,278 148,141,265 429,426,781
13. Chi phí khác 6,000,000 78,925,425 4,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 75,727,314 133,601,853 148,141,265 425,426,781
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 51,480,813,508 40,733,033,092 29,053,867,560 44,661,384,370
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,296,162,702 8,383,098,509 5,810,773,512 8,932,276,874
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 41,184,650,806 32,349,934,583 23,243,094,048 35,729,107,496
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 41,184,650,806 32,349,934,583 23,243,094,048 35,729,107,496
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,430 1,123 887 1,227
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,430 1,123 887 1,227
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.