MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần COKYVINA (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 101,132,290,927 137,825,067,562 90,303,129,251 126,389,233,515
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 101,132,290,927 137,825,067,562 90,303,129,251 126,389,233,515
4. Giá vốn hàng bán 93,806,917,814 128,990,478,705 84,066,805,215 120,067,002,610
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,325,373,113 8,834,588,857 6,236,324,036 6,322,230,905
6. Doanh thu hoạt động tài chính 132,401,616 588,448,832 190,070,883 1,223,789,386
7. Chi phí tài chính 93,943,717 -256,031,694 34,710,096 -3,896,656
- Trong đó: Chi phí lãi vay 66,781,229 45,931,932
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,519,715,922 6,593,707,616 4,804,280,160 5,301,584,386
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,050,864,489 5,292,801,960 822,441,987 996,883,546
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 793,250,601 -2,207,440,193 764,962,676 1,251,449,015
12. Thu nhập khác 24,622,203 304,502,676 890,156 271,894
13. Chi phí khác 112,884,512 320,650,541 420,778 4,866,985
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -88,262,309 -16,147,865 469,378 -4,595,091
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 704,988,292 -2,223,588,058 765,432,054 1,246,853,924
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 161,188,691 -265,287,653 153,086,411 32,484,784
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -30,585,642
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 543,799,601 -1,927,714,763 612,345,643 1,214,369,140
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 543,799,601 -1,927,714,763 612,345,643 1,214,369,140
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 136 -480 153 303
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.