1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
45,273,306,651 |
40,576,142,227 |
34,249,909,989 |
27,999,817,201 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
25,821,600 |
|
267,315,507 |
109,890,252 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
45,247,485,051 |
40,576,142,227 |
33,982,594,482 |
27,889,926,949 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
36,809,269,923 |
33,271,290,304 |
27,093,169,736 |
22,491,742,865 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,438,215,128 |
7,304,851,923 |
6,889,424,746 |
5,398,184,084 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
173,948,977 |
222,217,731 |
117,449,125 |
84,212,377 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,885,702 |
128,414,713 |
87,230,080 |
157,692,525 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
100,319,332 |
41,057,333 |
116,285,019 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,856,300,992 |
1,887,939,802 |
2,089,211,830 |
1,575,136,363 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,756,802,809 |
5,651,793,469 |
4,797,860,555 |
4,510,854,183 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-21,825,398 |
-141,078,330 |
32,571,406 |
-761,286,610 |
|
12. Thu nhập khác |
36,222,217,355 |
183,636,364 |
|
18,120,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
5,042,500 |
|
1,650,173,437 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
36,222,217,355 |
178,593,864 |
|
-1,632,053,437 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
36,200,391,957 |
37,515,534 |
32,571,406 |
-2,393,340,047 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,240,078,391 |
8,511,607 |
6,514,281 |
3,077,011 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,960,313,566 |
29,003,927 |
26,057,125 |
-2,396,417,058 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,960,313,566 |
29,003,927 |
26,057,125 |
-2,396,417,058 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
27,910 |
28 |
25 |
-2,310 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|