MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,273,107,067,513 4,015,601,992,447 3,972,559,185,697 3,820,183,888,399
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 49,074,613,172 71,845,329,166 170,305,570,668 70,808,341,922
1. Tiền 46,074,613,172 69,845,329,166 167,305,570,668 66,808,341,922
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000 2,000,000,000 3,000,000,000 4,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,301,931,809,989 1,195,077,991,703 899,012,554,349 972,630,637,248
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 232,029,349,076 319,138,373,650 293,568,030,531 327,626,539,314
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 280,726,794,380 220,004,632,799 53,685,843,979 64,140,841,412
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 810,675,856,942 726,465,862,091 613,603,551,701 639,533,179,964
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -61,844,871,862
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -21,500,190,409 -70,530,876,837 -58,669,923,442
IV. Hàng tồn kho 2,915,762,360,919 2,746,470,201,419 2,895,893,773,634 2,772,837,810,823
1. Hàng tồn kho 2,916,048,625,616 2,746,480,754,723 2,895,904,326,938 2,772,837,810,823
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -286,264,697 -10,553,304 -10,553,304
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,838,283,433 1,708,470,159 6,847,287,046 3,407,098,406
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,175,461,713 770,425,091 768,354,837 370,444,406
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,094,722,872 366,458,154 4,966,195,086 2,393,628,667
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,568,098,848 571,586,914 1,112,737,123 643,025,333
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 778,071,235,307 660,643,410,103 875,439,905,227 901,272,238,154
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,454,089,559 3,504,089,559 3,504,089,559 3,624,089,559
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 862,240,000 862,240,000 862,240,000 862,240,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,591,849,559 2,641,849,559 2,641,849,559 2,761,849,559
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 141,602,728,518 138,579,880,889 138,313,613,167 135,027,498,176
1. Tài sản cố định hữu hình 132,329,483,887 129,427,490,738 129,293,435,885 126,136,410,663
- Nguyên giá 212,047,996,053 212,347,996,053 214,981,349,066 215,497,782,709
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,718,512,166 -82,920,505,315 -85,687,913,181 -89,361,372,046
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,273,244,631 9,152,390,151 9,020,177,282 8,891,087,513
- Nguyên giá 12,617,686,692 12,617,686,692 12,587,486,692 12,587,486,692
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,344,442,061 -3,465,296,541 -3,567,309,410 -3,696,399,179
III. Bất động sản đầu tư 346,578,161,773 223,032,799,773 287,504,473,213 305,665,773,213
- Nguyên giá 346,578,161,773 223,032,799,773 287,504,473,213 305,665,773,213
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 232,364,331,835 240,213,816,599 396,593,034,525 410,686,658,025
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 232,364,331,835 240,213,816,599 396,593,034,525 410,686,658,025
V. Đầu tư tài chính dài hạn 21,166,786,747 22,011,512,640 19,419,702,536 19,419,702,536
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 21,166,786,747 22,011,512,640 19,419,702,536 19,419,702,536
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 32,905,136,875 33,301,310,643 30,104,992,227 26,848,516,645
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,776,092,079 24,283,518,303 23,059,369,604 22,030,134,466
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,129,044,796 9,017,792,340 7,045,622,623 4,818,382,179
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,051,178,302,820 4,676,245,402,550 4,847,999,090,924 4,721,456,126,553
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,034,528,871,319 3,705,566,089,500 3,807,472,662,409 3,531,569,077,293
I. Nợ ngắn hạn 1,949,977,180,927 1,980,148,816,870 1,784,547,350,407 1,632,969,689,676
1. Phải trả người bán ngắn hạn 105,770,777,717 104,386,515,246 262,220,525,955 229,252,627,022
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 132,225,970,987 73,910,857,626 54,652,648,262 52,950,752,745
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,969,896,458 38,808,869,296 17,032,230,756 27,595,069,586
4. Phải trả người lao động 105,535,928,148 121,609,226,123 95,424,810,087 77,202,026,472
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 322,670,109,273 278,169,851,074 271,883,100,067 249,695,504,948
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 147,935,056 131,738,949 1,021,486,372 212,145,037
9. Phải trả ngắn hạn khác 256,736,083,168 357,165,434,711 219,476,099,156 255,751,174,085
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 987,494,559,121 973,640,387,286 842,620,479,440 731,491,781,829
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,425,920,999 32,325,936,559 20,215,970,312 8,818,607,952
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,084,551,690,392 1,725,417,272,630 2,022,925,312,002 1,898,599,387,617
1. Phải trả người bán dài hạn 4,061,000,000 4,061,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 1,471,019,553,841 1,206,622,559,435 1,155,738,026,942 1,093,731,640,592
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 130,723,219,805 80,868,659,805 80,874,419,805 86,267,119,805
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 475,058,256,724 428,380,454,118 779,290,934,819 710,742,444,828
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,689,660,022 5,484,599,272 7,021,930,436 7,858,182,392
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,016,649,431,501 970,679,313,050 1,040,526,428,515 1,189,887,049,260
I. Vốn chủ sở hữu 1,016,649,431,501 970,679,313,050 1,040,526,428,515 1,189,887,049,260
1. Vốn góp của chủ sở hữu 824,997,810,000 824,997,810,000 865,997,810,000 865,997,810,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 824,997,810,000 824,997,810,000 865,997,810,000 865,997,810,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 35,628,334,646 35,628,334,646 35,628,334,646 35,628,334,646
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,280,875,985 2,456,001,760 2,280,496,120 2,670,409,655
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 33,767,630,143 41,297,969,406 40,760,361,913 40,794,934,516
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 74,270,753,382 77,343,035,488 48,984,616,621 194,604,421,953
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 85,231,478,251 85,309,081,426 21,481,755,377 81,612,825,396
- LNST chưa phân phối kỳ này -10,960,724,869 -7,966,045,938 27,502,861,244 112,991,596,557
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 45,704,027,345 -11,043,838,250 46,874,809,215 50,191,138,490
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,051,178,302,820 4,676,245,402,550 4,847,999,090,924 4,721,456,126,553
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.