TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,273,107,067,513 |
4,015,601,992,447 |
3,972,559,185,697 |
3,820,183,888,399 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
49,074,613,172 |
71,845,329,166 |
170,305,570,668 |
70,808,341,922 |
|
1. Tiền |
46,074,613,172 |
69,845,329,166 |
167,305,570,668 |
66,808,341,922 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,000,000,000 |
2,000,000,000 |
3,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,301,931,809,989 |
1,195,077,991,703 |
899,012,554,349 |
972,630,637,248 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
232,029,349,076 |
319,138,373,650 |
293,568,030,531 |
327,626,539,314 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
280,726,794,380 |
220,004,632,799 |
53,685,843,979 |
64,140,841,412 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
810,675,856,942 |
726,465,862,091 |
613,603,551,701 |
639,533,179,964 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-61,844,871,862 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-21,500,190,409 |
-70,530,876,837 |
|
-58,669,923,442 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,915,762,360,919 |
2,746,470,201,419 |
2,895,893,773,634 |
2,772,837,810,823 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,916,048,625,616 |
2,746,480,754,723 |
2,895,904,326,938 |
2,772,837,810,823 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-286,264,697 |
-10,553,304 |
-10,553,304 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,838,283,433 |
1,708,470,159 |
6,847,287,046 |
3,407,098,406 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,175,461,713 |
770,425,091 |
768,354,837 |
370,444,406 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,094,722,872 |
366,458,154 |
4,966,195,086 |
2,393,628,667 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,568,098,848 |
571,586,914 |
1,112,737,123 |
643,025,333 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
778,071,235,307 |
660,643,410,103 |
875,439,905,227 |
901,272,238,154 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,454,089,559 |
3,504,089,559 |
3,504,089,559 |
3,624,089,559 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
862,240,000 |
862,240,000 |
862,240,000 |
862,240,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,591,849,559 |
2,641,849,559 |
2,641,849,559 |
2,761,849,559 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
141,602,728,518 |
138,579,880,889 |
138,313,613,167 |
135,027,498,176 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
132,329,483,887 |
129,427,490,738 |
129,293,435,885 |
126,136,410,663 |
|
- Nguyên giá |
212,047,996,053 |
212,347,996,053 |
214,981,349,066 |
215,497,782,709 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-79,718,512,166 |
-82,920,505,315 |
-85,687,913,181 |
-89,361,372,046 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,273,244,631 |
9,152,390,151 |
9,020,177,282 |
8,891,087,513 |
|
- Nguyên giá |
12,617,686,692 |
12,617,686,692 |
12,587,486,692 |
12,587,486,692 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,344,442,061 |
-3,465,296,541 |
-3,567,309,410 |
-3,696,399,179 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
346,578,161,773 |
223,032,799,773 |
287,504,473,213 |
305,665,773,213 |
|
- Nguyên giá |
346,578,161,773 |
223,032,799,773 |
287,504,473,213 |
305,665,773,213 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
232,364,331,835 |
240,213,816,599 |
396,593,034,525 |
410,686,658,025 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
232,364,331,835 |
240,213,816,599 |
396,593,034,525 |
410,686,658,025 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,166,786,747 |
22,011,512,640 |
19,419,702,536 |
19,419,702,536 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
21,166,786,747 |
22,011,512,640 |
19,419,702,536 |
19,419,702,536 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
32,905,136,875 |
33,301,310,643 |
30,104,992,227 |
26,848,516,645 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,776,092,079 |
24,283,518,303 |
23,059,369,604 |
22,030,134,466 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,129,044,796 |
9,017,792,340 |
7,045,622,623 |
4,818,382,179 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,051,178,302,820 |
4,676,245,402,550 |
4,847,999,090,924 |
4,721,456,126,553 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,034,528,871,319 |
3,705,566,089,500 |
3,807,472,662,409 |
3,531,569,077,293 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,949,977,180,927 |
1,980,148,816,870 |
1,784,547,350,407 |
1,632,969,689,676 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
105,770,777,717 |
104,386,515,246 |
262,220,525,955 |
229,252,627,022 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
132,225,970,987 |
73,910,857,626 |
54,652,648,262 |
52,950,752,745 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,969,896,458 |
38,808,869,296 |
17,032,230,756 |
27,595,069,586 |
|
4. Phải trả người lao động |
105,535,928,148 |
121,609,226,123 |
95,424,810,087 |
77,202,026,472 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
322,670,109,273 |
278,169,851,074 |
271,883,100,067 |
249,695,504,948 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
147,935,056 |
131,738,949 |
1,021,486,372 |
212,145,037 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
256,736,083,168 |
357,165,434,711 |
219,476,099,156 |
255,751,174,085 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
987,494,559,121 |
973,640,387,286 |
842,620,479,440 |
731,491,781,829 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,425,920,999 |
32,325,936,559 |
20,215,970,312 |
8,818,607,952 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,084,551,690,392 |
1,725,417,272,630 |
2,022,925,312,002 |
1,898,599,387,617 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
4,061,000,000 |
4,061,000,000 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
1,471,019,553,841 |
1,206,622,559,435 |
1,155,738,026,942 |
1,093,731,640,592 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
130,723,219,805 |
80,868,659,805 |
80,874,419,805 |
86,267,119,805 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
475,058,256,724 |
428,380,454,118 |
779,290,934,819 |
710,742,444,828 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,689,660,022 |
5,484,599,272 |
7,021,930,436 |
7,858,182,392 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,016,649,431,501 |
970,679,313,050 |
1,040,526,428,515 |
1,189,887,049,260 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,016,649,431,501 |
970,679,313,050 |
1,040,526,428,515 |
1,189,887,049,260 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
824,997,810,000 |
824,997,810,000 |
865,997,810,000 |
865,997,810,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
824,997,810,000 |
824,997,810,000 |
865,997,810,000 |
865,997,810,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
35,628,334,646 |
35,628,334,646 |
35,628,334,646 |
35,628,334,646 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,280,875,985 |
2,456,001,760 |
2,280,496,120 |
2,670,409,655 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,767,630,143 |
41,297,969,406 |
40,760,361,913 |
40,794,934,516 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
74,270,753,382 |
77,343,035,488 |
48,984,616,621 |
194,604,421,953 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
85,231,478,251 |
85,309,081,426 |
21,481,755,377 |
81,612,825,396 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-10,960,724,869 |
-7,966,045,938 |
27,502,861,244 |
112,991,596,557 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
45,704,027,345 |
-11,043,838,250 |
46,874,809,215 |
50,191,138,490 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,051,178,302,820 |
4,676,245,402,550 |
4,847,999,090,924 |
4,721,456,126,553 |
|