TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
137,711,960,572 |
124,969,539,000 |
103,261,961,541 |
95,738,996,312 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,039,833,129 |
4,600,809,952 |
2,184,411,908 |
2,321,256,329 |
|
1. Tiền |
3,039,833,129 |
4,600,809,952 |
2,184,411,908 |
2,321,256,329 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
83,937,579,760 |
93,963,400,089 |
64,082,019,325 |
63,632,992,322 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
83,752,475,898 |
94,042,030,799 |
63,897,565,357 |
62,788,795,383 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
388,485,029 |
656,884,275 |
478,739,249 |
1,067,690,513 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,462,731,087 |
930,597,269 |
1,371,826,973 |
1,442,618,680 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,666,112,254 |
-1,666,112,254 |
-1,666,112,254 |
-1,666,112,254 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
50,174,658,587 |
26,234,707,202 |
34,011,512,893 |
28,529,305,575 |
|
1. Hàng tồn kho |
50,174,658,587 |
26,234,707,202 |
34,011,512,893 |
28,529,305,575 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
559,889,096 |
170,621,757 |
2,984,017,415 |
1,255,442,086 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
464,777,565 |
75,510,226 |
2,863,261,711 |
1,160,330,555 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
25,644,173 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
95,111,531 |
95,111,531 |
95,111,531 |
95,111,531 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
17,811,846,161 |
17,597,092,888 |
16,808,359,224 |
16,153,562,433 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,049,808,180 |
16,155,384,586 |
15,193,229,833 |
14,242,351,174 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,998,517,857 |
16,107,094,263 |
15,147,939,510 |
14,200,060,851 |
|
- Nguyên giá |
111,427,895,643 |
111,329,849,098 |
111,329,849,098 |
111,285,176,579 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-94,429,377,786 |
-95,222,754,835 |
-96,181,909,588 |
-97,085,115,728 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
51,290,323 |
48,290,323 |
45,290,323 |
42,290,323 |
|
- Nguyên giá |
93,333,653 |
93,333,653 |
93,333,653 |
93,333,653 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,043,330 |
-45,043,330 |
-48,043,330 |
-51,043,330 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
138,935,293 |
|
|
266,939,153 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
138,935,293 |
|
|
266,939,153 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
28,008,318 |
27,941,512 |
27,941,512 |
26,758,182 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,774,439,303 |
1,774,439,303 |
1,774,439,303 |
1,774,439,303 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,746,430,985 |
-1,746,497,791 |
-1,746,497,791 |
-1,747,681,121 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
595,094,370 |
1,413,766,790 |
1,587,187,879 |
1,617,513,924 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
595,094,370 |
1,413,766,790 |
1,587,187,879 |
1,617,513,924 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
155,523,806,733 |
142,566,631,888 |
120,070,320,765 |
111,892,558,745 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
113,229,744,989 |
99,676,020,354 |
77,137,245,974 |
74,797,740,732 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
113,229,744,989 |
98,716,690,858 |
76,177,916,478 |
74,533,698,330 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,842,047,220 |
17,020,012,974 |
9,433,680,610 |
9,495,134,414 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,623,222,846 |
4,227,520,737 |
2,367,266,123 |
6,902,942,885 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,886,564,751 |
1,706,941,471 |
|
1,029,665,058 |
|
4. Phải trả người lao động |
793,889,553 |
1,496,044,258 |
771,839,723 |
899,205,751 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,308,770,760 |
757,942,308 |
677,939,013 |
466,762,021 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
284,112,649 |
295,486,034 |
310,455,390 |
414,156,677 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
77,552,250,110 |
73,024,818,319 |
62,434,830,862 |
54,473,329,673 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
748,462,343 |
|
|
670,597,094 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
190,424,757 |
187,924,757 |
181,904,757 |
181,904,757 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
959,329,496 |
959,329,496 |
264,042,402 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
959,329,496 |
959,329,496 |
264,042,402 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
42,294,061,744 |
42,890,611,534 |
42,933,074,791 |
37,094,818,013 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
42,294,061,744 |
42,890,611,534 |
42,933,074,791 |
37,094,818,013 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,800,199,000 |
3,800,199,000 |
3,800,199,000 |
3,800,199,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
16,983,911,461 |
16,983,911,461 |
16,983,911,461 |
16,983,911,461 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,743,246,341 |
10,743,246,341 |
10,743,246,341 |
10,743,246,341 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-29,233,295,058 |
-28,636,745,268 |
-28,594,282,011 |
-34,432,538,789 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
405,110,087 |
596,549,790 |
42,463,257 |
-5,838,256,778 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-29,638,405,145 |
-29,233,295,058 |
-28,636,745,268 |
-28,594,282,011 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
155,523,806,733 |
142,566,631,888 |
120,070,320,765 |
111,892,558,745 |
|