1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
657,007,130,394 |
1,826,188,440,637 |
2,812,101,722,323 |
968,791,345,796 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,124,940,154 |
5,124,940,154 |
381,717,250,164 |
5,242,931,789 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
651,882,190,240 |
1,821,063,500,483 |
2,430,384,472,159 |
963,548,414,007 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
392,988,277,043 |
1,484,088,814,467 |
2,066,603,927,602 |
649,414,382,656 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
258,893,913,197 |
336,974,686,016 |
363,780,544,557 |
314,134,031,351 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
250,807,165,449 |
289,194,276,532 |
228,810,453,965 |
188,081,268,262 |
|
7. Chi phí tài chính |
317,591,734,114 |
308,318,713,971 |
214,657,190,142 |
286,313,883,512 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
220,311,511,896 |
255,078,504,213 |
161,834,247,116 |
261,881,812,774 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-368,975,735 |
12,146,436,940 |
2,813,999,572 |
18,006,131,300 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,483,530,755 |
65,947,810,661 |
79,950,720,734 |
9,721,654,938 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
129,259,991,798 |
153,930,477,161 |
192,212,436,896 |
121,019,121,422 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
52,996,846,244 |
110,118,397,695 |
108,584,650,322 |
103,166,771,041 |
|
12. Thu nhập khác |
23,929,308,797 |
13,558,621,324 |
22,530,696,700 |
3,308,768,582 |
|
13. Chi phí khác |
-27,848,071,325 |
9,865,805,956 |
1,593,156,305 |
8,325,427,318 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
51,777,380,122 |
3,692,815,368 |
20,937,540,395 |
-5,016,658,736 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
104,774,226,366 |
113,811,213,063 |
129,522,190,717 |
98,150,112,305 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
555,276,037 |
50,438,148,220 |
84,991,315,132 |
64,716,044,836 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-12,138,039,372 |
-17,827,339,711 |
-32,922,756,939 |
-14,643,807,933 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
116,356,989,701 |
81,200,404,554 |
77,453,632,524 |
48,077,875,402 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,298,864,413 |
30,255,381,189 |
8,122,840,011 |
4,411,053,865 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
98,058,125,288 |
50,945,023,365 |
69,330,792,513 |
43,666,821,537 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
38 |
125 |
36 |
18 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|