MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,614,617,241,914 11,353,272,504,160 11,067,706,820,253 11,539,914,726,798
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 736,609,746,939 542,431,842,413 439,000,985,694 426,464,153,446
1. Tiền 559,648,034,610 444,770,793,098 285,528,119,940 291,364,153,446
2. Các khoản tương đương tiền 176,961,712,329 97,661,049,315 153,472,865,754 135,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 777,451,951,215 725,151,951,215 692,110,345,806 676,209,912,929
1. Chứng khoán kinh doanh 615,576,040,000 637,576,040,000 615,576,040,000 615,576,040,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 161,875,911,215 87,575,911,215 76,534,305,806 60,633,872,929
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,575,608,778,704 4,430,231,821,069 4,994,063,932,530 4,927,263,632,377
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 871,976,019,814 1,335,532,164,185 1,290,865,440,235 1,337,258,666,316
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 899,631,261,963 1,107,299,185,067 833,457,940,316 837,122,284,673
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 903,910,197,676 1,013,341,490,160 1,599,216,436,186 1,462,586,987,749
6. Phải thu ngắn hạn khác 961,215,108,172 1,031,635,934,789 1,349,990,332,823 1,370,423,608,530
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -62,156,121,592 -58,609,265,803 -80,498,529,701 -81,160,227,562
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,032,312,671 1,032,312,671 1,032,312,671 1,032,312,671
IV. Hàng tồn kho 6,255,488,392,623 5,403,267,669,899 4,778,732,837,263 5,305,954,467,477
1. Hàng tồn kho 6,255,488,392,623 5,403,267,669,899 4,778,732,837,263 5,305,954,467,477
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 269,458,372,433 252,189,219,564 163,798,718,960 204,022,560,569
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 39,874,701,753 39,499,233,188 17,016,863,318 41,654,787,543
2. Thuế GTGT được khấu trừ 204,202,902,814 187,926,325,298 122,286,321,725 136,448,474,717
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 25,380,767,866 24,763,661,078 24,495,533,917 25,919,298,309
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 19,028,547,458,356 19,216,878,904,848 18,556,125,991,565 18,415,168,930,708
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,683,894,295,655 3,988,553,030,631 3,368,031,514,777 3,511,271,568,938
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 20,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 31,771,522,806 61,966,149,494 39,576,530,875 7,039,251,535
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,931,705,250,000 2,046,705,250,000 1,565,280,000,000 1,611,780,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,720,397,522,849 1,879,881,631,137 1,763,174,983,902 1,892,452,317,403
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,524,422,085,503 5,459,118,032,455 5,352,956,044,162 5,321,331,325,256
1. Tài sản cố định hữu hình 2,191,426,876,825 2,177,979,423,401 2,148,063,464,819 2,160,102,842,292
- Nguyên giá 2,916,977,581,590 2,922,684,600,218 2,913,755,369,345 2,951,649,694,688
- Giá trị hao mòn lũy kế -725,550,704,765 -744,705,176,817 -765,691,904,526 -791,546,852,396
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,650,054,153 1,577,164,548 1,504,274,943 1,431,385,338
- Nguyên giá 2,040,909,091 2,040,909,091 2,040,909,091 2,040,909,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -390,854,938 -463,744,543 -536,634,148 -609,523,753
3. Tài sản cố định vô hình 3,331,345,154,525 3,279,561,444,506 3,203,388,304,400 3,159,797,097,626
- Nguyên giá 6,004,243,199,830 6,017,456,399,729 5,802,308,091,988 5,819,914,913,825
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,672,898,045,305 -2,737,894,955,223 -2,598,919,787,588 -2,660,117,816,199
III. Bất động sản đầu tư 280,847,862,793 279,191,589,520 59,827,785,268 59,214,161,869
- Nguyên giá 326,174,689,756 326,174,689,756 73,623,018,369 73,623,018,369
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,326,826,963 -46,983,100,236 -13,795,233,101 -14,408,856,500
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,336,797,442,803 5,499,098,783,301 5,786,087,699,953 5,511,523,885,625
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,336,797,442,803 5,499,098,783,301 5,786,087,699,953 5,511,523,885,625
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,638,145,403,561 1,361,161,808,426 1,380,677,544,983 1,425,783,676,283
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 936,969,266,486 954,115,703,426 970,121,439,983 993,227,571,283
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 703,176,137,075 409,046,105,000 409,046,105,000 409,046,105,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,000,000,000 -3,000,000,000 -3,000,000,000 -3,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 4,510,000,000 26,510,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,564,440,368,041 2,629,755,660,515 2,608,545,402,422 2,586,044,312,737
1. Chi phí trả trước dài hạn 834,314,545,966 944,744,984,301 959,074,296,074 977,692,248,141
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 254,285,906,056 268,830,358,820 292,948,225,966 311,486,468,940
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 9,702,538,699 9,695,696,081 9,691,015,076 9,686,486,355
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,466,137,377,320 1,406,484,621,313 1,346,831,865,306 1,287,179,109,301
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 30,643,164,700,270 30,570,151,409,008 29,623,832,811,818 29,955,083,657,506
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 22,064,225,701,183 22,080,001,964,902 21,714,913,282,369 22,201,338,221,782
I. Nợ ngắn hạn 10,888,682,478,011 9,241,815,671,644 8,087,278,204,529 9,287,950,233,046
1. Phải trả người bán ngắn hạn 428,662,324,078 342,594,842,208 388,605,084,030 333,531,953,045
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,972,752,022,043 1,642,369,944,670 1,658,956,910,778 1,807,916,293,885
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 233,411,034,838 282,390,670,937 388,768,573,732 401,949,737,485
4. Phải trả người lao động 19,664,072,008 19,517,070,459 29,586,426,279 18,017,414,108
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 202,825,940,042 202,852,780,022 515,501,945,651 451,652,482,808
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 108,042,218 84,860,399 204,545,454
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,527,097,117,366 3,158,904,165,169 1,841,885,224,969 1,866,828,076,833
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,456,528,061,474 3,550,935,690,983 3,233,794,815,468 4,365,025,624,675
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 47,633,863,944 42,165,646,797 30,179,223,622 42,824,104,753
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,175,543,223,172 12,838,186,293,258 13,627,635,077,840 12,913,387,988,736
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 75,740,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 78,397,997,709 109,064,502,160 124,922,624,288 42,911,966,353
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,928,259,541,943 12,564,870,602,176 13,352,267,120,196 12,717,071,647,657
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 158,885,683,520 154,251,188,922 145,446,299,129 148,885,292,539
12. Dự phòng phải trả dài hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 4,999,034,227 4,443,342,187
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,578,938,999,087 8,490,149,444,106 7,908,919,529,449 7,753,745,435,724
I. Vốn chủ sở hữu 8,578,938,999,087 8,490,149,444,106 7,908,919,529,449 7,753,745,435,724
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,831,681,520,000 2,831,681,520,000 2,831,681,520,000 2,831,681,520,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,831,681,520,000 2,831,681,520,000 2,831,681,520,000 2,831,681,520,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 424,573,109,416 424,573,109,416 424,573,109,416 424,573,109,416
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6,660,084,447 6,660,084,447 6,660,084,447 6,660,084,447
5. Cổ phiếu quỹ -1,027,507,990,369 -1,027,507,990,369 -1,027,507,990,369 -1,027,507,990,369
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 239,543,229,590 239,543,229,590 236,368,754,973 245,952,550,429
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,711,440,463,501 2,697,357,663,033 2,417,790,082,453 2,259,533,997,883
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 259,621,868,461 255,711,962,672 219,000,552,768 -17,868,336,408
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,451,818,595,040 2,441,645,700,361 2,198,789,529,685 2,277,402,334,291
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,392,548,582,502 3,317,841,827,989 3,019,353,968,529 3,012,852,163,918
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 30,643,164,700,270 30,570,151,409,008 29,623,832,811,818 29,955,083,657,506
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.