TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,614,617,241,914 |
11,353,272,504,160 |
11,067,706,820,253 |
11,539,914,726,798 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
736,609,746,939 |
542,431,842,413 |
439,000,985,694 |
426,464,153,446 |
|
1. Tiền |
559,648,034,610 |
444,770,793,098 |
285,528,119,940 |
291,364,153,446 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
176,961,712,329 |
97,661,049,315 |
153,472,865,754 |
135,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
777,451,951,215 |
725,151,951,215 |
692,110,345,806 |
676,209,912,929 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
615,576,040,000 |
637,576,040,000 |
615,576,040,000 |
615,576,040,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
161,875,911,215 |
87,575,911,215 |
76,534,305,806 |
60,633,872,929 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,575,608,778,704 |
4,430,231,821,069 |
4,994,063,932,530 |
4,927,263,632,377 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
871,976,019,814 |
1,335,532,164,185 |
1,290,865,440,235 |
1,337,258,666,316 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
899,631,261,963 |
1,107,299,185,067 |
833,457,940,316 |
837,122,284,673 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
903,910,197,676 |
1,013,341,490,160 |
1,599,216,436,186 |
1,462,586,987,749 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
961,215,108,172 |
1,031,635,934,789 |
1,349,990,332,823 |
1,370,423,608,530 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-62,156,121,592 |
-58,609,265,803 |
-80,498,529,701 |
-81,160,227,562 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,032,312,671 |
1,032,312,671 |
1,032,312,671 |
1,032,312,671 |
|
IV. Hàng tồn kho |
6,255,488,392,623 |
5,403,267,669,899 |
4,778,732,837,263 |
5,305,954,467,477 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,255,488,392,623 |
5,403,267,669,899 |
4,778,732,837,263 |
5,305,954,467,477 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
269,458,372,433 |
252,189,219,564 |
163,798,718,960 |
204,022,560,569 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
39,874,701,753 |
39,499,233,188 |
17,016,863,318 |
41,654,787,543 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
204,202,902,814 |
187,926,325,298 |
122,286,321,725 |
136,448,474,717 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
25,380,767,866 |
24,763,661,078 |
24,495,533,917 |
25,919,298,309 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
19,028,547,458,356 |
19,216,878,904,848 |
18,556,125,991,565 |
18,415,168,930,708 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,683,894,295,655 |
3,988,553,030,631 |
3,368,031,514,777 |
3,511,271,568,938 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
20,000,000 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
31,771,522,806 |
61,966,149,494 |
39,576,530,875 |
7,039,251,535 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,931,705,250,000 |
2,046,705,250,000 |
1,565,280,000,000 |
1,611,780,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,720,397,522,849 |
1,879,881,631,137 |
1,763,174,983,902 |
1,892,452,317,403 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,524,422,085,503 |
5,459,118,032,455 |
5,352,956,044,162 |
5,321,331,325,256 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,191,426,876,825 |
2,177,979,423,401 |
2,148,063,464,819 |
2,160,102,842,292 |
|
- Nguyên giá |
2,916,977,581,590 |
2,922,684,600,218 |
2,913,755,369,345 |
2,951,649,694,688 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-725,550,704,765 |
-744,705,176,817 |
-765,691,904,526 |
-791,546,852,396 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,650,054,153 |
1,577,164,548 |
1,504,274,943 |
1,431,385,338 |
|
- Nguyên giá |
2,040,909,091 |
2,040,909,091 |
2,040,909,091 |
2,040,909,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-390,854,938 |
-463,744,543 |
-536,634,148 |
-609,523,753 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,331,345,154,525 |
3,279,561,444,506 |
3,203,388,304,400 |
3,159,797,097,626 |
|
- Nguyên giá |
6,004,243,199,830 |
6,017,456,399,729 |
5,802,308,091,988 |
5,819,914,913,825 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,672,898,045,305 |
-2,737,894,955,223 |
-2,598,919,787,588 |
-2,660,117,816,199 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
280,847,862,793 |
279,191,589,520 |
59,827,785,268 |
59,214,161,869 |
|
- Nguyên giá |
326,174,689,756 |
326,174,689,756 |
73,623,018,369 |
73,623,018,369 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,326,826,963 |
-46,983,100,236 |
-13,795,233,101 |
-14,408,856,500 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,336,797,442,803 |
5,499,098,783,301 |
5,786,087,699,953 |
5,511,523,885,625 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,336,797,442,803 |
5,499,098,783,301 |
5,786,087,699,953 |
5,511,523,885,625 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,638,145,403,561 |
1,361,161,808,426 |
1,380,677,544,983 |
1,425,783,676,283 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
936,969,266,486 |
954,115,703,426 |
970,121,439,983 |
993,227,571,283 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
703,176,137,075 |
409,046,105,000 |
409,046,105,000 |
409,046,105,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,000,000,000 |
-3,000,000,000 |
-3,000,000,000 |
-3,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,000,000,000 |
4,510,000,000 |
26,510,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,564,440,368,041 |
2,629,755,660,515 |
2,608,545,402,422 |
2,586,044,312,737 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
834,314,545,966 |
944,744,984,301 |
959,074,296,074 |
977,692,248,141 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
254,285,906,056 |
268,830,358,820 |
292,948,225,966 |
311,486,468,940 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
9,702,538,699 |
9,695,696,081 |
9,691,015,076 |
9,686,486,355 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,466,137,377,320 |
1,406,484,621,313 |
1,346,831,865,306 |
1,287,179,109,301 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
30,643,164,700,270 |
30,570,151,409,008 |
29,623,832,811,818 |
29,955,083,657,506 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
22,064,225,701,183 |
22,080,001,964,902 |
21,714,913,282,369 |
22,201,338,221,782 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,888,682,478,011 |
9,241,815,671,644 |
8,087,278,204,529 |
9,287,950,233,046 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
428,662,324,078 |
342,594,842,208 |
388,605,084,030 |
333,531,953,045 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,972,752,022,043 |
1,642,369,944,670 |
1,658,956,910,778 |
1,807,916,293,885 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
233,411,034,838 |
282,390,670,937 |
388,768,573,732 |
401,949,737,485 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,664,072,008 |
19,517,070,459 |
29,586,426,279 |
18,017,414,108 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
202,825,940,042 |
202,852,780,022 |
515,501,945,651 |
451,652,482,808 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
108,042,218 |
84,860,399 |
|
204,545,454 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,527,097,117,366 |
3,158,904,165,169 |
1,841,885,224,969 |
1,866,828,076,833 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,456,528,061,474 |
3,550,935,690,983 |
3,233,794,815,468 |
4,365,025,624,675 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
47,633,863,944 |
42,165,646,797 |
30,179,223,622 |
42,824,104,753 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,175,543,223,172 |
12,838,186,293,258 |
13,627,635,077,840 |
12,913,387,988,736 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
75,740,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
78,397,997,709 |
109,064,502,160 |
124,922,624,288 |
42,911,966,353 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,928,259,541,943 |
12,564,870,602,176 |
13,352,267,120,196 |
12,717,071,647,657 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
158,885,683,520 |
154,251,188,922 |
145,446,299,129 |
148,885,292,539 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
4,999,034,227 |
4,443,342,187 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,578,938,999,087 |
8,490,149,444,106 |
7,908,919,529,449 |
7,753,745,435,724 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,578,938,999,087 |
8,490,149,444,106 |
7,908,919,529,449 |
7,753,745,435,724 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,831,681,520,000 |
2,831,681,520,000 |
2,831,681,520,000 |
2,831,681,520,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,831,681,520,000 |
2,831,681,520,000 |
2,831,681,520,000 |
2,831,681,520,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
424,573,109,416 |
424,573,109,416 |
424,573,109,416 |
424,573,109,416 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,660,084,447 |
6,660,084,447 |
6,660,084,447 |
6,660,084,447 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,027,507,990,369 |
-1,027,507,990,369 |
-1,027,507,990,369 |
-1,027,507,990,369 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
239,543,229,590 |
239,543,229,590 |
236,368,754,973 |
245,952,550,429 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,711,440,463,501 |
2,697,357,663,033 |
2,417,790,082,453 |
2,259,533,997,883 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
259,621,868,461 |
255,711,962,672 |
219,000,552,768 |
-17,868,336,408 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,451,818,595,040 |
2,441,645,700,361 |
2,198,789,529,685 |
2,277,402,334,291 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,392,548,582,502 |
3,317,841,827,989 |
3,019,353,968,529 |
3,012,852,163,918 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
30,643,164,700,270 |
30,570,151,409,008 |
29,623,832,811,818 |
29,955,083,657,506 |
|