1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
2,431,068,775,876 |
970,598,000,053 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
2,431,068,775,876 |
970,598,000,053 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
|
|
2,292,584,463,016 |
909,865,412,364 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
138,484,312,860 |
60,732,587,689 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
|
|
17,573,513,970 |
17,739,896,573 |
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
22,476,802,642 |
7,622,302,338 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
10,306,483,659 |
4,324,266,030 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
14,689,659 |
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
85,167,101,484 |
14,520,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
|
|
50,617,065,751 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
48,399,233,045 |
20,218,596,173 |
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
23,677,251,924 |
14,256,364,891 |
|
13. Chi phí khác
|
|
|
17,026,130,945 |
14,001,999,524 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
|
|
6,651,120,979 |
254,365,367 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
|
|
55,050,354,024 |
20,472,961,540 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
12,242,525,194 |
3,964,979,189 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
42,807,828,830 |
16,507,982,351 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
4,632,099,162 |
1,729,094,599 |
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
|
38,175,729,668 |
14,778,887,752 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
211 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|