TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
12,411,479,691 |
4,309,601,886 |
4,660,037,515 |
6,850,048,408 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,304,792,320 |
200,933,343 |
844,559,472 |
220,420,081 |
|
1. Tiền |
1,104,792,320 |
200,933,343 |
844,559,472 |
220,420,081 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
200,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,080,000,000 |
700,000,000 |
1,500,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,080,000,000 |
700,000,000 |
1,500,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,001,013,233 |
2,382,994,405 |
1,289,803,905 |
5,580,892,365 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
871,401,420 |
109,901,420 |
265,873,420 |
245,873,420 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,040,021,657 |
1,070,021,657 |
1,070,021,657 |
5,399,228,824 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,703,415,399 |
1,312,972,748 |
21,782,248 |
23,252,259 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-613,825,243 |
-109,901,420 |
-67,873,420 |
-87,462,138 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,018,481,777 |
1,018,481,777 |
1,018,481,777 |
1,018,481,777 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,018,481,777 |
1,018,481,777 |
1,018,481,777 |
1,018,481,777 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,192,361 |
7,192,361 |
7,192,361 |
30,254,185 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
6,756,398 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,192,361 |
7,192,361 |
7,192,361 |
23,497,787 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,569,179,312 |
3,991,259,258 |
5,266,491,678 |
3,642,029,710 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
330,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
330,000,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
672,829,598 |
579,651,537 |
291,770,727 |
232,583,091 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
672,829,598 |
579,651,537 |
291,770,727 |
232,583,091 |
|
- Nguyên giá |
2,735,456,381 |
2,780,913,654 |
2,144,550,018 |
2,144,550,018 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,062,626,783 |
-2,201,262,117 |
-1,852,779,291 |
-1,911,966,927 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,409,737,525 |
2,990,305,617 |
2,570,873,709 |
2,016,778,332 |
|
- Nguyên giá |
14,251,562,687 |
14,251,562,687 |
14,120,505,832 |
14,120,505,832 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,841,825,162 |
-11,261,257,070 |
-11,549,632,123 |
-12,103,727,500 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
500,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
500,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
156,612,189 |
421,302,104 |
1,903,847,242 |
1,392,668,287 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
156,612,189 |
421,302,104 |
1,903,847,242 |
1,392,668,287 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,980,659,003 |
8,300,861,144 |
9,926,529,193 |
10,492,078,118 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,144,532,666 |
1,601,050,225 |
1,607,158,145 |
1,462,622,078 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,144,532,666 |
1,601,050,225 |
1,607,158,145 |
1,462,622,078 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,900,000 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,603,270,381 |
716,923,381 |
716,923,381 |
716,923,381 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,690,884,588 |
54,649,147 |
41,196,067 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
797,977,407 |
797,977,407 |
797,977,407 |
797,977,407 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
105,000,000 |
105,000,000 |
105,000,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
37,285,417 |
37,285,417 |
56,846,417 |
58,506,417 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-110,785,127 |
-110,785,127 |
-110,785,127 |
-110,785,127 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,836,126,337 |
6,699,810,919 |
8,319,371,048 |
9,029,456,040 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,836,126,337 |
6,699,810,919 |
8,319,371,048 |
9,029,456,040 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,820,000,000 |
10,820,000,000 |
10,820,000,000 |
10,820,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
10,820,000,000 |
10,820,000,000 |
10,820,000,000 |
10,820,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,705,242,440 |
2,705,242,440 |
2,705,242,440 |
2,705,242,440 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-948,763,608 |
-948,763,608 |
-948,763,608 |
-948,763,608 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
336,283,327 |
336,283,327 |
336,283,327 |
336,283,327 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-7,076,635,822 |
-6,212,951,240 |
-4,593,391,111 |
-3,883,306,119 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
133,239,301 |
863,684,582 |
1,619,560,129 |
710,084,992 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-7,209,875,123 |
-7,076,635,822 |
-6,212,951,240 |
-4,593,391,111 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,980,659,003 |
8,300,861,144 |
9,926,529,193 |
10,492,078,118 |
|