MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 231,344,965,260 231,135,696,175 215,544,426,137 174,639,696,538
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 82,892,394,779 37,194,734,428 66,352,935,659 45,371,763,173
1. Tiền 26,592,394,779 17,393,248,127 46,547,437,825 23,762,516,823
2. Các khoản tương đương tiền 56,300,000,000 19,801,486,301 19,805,497,834 21,609,246,350
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 59,260,960,919 59,260,960,919 59,749,210,919 59,930,005,254
1. Chứng khoán kinh doanh 65,609,011,287 65,609,011,287 65,609,011,287 65,878,673,762
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -6,516,901,250 -6,516,901,250 -6,028,651,250 -6,129,001,250
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 168,850,882 168,850,882 168,850,882 180,332,742
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 78,634,152,668 126,117,790,684 81,408,732,599 62,391,363,117
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,005,072,417 25,242,623,969 23,707,614,546 23,500,899,087
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,142,310,409 1,256,758,802 1,022,092,385 626,299,310
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 53,500,000,000 93,500,000,000 53,500,000,000 36,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,986,769,842 6,118,407,913 5,475,812,274 5,715,226,976
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,296,786,606 -3,951,062,256
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,650,438,167 5,361,375,974 5,374,803,519 4,723,496,768
1. Hàng tồn kho 5,650,438,167 5,361,375,974 5,374,803,519 4,723,496,768
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,907,018,727 3,200,834,170 2,658,743,441 2,223,068,226
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,453,377,667 2,057,740,531 1,762,094,248 1,431,734,415
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,265,591,166 962,471,796 718,593,580 551,331,721
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 188,049,894 180,621,843 178,055,613 240,002,090
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 210,289,597,603 205,588,621,012 193,861,787,363 188,809,666,945
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 142,105,250,188 137,671,021,131 132,995,615,738 128,047,477,364
1. Tài sản cố định hữu hình 141,341,888,283 136,968,695,642 132,115,654,665 127,151,882,484
- Nguyên giá 198,002,978,654 198,583,887,746 198,695,752,507 198,695,752,507
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,661,090,371 -61,615,192,104 -66,580,097,842 -71,543,870,023
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 763,361,905 702,325,489 879,961,073 895,594,880
- Nguyên giá 1,654,460,000 1,654,460,000 1,893,132,000 1,995,420,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -891,098,095 -952,134,511 -1,013,170,927 -1,099,825,120
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,865,147,153 1,865,147,153 1,865,147,153 1,865,147,153
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,865,147,153 1,865,147,153 1,865,147,153 1,865,147,153
V. Đầu tư tài chính dài hạn 50,749,635,970 50,749,635,970 51,011,935,410 51,011,935,410
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 50,549,635,970 50,549,635,970 50,811,935,410 50,811,935,410
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 15,569,564,292 15,302,816,758 7,989,089,062 7,885,107,018
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,951,607,533 8,641,747,069 7,989,089,062 7,885,107,018
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,617,956,759 6,661,069,689
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 441,634,562,863 436,724,317,187 409,406,213,500 363,449,363,483
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 87,729,127,381 90,772,377,753 89,988,956,674 70,132,072,098
I. Nợ ngắn hạn 77,222,719,142 80,356,428,528 77,397,536,835 57,643,947,129
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,464,931,617 20,570,636,526 17,489,162,218 17,991,087,610
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 81,496,498 81,625,459 70,440,000 82,217,050
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 840,730,495 723,137,839 501,487,364 310,209,644
4. Phải trả người lao động 4,383,562,120 4,110,924,198 4,989,267,029 2,391,843,571
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,163,804,916 2,861,257,625 1,222,804,647 1,496,649,695
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,469,203,908 20,907,527,533 20,713,887,066 1,974,680,800
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25,514,843,752 30,797,673,512 32,123,042,675 33,071,039,723
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 304,145,836 303,645,836 287,445,836 326,219,036
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,506,408,239 10,415,949,225 12,591,419,839 12,488,124,969
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,476,408,239 10,385,949,225 9,951,799,225 9,517,649,225
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,609,620,614 2,940,475,744
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 353,905,435,482 345,951,939,434 319,417,256,826 293,317,291,385
I. Vốn chủ sở hữu 353,905,435,482 345,951,939,434 319,417,256,826 293,317,291,385
1. Vốn góp của chủ sở hữu 197,099,040,000 197,099,040,000 197,099,040,000 197,099,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 197,099,040,000 197,099,040,000 197,099,040,000 197,099,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 117,514,566,206 117,514,566,206 117,514,566,206 117,514,566,206
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 416,894,111 416,894,111 416,894,111 416,894,111
5. Cổ phiếu quỹ -7,870,046,050 -19,764,557,073
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,163,129,628 5,163,129,628 5,163,129,628 5,163,129,628
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,561,770,122 7,449,097,848 -7,981,345,029 -19,353,497,072
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -15,035,320,321 -21,147,992,595 -36,578,435,472 -10,768,090,825
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,597,090,443 28,597,090,443 28,597,090,443 -8,585,406,247
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 20,150,035,415 18,309,211,641 15,075,017,960 12,241,715,585
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 441,634,562,863 436,724,317,187 409,406,213,500 363,449,363,483
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.