MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 131,850,846,605 133,002,611,221 109,448,146,777 100,910,836,265
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,665,475,810 2,470,422,149 13,232,393,487 1,379,186,357
1. Tiền 6,665,475,810 2,470,422,149 8,212,754,407 1,379,186,357
2. Các khoản tương đương tiền 5,019,639,080
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,290,000,000 12,737,000,000 2,713,000,000 2,130,505,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,290,000,000 12,737,000,000 2,713,000,000 2,130,505,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 64,485,241,086 62,632,412,952 40,091,918,944 37,812,648,402
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 53,050,251,117 40,893,792,369 24,933,105,455 23,776,362,362
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,342,790,448 20,884,463,628 13,935,733,314 13,998,927,047
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,790,255,341 3,552,212,775 3,921,135,995 3,885,414,813
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,698,055,820 -2,698,055,820 -2,698,055,820 -3,848,055,820
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 56,440,563,519 54,338,853,478 53,336,946,366 59,586,846,026
1. Hàng tồn kho 56,440,563,519 54,338,853,478 53,336,946,366 59,586,846,026
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 969,566,190 823,922,642 73,887,980 1,650,480
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 226,001,138
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,813,470 78,254,172 72,237,500
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 721,751,582 745,668,470 1,650,480 1,650,480
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 19,081,563,423 22,232,632,854 16,206,643,022 10,350,003,459
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,652,796,867 8,790,456,244 7,509,743,959 5,097,394,398
1. Tài sản cố định hữu hình 9,152,305,982 8,381,304,899 7,191,932,154 4,870,922,133
- Nguyên giá 33,670,432,218 33,478,996,763 33,417,996,763 28,657,641,032
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,518,126,236 -25,097,691,864 -26,226,064,609 -23,786,718,899
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 500,490,885 409,151,345 317,811,805 226,472,265
- Nguyên giá 1,826,790,811 1,826,790,811 1,826,790,811 1,826,790,811
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,326,299,926 -1,417,639,466 -1,508,979,006 -1,600,318,546
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,428,766,556 13,442,176,610 8,696,899,063 5,252,609,061
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,428,766,556 13,442,176,610 8,696,899,063 5,252,609,061
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 150,932,410,028 155,235,244,075 125,654,789,799 111,260,839,724
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 112,624,793,103 118,429,450,490 89,945,529,458 75,601,489,615
I. Nợ ngắn hạn 112,624,793,103 118,429,450,490 89,945,529,458 75,601,489,615
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,885,207,693 38,035,501,713 30,787,385,544 32,805,314,373
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,928,822,766 29,268,941,221 18,450,004,496 15,138,208,933
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,558,416,046 4,217,697,620 3,812,659,773 5,777,854,565
4. Phải trả người lao động 443,341,084 418,368,553
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 426,220,245 1,532,463,226 261,574,787
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 540,433,085 284,736,764 1,863,173,141 4,330,979,373
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 59,387,343,969 44,825,082,660 33,744,213,347 16,366,426,532
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 319,108,866
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 579,240,433 265,027,286 583,177,286 764,337,286
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 38,307,616,925 36,805,793,585 35,709,260,341 35,659,350,109
I. Vốn chủ sở hữu 38,307,616,925 36,805,793,585 35,709,260,341 35,659,350,109
1. Vốn góp của chủ sở hữu 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 104,470,000 104,470,000 104,470,000 104,470,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -780,000 -780,000 -780,000 -780,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,134,429,484 7,134,429,484 7,134,429,484 7,134,429,484
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 1,171,140,857
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 250,089,768
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,069,497,441 2,567,674,101 1,471,140,857 1,421,230,625
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,003,997,441 1,913,637,660 565,106,322 250,089,768
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,065,500,000 654,036,441 906,034,535 1,171,140,857
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 150,932,410,028 155,235,244,075 125,654,789,799 111,260,839,724
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.