1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
68,268,576,610 |
133,965,662,326 |
136,861,736,641 |
69,181,616,590 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
68,268,576,610 |
133,965,662,326 |
136,861,736,641 |
69,181,616,590 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
44,481,196,936 |
103,666,545,930 |
107,510,582,056 |
43,056,134,510 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,787,379,674 |
30,299,116,396 |
29,351,154,585 |
26,125,482,080 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,066,334,127 |
2,495,326,608 |
1,995,429,619 |
1,511,785,023 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,835,546,863 |
21,399,943,538 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
23,916,862,791 |
16,968,845,060 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,018,166,938 |
11,394,499,466 |
7,429,721,413 |
10,668,422,043 |
|
12. Thu nhập khác |
26,338,000 |
28,843,000 |
24,000,000 |
190,828,683 |
|
13. Chi phí khác |
55,621,150 |
|
|
162,320,682 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-29,283,150 |
28,843,000 |
24,000,000 |
28,508,001 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,988,883,788 |
11,423,342,466 |
7,453,721,413 |
10,696,930,044 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,272,004,080 |
2,303,388,493 |
1,530,776,282 |
2,139,386,009 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,716,879,708 |
9,119,953,973 |
5,922,945,131 |
8,557,544,035 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,716,879,708 |
9,119,953,973 |
5,922,945,131 |
8,557,544,035 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|