MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 232,985,812,663 283,066,095,899 285,228,769,067
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,436,230,620 22,720,233,736 18,983,989,028
1. Tiền 9,436,230,620 22,720,233,736 18,983,989,028
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 63,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 63,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 123,723,054,355 123,580,794,506 88,037,918,245
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 77,089,872,896 83,290,759,866 91,005,688,086
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,295,896,703 1,799,493,698 664,021,208
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,273,891,653 5,404,128,724 5,221,503,901
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -204,767,912 -181,748,797 -8,853,294,950
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 33,268,161,015 33,268,161,015
IV. Hàng tồn kho 91,535,105,537 122,511,333,257 107,235,239,099
1. Hàng tồn kho 98,084,594,479 122,832,849,928 107,235,239,099
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,549,488,942 -321,516,671
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,291,422,151 9,253,734,400 7,971,622,695
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 524,751,586 2,788,358,243 1,960,580,986
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,462,496,050 6,260,279,827 5,754,106,648
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 304,174,515 205,096,330 256,935,061
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 80,325,240,324 69,003,925,893 58,658,241,162
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,030,826,945 2,030,826,945 1,990,826,945
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,030,826,945 2,030,826,945 1,990,826,945
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,752,071,182 11,272,294,597 10,496,691,975
1. Tài sản cố định hữu hình 12,752,071,182 11,272,294,597 10,496,691,975
- Nguyên giá 48,714,465,727 51,406,139,315 53,790,906,951
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,962,394,545 -40,133,844,718 -43,294,214,976
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 38,361,714,734 34,725,095,606 32,833,801,346
- Nguyên giá 60,756,649,248 60,756,649,248 60,756,649,248
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,394,934,514 -26,031,553,642 -27,922,847,902
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 27,180,627,463 20,975,708,745 13,336,920,896
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,887,664,488 9,902,214,831 7,464,442,474
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 15,292,962,975 11,073,493,914 5,872,478,422
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 313,311,052,987 352,070,021,792 343,887,010,229
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 284,174,827,807 293,872,482,622 245,398,967,750
I. Nợ ngắn hạn 201,132,549,406 232,532,133,665 210,111,777,278
1. Phải trả người bán ngắn hạn 85,675,733,303 79,608,060,992 67,078,500,149
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 29,660,627,595 49,711,014,410 51,313,017,776
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,330,193,568 1,777,387,160 1,475,773,998
4. Phải trả người lao động 8,607,095,205 9,926,962,060 12,353,934,619
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 64,764,750,501 62,153,338,701 54,033,247,703
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,190,849,266 3,930,351,408 4,197,653,918
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,876,260,743 25,395,088,901 18,643,106,627
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,039,225 29,930,033 1,016,542,488
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 83,042,278,401 61,340,348,957 35,287,190,472
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 83,042,278,401 61,340,348,957 35,287,190,472
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 29,136,225,180 58,197,539,170 98,488,042,479
I. Vốn chủ sở hữu 29,136,225,180 58,197,539,170 98,488,042,479
1. Vốn góp của chủ sở hữu 110,000,000,000 110,000,000,000 107,357,080,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 110,000,000,000 110,000,000,000 107,357,080,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,145,212,325
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,258,914,058 -4,258,914,058
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,645,469,564 2,645,469,564 2,558,989,987
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -79,250,330,326 -50,189,016,336 -69,912,100,511
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,370,452,146 29,113,593,798 15,995,796,440
- LNST chưa phân phối kỳ này -94,620,782,472 -79,302,610,134 -85,907,896,951
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 55,338,860,678
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 313,311,052,987 352,070,021,792 343,887,010,229
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.