MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 129,962,539,490 264,068,196,150 641,866,364,607 142,021,742,687
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 129,962,539,490 264,068,196,150 641,866,364,607 142,021,742,687
4. Giá vốn hàng bán 150,177,317,460 147,755,177,853 496,805,664,730 125,594,102,994
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -20,214,777,970 116,313,018,297 145,060,699,877 16,427,639,693
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18,643,713,648 19,721,851,700 40,001,874,110 9,133,695,226
7. Chi phí tài chính 37,386,556,086 30,851,230,545 23,495,685,991 33,180,856,581
- Trong đó: Chi phí lãi vay 37,274,262,170 30,809,160,971 23,391,843,182 33,179,420,615
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 11,454,102,762 13,429,169,955 37,412,313,385 2,290,768,559
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 59,575,617,856 56,264,166,370 56,622,526,403 31,121,878,271
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -109,987,341,026 35,490,303,127 67,532,048,208 -41,032,168,492
12. Thu nhập khác 2,761,199,950 6,807,799,123 2,559,807,210 15,708,973,851
13. Chi phí khác 356,394,516 8,332,410,502 23,202,413,769 602,767,984
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,404,805,434 -1,524,611,379 -20,642,606,559 15,106,205,867
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -107,582,535,592 33,965,691,748 46,889,441,649 -25,925,962,625
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -50,361,258 19,109,695,184 38,465,275,587 7,365,366,121
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,627,369,474 7,560,378,045 9,004,542,084 4,789,082,177
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -112,159,543,808 7,295,618,519 -580,376,022 -38,080,410,923
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -63,490,033,406 15,975,593,559 -27,467,789,169 -18,549,964,951
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -48,669,510,402 -8,679,975,040 26,887,413,147 -19,530,445,972
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.