MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng Hạ tầng CII (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 307,958,828,768 231,830,414,670 155,158,903,827 139,878,531,618
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 307,958,828,768 231,830,414,670 155,158,903,827 139,878,531,618
4. Giá vốn hàng bán 293,616,940,595 220,860,366,212 141,600,355,722 132,284,367,887
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,341,888,173 10,970,048,458 13,558,548,105 7,594,163,731
6. Doanh thu hoạt động tài chính 47,823,823,041 15,918,672,034 8,045,611,844 18,139,276,391
7. Chi phí tài chính 20,723,333,464 19,218,469,234 11,646,646,546 20,045,082,864
- Trong đó: Chi phí lãi vay 19,971,398,464 18,468,469,234 11,144,972,546 20,043,984,864
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 43,815,855 84,383,076 99,875,881 124,236,481
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,144,333,314 5,119,418,834 5,842,791,766 7,579,124,143
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 32,254,228,581 2,466,449,348 4,014,845,756 -2,015,003,366
12. Thu nhập khác 607,078,491 573,266,952 50,934,000 29,749,092
13. Chi phí khác 255,798,986 -247,177,504 87,967,447 100,406,270
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 351,279,505 820,444,456 -37,033,447 -70,657,178
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 32,605,508,086 3,286,893,804 3,977,812,309 -2,085,660,544
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 822,775,411 872,445,800 612,555,329 12,760,070
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,511,005,707 1,550,566 618,911,242 1,533,501
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 33,293,738,382 2,412,897,438 2,746,345,738 -2,099,954,115
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 33,293,738,382 2,412,897,438 2,746,345,738 -2,099,954,115
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 843 61 70 -54
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.