1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
226,144,376,076 |
238,521,002,494 |
265,280,105,047 |
283,478,641,609 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
226,144,376,076 |
238,521,002,494 |
265,280,105,047 |
283,478,641,609 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
143,055,258,561 |
161,754,154,054 |
170,082,267,367 |
183,202,747,037 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
83,089,117,515 |
76,766,848,440 |
95,197,837,680 |
100,275,894,572 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,960,029,337 |
5,722,858,805 |
7,147,506,379 |
11,503,628,713 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,348,633,546 |
3,799,756,030 |
2,929,166,918 |
2,369,117,115 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,869,746,071 |
2,854,848,929 |
2,742,552,813 |
2,544,340,124 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,318,350,025 |
1,403,805,665 |
3,364,626,515 |
1,052,944,079 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,459,246,975 |
23,448,664,271 |
21,007,829,922 |
31,420,803,337 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
64,922,916,306 |
53,837,481,279 |
75,043,720,704 |
76,936,658,754 |
|
12. Thu nhập khác |
49,241,116 |
1,429,856,797 |
108,629,695 |
76,464,728 |
|
13. Chi phí khác |
18,970,000 |
164,100,844 |
|
22,727,273 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
30,271,116 |
1,265,755,953 |
108,629,695 |
53,737,455 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
64,953,187,422 |
55,103,237,232 |
75,152,350,399 |
76,990,396,209 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,783,637,485 |
10,717,191,219 |
14,860,470,080 |
14,618,791,997 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
203,640,000 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
52,169,549,937 |
44,182,406,013 |
60,291,880,319 |
62,371,604,212 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
52,169,549,937 |
44,182,406,013 |
60,291,880,319 |
62,371,604,212 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
527 |
446 |
609 |
630 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|