MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chương Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 64,995,806,162 82,972,253,876 55,613,151,949 88,843,601,264
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 64,995,806,162 82,972,253,876 55,613,151,949 88,843,601,264
4. Giá vốn hàng bán 57,326,566,975 69,412,915,639 55,338,061,762 80,754,170,710
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,669,239,187 13,559,338,237 275,090,187 8,089,430,554
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,317,748,752 5,702,658,862 6,973,929,797 2,103,113,092
7. Chi phí tài chính 1,319,408,554 1,168,985,861 1,517,069,140 764,896,516
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,716,168,442 1,203,037,174 1,823,957,241 739,023,996
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 62,025,387
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,338,735,752 3,396,089,254 11,419,842,936 2,874,145,533
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,328,843,633 14,696,921,984 -5,749,917,479 6,553,501,597
12. Thu nhập khác 135,869,411 601,127,835 2,082,417,816 65,000,000
13. Chi phí khác 40,000,000 12,986,130 22,283,380 2,426,643
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 95,869,411 588,141,705 2,060,134,436 62,573,357
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,424,713,044 15,285,063,689 -3,689,783,043 6,616,074,954
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,992,483,429 3,575,715,815 -1,580,172,910 959,571,227
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,432,229,615 11,709,347,874 -2,109,610,133 5,656,503,727
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,432,229,615 11,709,347,874 -2,109,610,133 5,656,503,727
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 429 746 -137 257
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 429 746 -137 257
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.