TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
758,038,643,976 |
764,647,928,423 |
770,330,185,833 |
771,095,309,183 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
75,646,700,000 |
83,373,643,323 |
48,935,155,573 |
24,832,279,417 |
|
1. Tiền |
25,646,700,000 |
18,373,643,323 |
48,935,155,573 |
24,832,279,417 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,000,000,000 |
65,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
323,987,653,080 |
309,095,991,970 |
358,876,451,532 |
394,981,783,260 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,582,950,805 |
1,582,950,805 |
1,256,183,805 |
908,517,005 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-945,255,445 |
-936,916,555 |
-829,689,993 |
-173,418,677 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
323,349,957,720 |
308,449,957,720 |
358,449,957,720 |
394,246,684,932 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
142,725,468,179 |
161,247,443,387 |
118,013,414,210 |
141,420,318,159 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
100,290,507,783 |
120,285,248,711 |
84,342,604,418 |
96,484,468,640 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,383,931,804 |
15,326,941,541 |
14,764,184,848 |
26,959,831,014 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
42,309,495,695 |
42,893,720,238 |
42,129,783,055 |
43,698,450,792 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,332,238,466 |
-17,332,238,466 |
-23,296,929,474 |
-25,796,203,650 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
73,771,363 |
73,771,363 |
73,771,363 |
73,771,363 |
|
IV. Hàng tồn kho |
204,587,482,208 |
201,246,834,966 |
233,765,503,128 |
198,677,641,149 |
|
1. Hàng tồn kho |
204,587,482,208 |
201,246,834,966 |
233,765,503,128 |
198,677,641,149 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,091,340,509 |
9,684,014,777 |
10,739,661,390 |
11,183,287,198 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
240,465,111 |
32,223,395 |
44,507,730 |
1,226,363,705 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
794,150,091 |
912,818,771 |
8,580,671,079 |
-557,185,145 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,056,725,307 |
8,738,972,611 |
2,114,482,581 |
10,514,108,638 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
57,472,723,311 |
56,758,874,776 |
55,773,782,028 |
55,582,037,842 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
55,658,000 |
55,658,000 |
55,658,000 |
55,658,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
55,658,000 |
55,658,000 |
55,658,000 |
55,658,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,570,727,624 |
10,132,147,286 |
9,651,472,683 |
9,237,653,553 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,570,727,624 |
10,132,147,286 |
9,651,472,683 |
9,237,653,553 |
|
- Nguyên giá |
33,056,678,247 |
32,591,590,598 |
26,211,375,852 |
25,924,103,125 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,485,950,623 |
-22,459,443,312 |
-16,559,903,169 |
-16,686,449,572 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
45,551,511,598 |
45,099,427,453 |
44,647,343,308 |
44,195,259,163 |
|
- Nguyên giá |
65,004,722,217 |
65,004,722,217 |
65,004,722,217 |
65,004,722,217 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,453,210,619 |
-19,905,294,764 |
-20,357,378,909 |
-20,809,463,054 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
784,081,453 |
784,081,453 |
784,081,453 |
1,568,340,866 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
283,668,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
784,081,453 |
784,081,453 |
784,081,453 |
795,084,558 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
489,588,308 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
510,744,636 |
687,560,584 |
635,226,584 |
525,126,260 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
510,744,636 |
687,560,584 |
635,226,584 |
525,126,260 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
815,511,367,287 |
821,406,803,199 |
826,103,967,861 |
826,677,347,025 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
527,504,500,629 |
521,697,415,553 |
577,217,638,886 |
571,516,097,924 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
386,836,824,635 |
407,061,592,694 |
460,345,211,749 |
486,087,680,649 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
37,799,026,321 |
40,969,400,193 |
47,780,093,644 |
35,350,737,818 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
112,508,388,126 |
103,339,099,403 |
149,155,797,645 |
142,228,455,377 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,464,339,203 |
14,008,198,011 |
9,565,363,039 |
8,138,467,429 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,136,706,776 |
2,982,773,246 |
5,593,951,700 |
2,869,266,700 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
117,211,343,275 |
115,087,824,027 |
112,751,841,247 |
112,777,257,596 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
38,832,546,604 |
38,169,334,304 |
41,903,501,508 |
34,423,665,321 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
61,272,600,271 |
87,926,772,901 |
89,214,972,357 |
145,956,639,799 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
18,230,694 |
18,230,694 |
18,230,694 |
18,230,694 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,593,643,365 |
4,559,959,915 |
4,361,459,915 |
4,324,959,915 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
140,667,675,994 |
114,635,822,859 |
116,872,427,137 |
85,428,417,275 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
152,667,727 |
152,667,727 |
152,667,727 |
152,667,727 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,410,631,131 |
6,504,431,131 |
6,834,635,563 |
6,703,485,395 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
133,387,427,948 |
107,261,774,813 |
109,168,174,659 |
77,755,196,328 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
716,949,188 |
716,949,188 |
716,949,188 |
817,067,825 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
288,006,866,658 |
299,709,387,646 |
248,886,328,975 |
255,161,249,101 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
288,006,866,658 |
299,709,387,646 |
248,886,328,975 |
255,161,249,101 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
219,889,684,000 |
157,064,060,000 |
157,064,060,000 |
219,794,684,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
219,889,684,000 |
157,064,060,000 |
157,064,060,000 |
219,794,684,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,316,385,600 |
77,142,009,600 |
77,142,009,600 |
14,316,385,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,731,001,996 |
2,731,001,996 |
2,731,001,996 |
2,731,001,996 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
50,653,500,156 |
62,356,021,144 |
11,523,119,650 |
17,871,640,198 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,432,221,622 |
11,709,347,874 |
29,103,167,188 |
5,870,325,961 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
41,221,278,534 |
50,646,673,270 |
-17,580,047,538 |
12,001,314,237 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
416,294,906 |
416,294,906 |
426,137,729 |
447,537,307 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
815,511,367,287 |
821,406,803,199 |
826,103,967,861 |
826,677,347,025 |
|