MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cảng Cam Ranh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 25,270,667,508 41,069,374,709 31,027,889,942 50,639,377,169
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 25,270,667,508 41,069,374,709 31,027,889,942 50,639,377,169
4. Giá vốn hàng bán 16,615,899,606 26,264,794,010 17,317,210,151 30,716,677,190
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,654,767,902 14,804,580,699 13,710,679,791 19,922,699,979
6. Doanh thu hoạt động tài chính 324,726,474 186,636,632 119,881,703 164,784,774
7. Chi phí tài chính 1,109,144,444 909,000,000 487,516,868 415,555,555
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,109,144,444 909,000,000 486,594,445 415,555,555
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 227,584,411 69,650,775 67,584,411 242,584,411
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,506,822,715 6,100,856,887 6,726,523,221 7,142,659,698
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,135,942,806 7,911,709,669 6,548,936,994 12,286,685,089
12. Thu nhập khác 4,501,100 208,101,283 4,500,000 128,136,364
13. Chi phí khác 19,242,864 11,000 5,673,126
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -14,741,764 208,101,283 4,489,000 122,463,238
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,121,201,042 8,119,810,952 6,553,425,994 12,409,148,327
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 879,453,314 730,000,000 560,182,903 2,525,000,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -965,816 965,816 965,816 433,333
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,242,713,544 7,388,845,136 5,992,277,275 9,883,714,994
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,187,396,558 7,154,818,715 5,954,771,169 9,828,912,193
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 55,316,986 234,026,421 37,506,106 54,802,801
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.