1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
71,644,623,532 |
107,538,107,453 |
98,187,387,743 |
112,217,017,633 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
71,644,623,532 |
107,538,107,453 |
98,187,387,743 |
112,217,017,633 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
67,011,410,372 |
105,453,987,434 |
96,029,685,841 |
108,843,177,150 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,633,213,160 |
2,084,120,019 |
2,157,701,902 |
3,373,840,483 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,225,600,441 |
1,219,088,449 |
1,419,433,840 |
1,341,535,543 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
13,537,837 |
461,533 |
22,969,887 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
13,537,837 |
|
22,290,144 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
308,131,207 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,791,449,750 |
3,252,750,563 |
3,227,178,254 |
4,355,544,521 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,067,363,851 |
36,920,068 |
349,495,955 |
28,730,411 |
|
12. Thu nhập khác |
3,112,722 |
49,737,801 |
270,086,018 |
9,381,819 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
115,536,364 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,112,722 |
49,737,801 |
154,549,654 |
9,381,819 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,070,476,573 |
86,657,869 |
504,045,609 |
38,112,230 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
445,565,667 |
27,362,374 |
116,161,922 |
14,342,192 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,624,910,906 |
59,295,495 |
387,883,687 |
23,770,038 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,624,910,906 |
59,295,495 |
387,883,687 |
23,770,038 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
677 |
25 |
162 |
10 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|